Bản dịch của từ Shortening trong tiếng Việt
Shortening
Shortening (Verb)
(phân từ hiện tại của rút ngắn)
Present participle of shorten.
Shortening the meeting to 30 minutes improved productivity significantly.
Rút ngắn cuộc họp thành 30 phút đã cải thiện năng suất đáng kể.
She is shortening her visit to the orphanage due to time constraints.
Cô ấy đang rút ngắn chuyến thăm cô nhi viện vì hạn chế thời gian.
The charity event organizers are shortening the registration period for efficiency.
Những người tổ chức sự kiện từ thiện đang rút ngắn thời gian đăng ký để hiệu quả.
Dạng động từ của Shortening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shorten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shortened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shortened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shortens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shortening |
Shortening (Noun)
Many people prefer shortening over butter for baking.
Nhiều người thích shortening hơn bơ để nướng bánh.
The bakery used shortening in their pie crust for a flaky texture.
Tiệm bánh đã sử dụng shortening trong lớp vỏ bánh để có cấu trúc giòn.
Shortening is a common ingredient in cookies to enhance flavor.
Shortening là một nguyên liệu phổ biến trong bánh quy để tăng hương vị.
Dạng danh từ của Shortening (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shortening | Shortenings |
Họ từ
Từ "shortening" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình rút ngắn hoặc làm cho ngắn lại. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "shortening" cũng chỉ đến chất béo dùng trong nướng bánh, giúp tạo độ xốp cho sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể không được sử dụng nhiều ở dạng thực phẩm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thấy cụm từ này phổ biến hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và thói quen ẩm thực của hai khu vực.
Từ "shortening" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "shorten", có gốc từ tiếng Old English "sceortian", có nghĩa là làm ngắn lại. Các yếu tố liên quan đến gốc Latin bao gồm "curtus", có nghĩa là ngắn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "shortening" không chỉ đề cập đến việc rút ngắn một đối tượng về kích thước mà còn được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để chỉ loại chất béo, đặc biệt trong nướng bánh, nhằm cải thiện kết cấu và hương vị.
"Shortening" là một từ thường được gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản khoa học và kỹ thuật, khi thảo luận về quá trình chế biến thực phẩm hoặc sự giảm bớt về kích thước. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "shortening" thường được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn và công thức, để chỉ chất béo sử dụng trong bánh ngọt và các món nướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp