Bản dịch của từ Scientific trong tiếng Việt

Scientific

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scientific (Adjective)

sˌɑɪn̩tˈɪfɪk
sˌɑɪn̩tˈɪfɪk
01

Có hệ thống; có phương pháp.

Systematic; methodical.

Ví dụ

The scientific study of human behavior is called psychology.

Nghiên cứu khoa học về hành vi của con người được gọi là tâm lý học.

Scientific approaches are used to analyze social phenomena.

Các phương pháp khoa học được sử dụng để phân tích các hiện tượng xã hội.

Researchers apply scientific methods to investigate societal trends.

Các nhà nghiên cứu áp dụng các phương pháp khoa học để điều tra các xu hướng xã hội.

02

Dựa trên hoặc được đặc trưng bởi các phương pháp và nguyên tắc khoa học.

Based on or characterized by the methods and principles of science.

Ví dụ

The scientific community conducts research to advance knowledge.

Cộng đồng khoa học tiến hành nghiên cứu để nâng cao kiến thức.

Scientific evidence supports the theory of climate change.

Bằng chứng khoa học ủng hộ lý thuyết về biến đổi khí hậu.

She presented a scientific paper at the conference.

Cô đã trình bày một bài báo khoa học tại hội nghị.

Dạng tính từ của Scientific (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Scientific

Khoa học

More scientific

Khoa học hơn

Most scientific

Khoa học nhất

Kết hợp từ của Scientific (Adjective)

CollocationVí dụ

Not very scientific

Không rất khoa học

Her social experiment was not very scientific.

Thí nghiệm xã hội của cô ấy không rất khoa học.

Highly scientific

Rất khoa học

The research findings were highly scientific and groundbreaking.

Các phát hiện nghiên cứu rất khoa học và đột phá.

Truly scientific

Thực sự khoa học

The experiment's results were truly scientific.

Kết quả của thí nghiệm thật sự khoa học.

Purely scientific

Chỉ mang tính khoa học

The study of human behavior can be purely scientific.

Nghiên cứu về hành vi con người có thể là hoàn toàn khoa học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scientific cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] research plays an important role in the development of humanity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] There are compelling reasons why private companies should conduct research [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Firstly, space tourism has the potential to drive and technological advancements [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 4, Speaking Part 2 & 3: Describe an interesting TV programme you watched about a science topic
[...] How do you suggest the public can learn more about developments [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 4, Speaking Part 2 & 3: Describe an interesting TV programme you watched about a science topic

Idiom with Scientific

Không có idiom phù hợp