Bản dịch của từ Special trong tiếng Việt

Special

Adjective Noun [U/C]

Special (Adjective)

ˈspeʃ.əl
ˈspeʃ.əl
01

Đặc biệt, riêng biệt.

Special, separate.

Ví dụ

She received a special award for her community service efforts.

Cô đã nhận được giải thưởng đặc biệt cho những nỗ lực phục vụ cộng đồng của mình.

His special project focused on improving social interactions within the community.

Dự án đặc biệt của anh tập trung vào việc cải thiện các tương tác xã hội trong cộng đồng.

The social event was made even more special by the presence of the mayor.

Sự kiện xã hội càng trở nên đặc biệt hơn nhờ sự hiện diện của thị trưởng.

02

Tốt hơn, tuyệt vời hơn hoặc khác với những gì thông thường.

Better, greater, or otherwise different from what is usual.

Ví dụ

The special event honored outstanding community members.

Sự kiện đặc biệt vinh danh các thành viên cộng đồng xuất sắc.

She received a special award for her philanthropic work.

Cô đã nhận được giải thưởng đặc biệt cho công việc từ thiện của mình.

The social club hosted a special gathering for new members.

Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một buổi họp mặt đặc biệt dành cho các thành viên mới.

03

Thuộc về một người hoặc địa điểm cụ thể.

Belonging specifically to a particular person or place.

Ví dụ

Her special talent for singing made her popular in social circles.

Tài năng ca hát đặc biệt của cô đã khiến cô nổi tiếng trong giới xã hội.

The special event at the social club was attended by many members.

Sự kiện đặc biệt tại câu lạc bộ xã hội có sự tham gia của nhiều thành viên.

He received a special award for his contributions to the social community.

Anh đã nhận được giải thưởng đặc biệt cho những đóng góp của mình cho cộng đồng xã hội.

04

Biểu thị một nhóm bao gồm các ma trận định thức đơn vị.

Denoting a group consisting of matrices of unit determinant.

Ví dụ

The special group in society supports local charities.

Nhóm đặc biệt trong xã hội hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.

She attended a special event for social influencers.

Cô đã tham dự một sự kiện đặc biệt dành cho những người có ảnh hưởng xã hội.

The organization had a special meeting to discuss community projects.

Tổ chức đã có một cuộc họp đặc biệt để thảo luận về các dự án cộng đồng.

Dạng tính từ của Special (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Special

Đặc biệt

More special

Đặc biệt hơn

Most special

Đặc biệt nhất

Special (Noun)

spˈɛʃl̩
spˈɛʃl̩
01

Một vật, chẳng hạn như sản phẩm hoặc chương trình phát sóng, được thiết kế hoặc tổ chức cho một dịp hoặc mục đích cụ thể.

A thing, such as a product or broadcast, that is designed or organized for a particular occasion or purpose.

Ví dụ

The charity event had a special auction to raise funds.

Sự kiện từ thiện đã có một cuộc đấu giá đặc biệt để gây quỹ.

The social media platform organized a special live stream event.

Nền tảng mạng xã hội đã tổ chức một sự kiện phát trực tiếp đặc biệt.

The school organized a special assembly to honor outstanding students.

Trường đã tổ chức một buổi họp mặt đặc biệt để vinh danh những học sinh xuất sắc.

Kết hợp từ của Special (Noun)

CollocationVí dụ

Prime-time special

Chương trình đặc biệt vào khung giờ vàng

The prime-time special highlighted important social issues.

Chương trình đặc biệt giờ vàng tập trung vào vấn đề xã hội quan trọng.

One-hour special

Chương trình đặc biệt một giờ

The tv show aired a one-hour special on social issues.

Chương trình tv phát sóng một chương trình đặc biệt một giờ về vấn đề xã hội.

Two-hour special

Chương trình đặc biệt hai giờ

The tv show aired a two-hour special on social issues.

Chương trình truyền hình phát sóng một chương trình đặc biệt kéo dài hai giờ về các vấn đề xã hội.

Daily special

Đặc biệt hàng ngày

The cafe offers a daily special menu for lunch.

Quán cà phê cung cấp thực đơn đặc biệt hàng ngày cho bữa trưa.

After-school special

Phim truyền hình đặc biệt sau giờ học

The after-school special program promotes social awareness and community involvement.

Chương trình đặc biệt sau giờ học thúc đẩy nhận thức xã hội và sự tham gia cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Special cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] This knowledge can lead to advanced research opportunities, career paths, and recognition as experts in their field [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] After that, I helped my mom bake my favourite apple pie and make many Vietnamese [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] They argue that allows students to acquire in-depth knowledge and expertise in their chosen field [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] ZIM Education · ZIM | IELTS Speaking Sample – Describe Something [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Special

Không có idiom phù hợp