Bản dịch của từ Emphasize trong tiếng Việt
Emphasize
Emphasize (Verb)
She emphasized the importance of community service in her speech.
Cô ấy nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc cống hiến cho cộng đồng trong bài phát biểu của mình.
The mayor emphasizes the need for cooperation among citizens.
Thị trưởng nhấn mạnh về sự cần thiết của sự hợp tác giữa các công dân.
The organization emphasizes inclusivity in all its social programs.
Tổ chức nhấn mạnh về tính bao dung trong tất cả các chương trình xã hội của mình.
She emphasized the importance of community involvement in social issues.
Cô ấy nhấn mạnh về sự quan trọng của việc tham gia cộng đồng trong các vấn đề xã hội.
The speaker emphasized the need for empathy towards marginalized groups.
Người phát biểu nhấn mạnh về nhu cầu đồng cảm với các nhóm bị xã hội đẩy lùi.
The organization's mission statement emphasizes equality and inclusivity.
Tuyên bố sứ mệnh của tổ chức nhấn mạnh về sự bình đẳng và tính bao dung.
She emphasizes the importance of community support in society.
Cô ấy nhấn mạnh về sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trong xã hội.
The speaker emphasizes the need for unity among social groups.
Người phát biểu nhấn mạnh về nhu cầu đoàn kết giữa các nhóm xã hội.
To emphasize the point, examples from real-life situations are used.
Để nhấn mạnh điểm, các ví dụ từ tình huống thực tế được sử dụng.
Dạng động từ của Emphasize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emphasize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emphasized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emphasized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emphasizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emphasizing |
Kết hợp từ của Emphasize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tend to emphasize Có xu hướng nhấn mạnh | Social media tend to emphasize visual content over text. Mạng xã hội có xu hướng nhấn mạnh nội dung hình ảnh hơn văn bản. |
Should emphasize Nên nhấn mạnh | Schools should emphasize teaching social skills to enhance student interactions. Trường học nên nhấn mạnh việc dạy kỹ năng xã hội để tăng cường tương tác học sinh. |
Seem to emphasize Dường như nhấn mạnh | Social media platforms seem to emphasize visual content. Các nền tảng truyền thông xã hội dường như nhấn mạnh nội dung hình ảnh. |
Serve to emphasize Dùng để nhấn mạnh | Positive interactions serve to emphasize the importance of community bonding. Sự tương tác tích cực phục vụ để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gắn kết cộng đồng. |
Must emphasize Phải nhấn mạnh | We must emphasize the importance of community support in social projects. Chúng tôi phải nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trong các dự án xã hội. |
Họ từ
Từ "emphasize" có nghĩa là nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một điều gì đó để thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết giống nhau và ý nghĩa không thay đổi. Tuy nhiên, trong ngữ âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai biến thể này, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn. Từ này thường được sử dụng trong văn viết và nói khi cần làm rõ tầm quan trọng của một quan điểm hay thông tin.
Từ "emphasize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "emphasizare", được hình thành từ tổ hợp của tiền tố "em-" (có nghĩa là "vào") và động từ "phasare" (có nghĩa là "nói" hoặc "thể hiện"). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn đạt sự nhấn mạnh một vấn đề trong giao tiếp. Ngày nay, "emphasize" dùng để chỉ hành động làm nổi bật hoặc tăng cường tầm quan trọng của một ý tưởng hay thông điệp, phản ánh sự chuyển biến từ hình thức truyền đạt đến việc tạo ra ấn tượng mạnh mẽ.
Từ "emphasize" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bài viết và nói, khi cần làm nổi bật một luận điểm. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự quan trọng của một ý tưởng, quan điểm hoặc thông tin. Ngoài ra, "emphasize" cũng thường gặp trong các tình huống thuyết trình, báo cáo và khi viết luận án, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết hoặc ý nghĩa của một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp