Bản dịch của từ Special trong tiếng Việt
Special
Special (Adjective)
Đặc biệt, riêng biệt.
Special, separate.
She received a special award for her community service efforts.
Cô đã nhận được giải thưởng đặc biệt cho những nỗ lực phục vụ cộng đồng của mình.
His special project focused on improving social interactions within the community.
Dự án đặc biệt của anh tập trung vào việc cải thiện các tương tác xã hội trong cộng đồng.
The social event was made even more special by the presence of the mayor.
Sự kiện xã hội càng trở nên đặc biệt hơn nhờ sự hiện diện của thị trưởng.
The special event honored outstanding community members.
Sự kiện đặc biệt vinh danh các thành viên cộng đồng xuất sắc.
She received a special award for her philanthropic work.
Cô đã nhận được giải thưởng đặc biệt cho công việc từ thiện của mình.
The social club hosted a special gathering for new members.
Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một buổi họp mặt đặc biệt dành cho các thành viên mới.
Thuộc về một người hoặc địa điểm cụ thể.
Belonging specifically to a particular person or place.
Her special talent for singing made her popular in social circles.
Tài năng ca hát đặc biệt của cô đã khiến cô nổi tiếng trong giới xã hội.
The special event at the social club was attended by many members.
Sự kiện đặc biệt tại câu lạc bộ xã hội có sự tham gia của nhiều thành viên.
He received a special award for his contributions to the social community.
Anh đã nhận được giải thưởng đặc biệt cho những đóng góp của mình cho cộng đồng xã hội.
Biểu thị một nhóm bao gồm các ma trận định thức đơn vị.
Denoting a group consisting of matrices of unit determinant.
The special group in society supports local charities.
Nhóm đặc biệt trong xã hội hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
She attended a special event for social influencers.
Cô đã tham dự một sự kiện đặc biệt dành cho những người có ảnh hưởng xã hội.
The organization had a special meeting to discuss community projects.
Tổ chức đã có một cuộc họp đặc biệt để thảo luận về các dự án cộng đồng.
Dạng tính từ của Special (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Special Đặc biệt | More special Đặc biệt hơn | Most special Đặc biệt nhất |
Special (Noun)
The charity event had a special auction to raise funds.
Sự kiện từ thiện đã có một cuộc đấu giá đặc biệt để gây quỹ.
The social media platform organized a special live stream event.
Nền tảng mạng xã hội đã tổ chức một sự kiện phát trực tiếp đặc biệt.
The school organized a special assembly to honor outstanding students.
Trường đã tổ chức một buổi họp mặt đặc biệt để vinh danh những học sinh xuất sắc.
Kết hợp từ của Special (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prime-time special Chương trình đặc biệt vào khung giờ vàng | The prime-time special highlighted important social issues. Chương trình đặc biệt giờ vàng tập trung vào vấn đề xã hội quan trọng. |
One-hour special Chương trình đặc biệt một giờ | The tv show aired a one-hour special on social issues. Chương trình tv phát sóng một chương trình đặc biệt một giờ về vấn đề xã hội. |
Two-hour special Chương trình đặc biệt hai giờ | The tv show aired a two-hour special on social issues. Chương trình truyền hình phát sóng một chương trình đặc biệt kéo dài hai giờ về các vấn đề xã hội. |
Daily special Đặc biệt hàng ngày | The cafe offers a daily special menu for lunch. Quán cà phê cung cấp thực đơn đặc biệt hàng ngày cho bữa trưa. |
After-school special Phim truyền hình đặc biệt sau giờ học | The after-school special program promotes social awareness and community involvement. Chương trình đặc biệt sau giờ học thúc đẩy nhận thức xã hội và sự tham gia cộng đồng. |
Họ từ
Từ "special" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đặc biệt" hoặc "riêng biệt", thường được dùng để chỉ những đối tượng, sự kiện hoặc tính chất có sự khác biệt nổi bật so với những cái khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này phát âm là /ˈspɛʃ.əl/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈspɛʃ.əl/, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng trong văn cảnh. Từ "special" thường được dùng để chỉ những điều không phổ thông hoặc có giá trị cao trong một ngữ cảnh cụ thể.
Từ "special" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "specialis", có nghĩa là "đặc biệt" hoặc "riêng biệt", từ gốc "species" nghĩa là "loại" hoặc "chủng". Thuật ngữ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ngày càng được sử dụng để chỉ những điều vượt trội, nổi bật hơn so với thông thường. Hiện nay, "special" thường được sử dụng để mô tả những sự vật, hiện tượng hoặc cá nhân có đặc điểm nổi bật hoặc khác biệt so với những đối tượng khác.
Từ "special" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả tính chất hoặc đặc điểm nổi bật của sự vật, sự việc. Trong bối cảnh khác, "special" thường được sử dụng để chỉ những dịp quan trọng hoặc người có vai trò đặc biệt, chẳng hạn như "special occasions" hay "special guests". Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cũng cho thấy tầm quan trọng của từ này trong việc biểu đạt ý nghĩa cụ thể và riêng biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp