Bản dịch của từ Behaviour trong tiếng Việt
Behaviour
Behaviour (Noun)
Cách một người hành động hoặc cư xử với bản thân, đặc biệt là đối với người khác.
The way in which one acts or conducts oneself especially towards others.
Her behaviour at the party was impeccable.
Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất hoàn hảo.
His behaviour towards his colleagues was respectful.
Hành vi của anh ấy en với đồng nghiệp rất lễ phép.
The child's behaviour in class was disruptive.
Hành vi của đứa trẻ trong lớp học làm phá vỡ.
Dạng danh từ của Behaviour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Behaviour | Behaviours |
Kết hợp từ của Behaviour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Territorial behaviour Hành vi lãnh thổ | Birds exhibit territorial behaviour by defending their nesting areas. Chim thể hiện hành vi lãnh thổ bằng cách bảo vệ khu vực tổ của mình. |
Inappropriate behaviour Hành vi không thích hợp | Inappropriate behavior can lead to social exclusion and misunderstandings. Hành vi không thích hợp có thể dẫn đến loại trừ xã hội và hiểu lầm. |
Aggressive behaviour Hành vi hung dữ | His aggressive behaviour towards his classmates led to conflicts. Hành vi hung dữ của anh ta đối với bạn cùng lớp dẫn đến xung đột. |
Maternal behaviour Hành vi mẹ | Her maternal behaviour towards her children is admirable. Hành vi mẹ bảo mẹ của cô ấy đáng ngưỡng mộ. |
Good behaviour Hành vi tốt | Children with good behaviour are rewarded in school. Trẻ em có hành vi tốt được thưởng ở trường. |
Họ từ
Từ "behaviour" là danh từ chỉ cách thức mà một cá nhân hoặc nhóm thực hiện hành động hoặc phản ứng trong các tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, cách viết là "behaviour", trong khi tiếng Anh Mỹ ghi là "behavior". Sự khác biệt này chủ yếu ở hình thức viết, còn phát âm đều tương tự. "Behaviour" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và xã hội học để phân tích hành động của con người và ảnh hưởng của môi trường.
Từ "behaviour" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "habitare", có nghĩa là "sống" hoặc "sinh hoạt". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "comportement", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Behaviour" hiện nay chỉ sự cách thức mà một cá nhân hoặc nhóm tương tác, cư xử trong các tình huống nhất định. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về tâm lý học và xã hội học trong việc nghiên cứu các mẫu hành vi con người.
Từ "behaviour" xuất hiện một cách tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần mô tả hành vi con người hoặc động vật trong các tình huống cụ thể. Trong khung cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý, giáo dục, và xã hội, đặc biệt khi phân tích mối quan hệ giữa hành vi và các yếu tố ảnh hưởng như văn hóa, môi trường hay tâm lý cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp