Bản dịch của từ Better trong tiếng Việt
Better
Better (Adjective)
Tốt hơn, hay hơn.
Better, better.
She is a better listener than her sister.
Cô ấy là người biết lắng nghe hơn chị gái mình.
Volunteering can lead to a better community.
Tình nguyện có thể dẫn đến một cộng đồng tốt hơn.
Education is the key to a better future.
Giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tốt đẹp hơn.
Mức độ so sánh tốt.
Comparative degree of good.
She is a better singer than her friend.
Cô ấy là ca sĩ giỏi hơn bạn cô ấy.
His new job offers better pay and benefits.
Công việc mới của anh ấy cung cấp lương và phúc lợi tốt hơn.
Education is the key to a better future.
Giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tốt hơn.
She found a better job with higher pay.
Cô ấy tìm được một công việc tốt hơn với mức lương cao hơn.
Living in a better neighborhood improved their quality of life.
Sống trong một khu phố tốt hơn đã cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.
His better half is known for her kindness and generosity.
Nửa kia tốt của anh ta nổi tiếng với sự tử tế và rộng lượng.
Mức độ so sánh của giếng.
Comparative degree of well.
She is a better singer than her sister.
Cô ấy là ca sĩ giỏi hơn chị gái cô ấy.
Volunteering can lead to a better community environment.
Tình nguyện có thể dẫn đến môi trường cộng đồng tốt hơn.
Reading books can help you become a better person.
Đọc sách có thể giúp bạn trở thành người tốt hơn.
Dạng tính từ của Better (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Good Tốt | Better Tốt hơn | Best Tốt nhất |
Kết hợp từ của Better (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Arguably better Có thể cho rằng tốt hơn | Social media is arguably better for instant communication than traditional methods. Mạng xã hội có thể được coi là tốt hơn cho việc giao tiếp ngay lập tức hơn các phương pháp truyền thống. |
A thousand times better Ngàn lần tốt hơn | Her social skills are a thousand times better than mine. Kỹ năng xã hội của cô ấy tốt hơn tôi một nghìn lần. |
Inherently better Vốn có tốt hơn | Kindness is inherently better than hostility in social interactions. Lòng tốt là tốt hơn tự nhiên so với sự thù địch trong giao tiếp xã hội. |
Slightly better Một chút tốt hơn | Her social skills are slightly better than his. Kỹ năng xã hội của cô ấy tốt hơn một chút so với anh ta. |
Somewhat better Khá hơn một chút | Her social skills are somewhat better after attending the workshop. Kỹ năng xã hội của cô ấy đã được cải thiện một chút sau khi tham gia hội thảo. |
Better (Verb)
We should all strive to better our communities together.
Tất cả chúng ta nên cùng nhau cố gắng cải thiện cộng đồng của mình.
She helps to better the lives of disadvantaged youth.
Cô ấy giúp cải thiện cuộc sống của những thanh niên có hoàn cảnh khó khăn.
Volunteering can help us better understand the needs of others.
Hoạt động tình nguyện có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nhu cầu của người khác.
Dạng động từ của Better (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Better |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bettered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bettered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Betters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bettering |
Better (Adverb)
(rút gọn thông tục) đã tốt hơn.
(colloquial shortening) had better.
You better be on time for the meeting.
Bạn nên đến đúng giờ cho cuộc họp.
We better study hard for the upcoming exam.
Chúng ta nên học chăm chỉ cho kỳ thi sắp tới.
She better not forget to RSVP to the party.
Cô ấy nên không quên gửi phản hồi tham dự tiệc.
Mức độ so sánh của giếng.
Comparative degree of well.
She sings better than her sister.
Cô ấy hát tốt hơn chị gái của cô ấy.
He speaks English better after taking classes.
Anh ấy nói tiếng Anh tốt hơn sau khi học lớp.
They understand each other better now.
Họ hiểu nhau tốt hơn bây giờ.
Dạng trạng từ của Better (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Well Tốt | Better Tốt hơn | Best Tốt nhất |
Better (Noun)
She is considered a better among her peers in social circles.
Cô ấy được coi là người xuất sắc hơn trong các vòng xã hội.
John is known as a better due to his leadership skills.
John được biết đến là người xuất sắc nhờ kỹ năng lãnh đạo của mình.
The better always sets a high standard for social interactions.
Người xuất sắc luôn đặt ra tiêu chuẩn cao cho giao tiếp xã hội.
Dạng danh từ của Better (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Better | Betters |
Họ từ
“Better” là một tính từ và trạng từ dùng để chỉ sự cải thiện về chất lượng, mức độ, hoặc tình trạng so với cái khác. Trong tiếng Anh, “better” là hình thức so sánh của “good.” Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, trong văn phong, người Anh thường sử dụng “better” trong ngữ cảnh lịch sự hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng nó một cách trực tiếp và thực tiễn hơn.
Từ "better" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "betera", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *batiz, có nghĩa là "tốt hơn". Từ này liên quan đến các dạng từ trong tiếng Scandinavi và Đức. Ý nghĩa của "better" trong việc chỉ sự cải thiện hoặc nâng cao so với cái gì đó đã tồn tại phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ và tư duy của con người về sự hoàn thiện và tiến bộ trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
Từ "better" là một từ phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "better" thường được dùng để so sánh và đưa ra ý kiến hoặc gợi ý. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các bài luận, đặc biệt khi thảo luận về giải pháp hoặc cải tiến. Ngoài ra, "better" còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về sự cải thiện trong chất lượng, tình huống hoặc sở thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp