Bản dịch của từ Science trong tiếng Việt
Science
Science (Noun)
Khoa học.
Science.
Science helps us understand the world around us.
Khoa học giúp chúng ta hiểu thế giới xung quanh.
Studying science is essential for technological advancements.
Nghiên cứu khoa học là điều cần thiết cho những tiến bộ công nghệ.
Many universities offer degrees in various branches of science.
Nhiều trường đại học cấp bằng trong nhiều ngành khoa học khác nhau.
Hoạt động trí tuệ và thực tiễn bao gồm nghiên cứu có hệ thống về cấu trúc và hành vi của thế giới vật chất và tự nhiên thông qua quan sát và thử nghiệm.
The intellectual and practical activity encompassing the systematic study of the structure and behaviour of the physical and natural world through observation and experiment.
In social studies, students learn about various branches of science.
Trong nghiên cứu xã hội, học sinh tìm hiểu về các ngành khoa học khác nhau.
The impact of science on society is evident in technological advancements.
Tác động của khoa học đối với xã hội thể hiện rõ ở những tiến bộ công nghệ.
Research in environmental science focuses on preserving natural resources.
Nghiên cứu về khoa học môi trường tập trung vào việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
Dạng danh từ của Science (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Science | Sciences |
Kết hợp từ của Science (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Physical science Khoa học tự nhiên | Physics and chemistry are part of physical science. Vật lý và hóa học là một phần của khoa học tự nhiên. |
Popular science Khoa học phổ thông | Popular science books are informative and accessible to the general public. Sách khoa học phổ biến mang tính thông tin và dễ tiếp cận cho công chúng. |
Pure science Khoa học thuần túy | Pure science aims to expand knowledge without immediate practical application. Khoa học thuần túy nhằm mở rộng kiến thức mà không có ứng dụng thực tế ngay lập tức. |
Creation science Khoa học sáng tạo | Creation science is a controversial topic in social discussions. Khoa học sáng tạo là một chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận xã hội. |
Soil science Khoa học đất | She studied soil science at university. Cô ấy học ngành khoa học đất ở trường đại học. |
Họ từ
Chữ "science" trong tiếng Anh có nghĩa là "khoa học", đề cập đến hệ thống kiến thức có tổ chức, kiến thức này thường được xây dựng thông qua phương pháp nghiên cứu có hệ thống và thực nghiệm. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "science" có thể được mở rộng để bao gồm các lĩnh vực ứng dụng như công nghệ và kỹ thuật. Trong phiên âm, từ này được phát âm /ˈsaɪəns/.
Từ "science" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scientia", mang nghĩa là "kiến thức". Từ này được hình thành từ động từ "scire", có nghĩa là "biết". Trong suốt lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những lĩnh vực nghiên cứu có hệ thống, dựa trên chứng cứ và phương pháp phân tích. Ngày nay, "science" được sử dụng để chỉ hoạt động tìm hiểu quy luật tự nhiên và xã hội, sắc bén trong việc ứng dụng tri thức vào thực tiễn.
Từ "science" xuất hiện một cách thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi đề tài về khoa học thường là trọng tâm. Trong bài viết và nói, "science" cũng có mặt trong những cuộc thảo luận về tiến bộ công nghệ, nghiên cứu và phát triển. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật và chuyên môn, như y học, kỹ thuật và môi trường, thể hiện vai trò quan trọng của khoa học trong đời sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp