Bản dịch của từ Better trong tiếng Việt
Better

Better(Verb)
Dạng động từ của Better (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Better |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bettered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bettered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Betters |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bettering |
Better(Adjective)
Tốt hơn, hay hơn.
Better, better.
Mức độ so sánh tốt.
Comparative degree of good.
Mức độ so sánh của giếng.
Comparative degree of well.
Dạng tính từ của Better (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Good Tốt | Better Tốt hơn | Best Tốt nhất |
Better(Noun)
Dạng danh từ của Better (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Better | Betters |
Better(Adverb)
(rút gọn thông tục) Đã tốt hơn.
(colloquial shortening) Had better.
Mức độ so sánh của giếng.
Comparative degree of well.
Dạng trạng từ của Better (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Well Tốt | Better Tốt hơn | Best Tốt nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
“Better” là một tính từ và trạng từ dùng để chỉ sự cải thiện về chất lượng, mức độ, hoặc tình trạng so với cái khác. Trong tiếng Anh, “better” là hình thức so sánh của “good.” Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, trong văn phong, người Anh thường sử dụng “better” trong ngữ cảnh lịch sự hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng nó một cách trực tiếp và thực tiễn hơn.
Từ "better" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "betera", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *batiz, có nghĩa là "tốt hơn". Từ này liên quan đến các dạng từ trong tiếng Scandinavi và Đức. Ý nghĩa của "better" trong việc chỉ sự cải thiện hoặc nâng cao so với cái gì đó đã tồn tại phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ và tư duy của con người về sự hoàn thiện và tiến bộ trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
Từ "better" là một từ phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "better" thường được dùng để so sánh và đưa ra ý kiến hoặc gợi ý. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các bài luận, đặc biệt khi thảo luận về giải pháp hoặc cải tiến. Ngoài ra, "better" còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về sự cải thiện trong chất lượng, tình huống hoặc sở thích.
Họ từ
“Better” là một tính từ và trạng từ dùng để chỉ sự cải thiện về chất lượng, mức độ, hoặc tình trạng so với cái khác. Trong tiếng Anh, “better” là hình thức so sánh của “good.” Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, trong văn phong, người Anh thường sử dụng “better” trong ngữ cảnh lịch sự hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng nó một cách trực tiếp và thực tiễn hơn.
Từ "better" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "betera", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *batiz, có nghĩa là "tốt hơn". Từ này liên quan đến các dạng từ trong tiếng Scandinavi và Đức. Ý nghĩa của "better" trong việc chỉ sự cải thiện hoặc nâng cao so với cái gì đó đã tồn tại phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ và tư duy của con người về sự hoàn thiện và tiến bộ trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
Từ "better" là một từ phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "better" thường được dùng để so sánh và đưa ra ý kiến hoặc gợi ý. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các bài luận, đặc biệt khi thảo luận về giải pháp hoặc cải tiến. Ngoài ra, "better" còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về sự cải thiện trong chất lượng, tình huống hoặc sở thích.
