Bản dịch của từ Oneself trong tiếng Việt

Oneself

Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oneself(Pronoun)

ˈɒnɪsˌɛlf
ˈwənˈsɛɫf
01

Một thuật ngữ chỉ bản thân trong bối cảnh các hành động hoặc suy nghĩ của chính mình.

A term indicating the self in the context of ones own actions or thoughts

Ví dụ
02

Được sử dụng để nhấn mạnh hoặc để ám chỉ lại đến chủ đề.

Used for emphasis or to refer back to the subject

Ví dụ
03

Hình ảnh phản chiếu của bản thân hoặc danh tính cá nhân.

A reflection of oneself or personal identity

Ví dụ