Bản dịch của từ Fat trong tiếng Việt
Fat
Fat (Adjective)
The fat cat lounged in the sun all day.
Con mèo béo nằm dài dưới ánh nắng cả ngày.
She felt self-conscious about her fat thighs at the beach.
Cô ấy cảm thấy tự ti về đùi béo của mình ở bãi biển.
The fat man struggled to fit into the small chair.
Người đàn ông béo đấu khó khăn để vừa vào chiếc ghế nhỏ.
Lớn về số lượng hoặc chu vi.
Large in bulk or circumference.
The fat cat lounged in the sun.
Con mèo mập nằm dài trong nắng.
She wore a fat diamond ring.
Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương to.
The fat paycheck made him smile.
Bản lương mập mạch khiến anh ấy mỉm cười.
Dạng tính từ của Fat (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fat Béo | Fatter Béo hơn | Fattest Béo nhất |
Kết hợp từ của Fat (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Really fat Rất béo | She is really fat, weighing over 200 pounds. Cô ấy thực sự béo, nặng hơn 200 pound. |
Very fat Rất béo | She is very fat and struggles with body image. Cô ấy rất béo và gặp khó khăn với hình ảnh cơ thể. |
Enormously fat Vô cùng béo | The enormously fat man struggled to fit into the small chair. Người đàn ông vô cùng béo phì vật vã để vừa vào chiếc ghế nhỏ. |
Immensely fat Vô cùng béo | She was immensely fat due to her unhealthy eating habits. Cô ấy rất béo do thói quen ăn uống không lành mạnh. |
Hugely fat Vô cùng béo | The hugely fat cat waddled down the street slowly. Con mèo to lớn đi rất chậm trên đường. |
Fat (Noun)
She struggled with losing fat for her wedding.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc giảm mỡ cho đám cưới của mình.
The fat around his belly made him self-conscious.
Lớp mỡ xung quanh bụng anh ấy làm cho anh ấy tự ti.
Eating fast food regularly can lead to excess fat accumulation.
Ăn đồ ăn nhanh thường xuyên có thể dẫn đến tích tụ mỡ dư thừa.
Bất kỳ nhóm este tự nhiên nào của glycerol và các axit béo khác nhau, rắn ở nhiệt độ phòng và là thành phần chính của chất béo động vật và thực vật.
Any of a group of natural esters of glycerol and various fatty acids, which are solid at room temperature and are the main constituents of animal and vegetable fat.
She avoided eating foods high in fat to maintain her health.
Cô tránh ăn thực phẩm giàu chất béo để duy trì sức khỏe của mình.
The doctor advised reducing fat intake to prevent heart diseases.
Bác sĩ khuyên giảm lượng chất béo để ngăn ngừa bệnh tim.
The new social campaign promotes awareness about healthy fats.
Chiến dịch xã hội mới quảng cáo về nhận thức về chất béo lành mạnh.
Dạng danh từ của Fat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fat | Fats |
Kết hợp từ của Fat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rendered fat Mỡ đồng | The rendered fat was used for cooking at the community event. Chất béo đã được chế biến để nấu ăn tại sự kiện cộng đồng. |
Total fat Tổng chất béo | The social event had a high total fat content in the food. Sự kiện xã hội có hàm lượng chất béo tổng cao trong thức ăn. |
Hot fat Dầu nóng | The hot fat splattered in the pan. Dầu nóng bắn tung tóe trong chảo. |
Duck fat Mỡ vịt | The chef used duck fat to cook the special dish. Đầu bếp đã sử dụng mỡ vịt để nấu món đặc biệt. |
Trans fat Chất béo chuyển hóa | Avoid consuming products high in trans fat for better health. Tránh tiêu thụ sản phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa. |
Fat (Verb)
Eating junk food can make you fat quickly.
Ăn đồ ăn vặt có thể làm bạn béo nhanh chóng.
She started to exercise to avoid getting fat.
Cô ấy bắt đầu tập thể dục để tránh trở nên béo.
The sedentary lifestyle of many people causes them to become fat.
Lối sống ít vận động của nhiều người làm cho họ trở nên béo.
Họ từ
Từ "fat" trong tiếng Anh có nghĩa là chất béo, chỉ thành phần chủ yếu trong thực phẩm cũng như trong cơ thể của động vật và con người. Trong tiếng Anh Mỹ, "fat" có thể chỉ cảm xúc tiêu cực khi mô tả một người thừa cân, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "overweight". Cách phát âm từ này tương đối giống nhau ở cả hai phiên bản, nhưng có thể khác về âm sắc và ngữ điệu. Từ "fat" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ sự nhiều chất béo trong thực phẩm hoặc để mô tả thân hình.
Từ "fat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fatuus", mang nghĩa là "mập mạp" hay "đầy đặn". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, qua tiếng Pháp cổ "fat", phản ánh sự phong phú và tràn đầy. Ngày nay, "fat" chỉ chất béo trong thực phẩm cũng như trạng thái cơ thể bị thừa chất béo, thể hiện sự liên quan giữa sự giàu có và sức khỏe trong văn hóa ẩm thực và thẩm mỹ hiện đại.
Từ "fat" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về chế độ ăn uống, sức khỏe và vấn đề béo phì. Trong ngữ cảnh khác, "fat" thường được sử dụng để chỉ chất béo trong thực phẩm, hoặc để mô tả trạng thái thể chất của con người và động vật. Thuật ngữ này còn có thể mang nghĩa biểu tượng trong các ngữ cảnh về sự dư thừa hoặc lãng phí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fat
Khả năng mong manh/ Còn nước còn tát
Very little likelihood.
There's a fat chance of getting a promotion this year.
Có ít khả năng được thăng chức trong năm nay.