Bản dịch của từ Scientific trong tiếng Việt

Scientific

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scientific(Adjective)

sˌɑɪn̩tˈɪfɪk
sˌɑɪn̩tˈɪfɪk
01

Có hệ thống; có phương pháp.

Systematic; methodical.

Ví dụ
02

Dựa trên hoặc được đặc trưng bởi các phương pháp và nguyên tắc khoa học.

Based on or characterized by the methods and principles of science.

Ví dụ

Dạng tính từ của Scientific (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Scientific

Khoa học

More scientific

Khoa học hơn

Most scientific

Khoa học nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ