Bản dịch của từ Oneself trong tiếng Việt
Oneself
Pronoun

Oneself(Pronoun)
ˈɒnɪsˌɛlf
ˈwənˈsɛɫf
01
Một thuật ngữ chỉ bản thân trong bối cảnh các hành động hoặc suy nghĩ của chính mình.
A term indicating the self in the context of ones own actions or thoughts
Ví dụ
Ví dụ
03
Hình ảnh phản chiếu của bản thân hoặc danh tính cá nhân.
A reflection of oneself or personal identity
Ví dụ
