Bản dịch của từ Scientific trong tiếng Việt
Scientific
Scientific (Adjective)
Có hệ thống; có phương pháp.
The scientific study of human behavior is called psychology.
Nghiên cứu khoa học về hành vi của con người được gọi là tâm lý học.
Scientific approaches are used to analyze social phenomena.
Các phương pháp khoa học được sử dụng để phân tích các hiện tượng xã hội.
Researchers apply scientific methods to investigate societal trends.
Các nhà nghiên cứu áp dụng các phương pháp khoa học để điều tra các xu hướng xã hội.
Dựa trên hoặc được đặc trưng bởi các phương pháp và nguyên tắc khoa học.
Based on or characterized by the methods and principles of science.
The scientific community conducts research to advance knowledge.
Cộng đồng khoa học tiến hành nghiên cứu để nâng cao kiến thức.
Scientific evidence supports the theory of climate change.
Bằng chứng khoa học ủng hộ lý thuyết về biến đổi khí hậu.
She presented a scientific paper at the conference.
Cô đã trình bày một bài báo khoa học tại hội nghị.
Dạng tính từ của Scientific (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Scientific Khoa học | More scientific Khoa học hơn | Most scientific Khoa học nhất |
Kết hợp từ của Scientific (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Not very scientific Không rất khoa học | Her social experiment was not very scientific. Thí nghiệm xã hội của cô ấy không rất khoa học. |
Highly scientific Rất khoa học | The research findings were highly scientific and groundbreaking. Các phát hiện nghiên cứu rất khoa học và đột phá. |
Truly scientific Thực sự khoa học | The experiment's results were truly scientific. Kết quả của thí nghiệm thật sự khoa học. |
Purely scientific Chỉ mang tính khoa học | The study of human behavior can be purely scientific. Nghiên cứu về hành vi con người có thể là hoàn toàn khoa học. |
Họ từ
Từ "scientific" có nghĩa là liên quan đến khoa học hoặc phương pháp khoa học. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về hình thức và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "scientific" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính chính xác hoặc phương pháp luận trong các nghiên cứu, thí nghiệm. Từ này thường được kết hợp với các danh từ khác như "method", "research", và "study" để tạo thành các cụm từ phổ biến trong lĩnh vực khoa học.
Từ "scientific" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scientificus", từ "scientia", có nghĩa là "tri thức" hoặc "hiểu biết". "Scientia" lại xuất phát từ động từ "scire", có nghĩa là "biết". Từ thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những phương pháp, nguyên tắc và quy trình mà các nhà khoa học áp dụng trong nghiên cứu nhằm sản xuất ra kiến thức có hệ thống và đáng tin cậy. "Scientific" ngày nay được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ hình thức nghiên cứu hoặc thực hành nào tuân thủ quy tắc khoa học.
Từ “scientific” là tính từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài đọc và bài nói liên quan đến các chủ đề khoa học, công nghệ hay nghiên cứu là đáng chú ý. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, ví dụ như trong các bài báo nghiên cứu, hội thảo và thảo luận về phương pháp luận, nhằm nhấn mạnh tính chất có hệ thống và dựa trên chứng cứ của quy trình nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp