Bản dịch của từ Oneself trong tiếng Việt
Oneself
Oneself (Pronoun)
Được sử dụng làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ khi nó giống với chủ ngữ của mệnh đề và chủ ngữ được nêu hoặc hiểu là 'một'.
Used as the object of a verb or preposition when this is the same as the subject of the clause and the subject is stated or understood as one.
One should always take care of oneself in social situations.
Mọi người nên luôn chăm sóc bản thân trong tình huống xã hội.
She enjoys spending time by oneself to reflect on life.
Cô ấy thích dành thời gian một mình để suy ngẫm về cuộc sống.
It's important to be true to oneself in all interactions.
Quan trọng là phải trung thực với bản thân trong tất cả các tương tác.
Được sử dụng để nhấn mạnh rằng một người làm điều gì đó một cách cá nhân hoặc không cần sự trợ giúp.
Used to emphasize that one does something individually or unaided.
She learned to cook by oneself.
Cô ấy học nấu ăn một mình.
He built the house by oneself.
Anh ấy xây căn nhà một mình.
They organized the event by oneself.
Họ tổ chức sự kiện một mình.
Trong trạng thái cơ thể hoặc tâm trí bình thường và riêng biệt của một người; không bị ảnh hưởng bởi người khác.
In ones normal and individual state of body or mind not influenced by others.
One must learn to love oneself before loving others.
Mọi người phải học cách yêu bản thân trước khi yêu người khác.
She always puts herself last when helping friends.
Cô ấy luôn đặt bản thân cuối cùng khi giúp đỡ bạn bè.
It's important to take care of oneself to maintain well-being.
Quan trọng phải chăm sóc bản thân để duy trì sức khỏe tốt.
"Oneself" là đại từ phản thân, thường được sử dụng để chỉ bản thân một cá nhân trong ngữ cảnh tổng quát hoặc khái quát. Từ này cho phép một người diễn đạt các hành động hoặc suy nghĩ mà không cần nêu tên cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết và cách phát âm của "oneself". Tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và văn phong.
Từ "oneself" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa từ "one" (một) và hậu tố "-self" xuất phát từ tiếng Đức cổ "selb". Hậu tố này biểu thị sự liên kết với bản thân và cá nhân. Trong lịch sử, "oneself" đã mang ý nghĩa tự nhận biết, tự phản ánh và cảm giác về bản sắc cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự nhấn mạnh vào khái niệm tự thân và bản ngã, thể hiện tính độc lập của mỗi cá nhân.
Từ "oneself" có vai trò quan trọng trong bốn thành phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi nói về cảm xúc cá nhân và quan điểm. Mặc dù không phổ biến như một số từ khác, "oneself" thường được sử dụng để nhấn mạnh về sự tự nhận thức và phản ánh cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn phong triết học hoặc tâm lý học, nơi thảo luận về bản ngã và sự tự tồn tại của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp