Bản dịch của từ Emphasize trong tiếng Việt
Emphasize
Verb

Emphasize(Verb)
ˈɛmfəsˌaɪz
ˈɛmfəˌsaɪz
01
Để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc nổi bật một điều gì đó trong lời nói hoặc văn viết.
To give special importance or prominence to something in speaking or writing
Ví dụ
02
Để làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hơn hoặc nổi bật hơn
To make something more noticeable or prominent
Ví dụ
03
Nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì đó
To stress the importance of something
Ví dụ
