Bản dịch của từ Science trong tiếng Việt
Science

Science(Noun)
Khoa học.
Science.
Hoạt động trí tuệ và thực tiễn bao gồm nghiên cứu có hệ thống về cấu trúc và hành vi của thế giới vật chất và tự nhiên thông qua quan sát và thử nghiệm.
The intellectual and practical activity encompassing the systematic study of the structure and behaviour of the physical and natural world through observation and experiment.

Dạng danh từ của Science (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Science | Sciences |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Chữ "science" trong tiếng Anh có nghĩa là "khoa học", đề cập đến hệ thống kiến thức có tổ chức, kiến thức này thường được xây dựng thông qua phương pháp nghiên cứu có hệ thống và thực nghiệm. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "science" có thể được mở rộng để bao gồm các lĩnh vực ứng dụng như công nghệ và kỹ thuật. Trong phiên âm, từ này được phát âm /ˈsaɪəns/.
Từ "science" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scientia", mang nghĩa là "kiến thức". Từ này được hình thành từ động từ "scire", có nghĩa là "biết". Trong suốt lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những lĩnh vực nghiên cứu có hệ thống, dựa trên chứng cứ và phương pháp phân tích. Ngày nay, "science" được sử dụng để chỉ hoạt động tìm hiểu quy luật tự nhiên và xã hội, sắc bén trong việc ứng dụng tri thức vào thực tiễn.
Từ "science" xuất hiện một cách thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi đề tài về khoa học thường là trọng tâm. Trong bài viết và nói, "science" cũng có mặt trong những cuộc thảo luận về tiến bộ công nghệ, nghiên cứu và phát triển. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật và chuyên môn, như y học, kỹ thuật và môi trường, thể hiện vai trò quan trọng của khoa học trong đời sống hiện đại.
Họ từ
Chữ "science" trong tiếng Anh có nghĩa là "khoa học", đề cập đến hệ thống kiến thức có tổ chức, kiến thức này thường được xây dựng thông qua phương pháp nghiên cứu có hệ thống và thực nghiệm. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "science" có thể được mở rộng để bao gồm các lĩnh vực ứng dụng như công nghệ và kỹ thuật. Trong phiên âm, từ này được phát âm /ˈsaɪəns/.
Từ "science" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scientia", mang nghĩa là "kiến thức". Từ này được hình thành từ động từ "scire", có nghĩa là "biết". Trong suốt lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những lĩnh vực nghiên cứu có hệ thống, dựa trên chứng cứ và phương pháp phân tích. Ngày nay, "science" được sử dụng để chỉ hoạt động tìm hiểu quy luật tự nhiên và xã hội, sắc bén trong việc ứng dụng tri thức vào thực tiễn.
Từ "science" xuất hiện một cách thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi đề tài về khoa học thường là trọng tâm. Trong bài viết và nói, "science" cũng có mặt trong những cuộc thảo luận về tiến bộ công nghệ, nghiên cứu và phát triển. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật và chuyên môn, như y học, kỹ thuật và môi trường, thể hiện vai trò quan trọng của khoa học trong đời sống hiện đại.
