Bản dịch của từ Behaviour trong tiếng Việt
Behaviour

Behaviour(Noun)
Cách một người hành động hoặc cư xử với bản thân, đặc biệt là đối với người khác.
The way in which one acts or conducts oneself especially towards others.
Dạng danh từ của Behaviour (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Behaviour | Behaviours |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "behaviour" là danh từ chỉ cách thức mà một cá nhân hoặc nhóm thực hiện hành động hoặc phản ứng trong các tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, cách viết là "behaviour", trong khi tiếng Anh Mỹ ghi là "behavior". Sự khác biệt này chủ yếu ở hình thức viết, còn phát âm đều tương tự. "Behaviour" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và xã hội học để phân tích hành động của con người và ảnh hưởng của môi trường.
Từ "behaviour" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "habitare", có nghĩa là "sống" hoặc "sinh hoạt". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "comportement", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Behaviour" hiện nay chỉ sự cách thức mà một cá nhân hoặc nhóm tương tác, cư xử trong các tình huống nhất định. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về tâm lý học và xã hội học trong việc nghiên cứu các mẫu hành vi con người.
Từ "behaviour" xuất hiện một cách tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần mô tả hành vi con người hoặc động vật trong các tình huống cụ thể. Trong khung cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý, giáo dục, và xã hội, đặc biệt khi phân tích mối quan hệ giữa hành vi và các yếu tố ảnh hưởng như văn hóa, môi trường hay tâm lý cá nhân.
Họ từ
Từ "behaviour" là danh từ chỉ cách thức mà một cá nhân hoặc nhóm thực hiện hành động hoặc phản ứng trong các tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, cách viết là "behaviour", trong khi tiếng Anh Mỹ ghi là "behavior". Sự khác biệt này chủ yếu ở hình thức viết, còn phát âm đều tương tự. "Behaviour" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và xã hội học để phân tích hành động của con người và ảnh hưởng của môi trường.
Từ "behaviour" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "habitare", có nghĩa là "sống" hoặc "sinh hoạt". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "comportement", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Behaviour" hiện nay chỉ sự cách thức mà một cá nhân hoặc nhóm tương tác, cư xử trong các tình huống nhất định. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về tâm lý học và xã hội học trong việc nghiên cứu các mẫu hành vi con người.
Từ "behaviour" xuất hiện một cách tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần mô tả hành vi con người hoặc động vật trong các tình huống cụ thể. Trong khung cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý, giáo dục, và xã hội, đặc biệt khi phân tích mối quan hệ giữa hành vi và các yếu tố ảnh hưởng như văn hóa, môi trường hay tâm lý cá nhân.
