Bản dịch của từ Shortening trong tiếng Việt
Shortening

Shortening(Verb)
(phân từ hiện tại của rút ngắn)
Present participle of shorten.
Dạng động từ của Shortening (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shorten |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shortened |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shortened |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shortens |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shortening |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shortening" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình rút ngắn hoặc làm cho ngắn lại. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "shortening" cũng chỉ đến chất béo dùng trong nướng bánh, giúp tạo độ xốp cho sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể không được sử dụng nhiều ở dạng thực phẩm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thấy cụm từ này phổ biến hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và thói quen ẩm thực của hai khu vực.
Từ "shortening" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "shorten", có gốc từ tiếng Old English "sceortian", có nghĩa là làm ngắn lại. Các yếu tố liên quan đến gốc Latin bao gồm "curtus", có nghĩa là ngắn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "shortening" không chỉ đề cập đến việc rút ngắn một đối tượng về kích thước mà còn được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để chỉ loại chất béo, đặc biệt trong nướng bánh, nhằm cải thiện kết cấu và hương vị.
"Shortening" là một từ thường được gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản khoa học và kỹ thuật, khi thảo luận về quá trình chế biến thực phẩm hoặc sự giảm bớt về kích thước. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "shortening" thường được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn và công thức, để chỉ chất béo sử dụng trong bánh ngọt và các món nướng.
Họ từ
Từ "shortening" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình rút ngắn hoặc làm cho ngắn lại. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "shortening" cũng chỉ đến chất béo dùng trong nướng bánh, giúp tạo độ xốp cho sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể không được sử dụng nhiều ở dạng thực phẩm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thấy cụm từ này phổ biến hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và thói quen ẩm thực của hai khu vực.
Từ "shortening" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "shorten", có gốc từ tiếng Old English "sceortian", có nghĩa là làm ngắn lại. Các yếu tố liên quan đến gốc Latin bao gồm "curtus", có nghĩa là ngắn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "shortening" không chỉ đề cập đến việc rút ngắn một đối tượng về kích thước mà còn được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để chỉ loại chất béo, đặc biệt trong nướng bánh, nhằm cải thiện kết cấu và hương vị.
"Shortening" là một từ thường được gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản khoa học và kỹ thuật, khi thảo luận về quá trình chế biến thực phẩm hoặc sự giảm bớt về kích thước. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "shortening" thường được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn và công thức, để chỉ chất béo sử dụng trong bánh ngọt và các món nướng.
