Bản dịch của từ Become trong tiếng Việt
Become
Become (Verb)
Trở nên, trở thành.
Become, become.
She became a renowned social activist in her community.
Cô đã trở thành một nhà hoạt động xã hội nổi tiếng trong cộng đồng của mình.
After years of hard work, he became the president of a social organization.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy đã trở thành chủ tịch của một tổ chức xã hội.
Many people aspire to become influencers on social media platforms.
Nhiều người mong muốn trở thành người có ảnh hưởng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Bắt đầu được.
Begin to be.
She will become a teacher after finishing her education.
Cô ấy sẽ trở thành một giáo viên sau khi hoàn thành việc học của mình.
He dreams to become a successful entrepreneur in the future.
Anh ấy mơ trở thành một doanh nhân thành công trong tương lai.
Many people hope to become influential leaders in their communities.
Nhiều người hy vọng trở thành những nhà lãnh đạo có ảnh hưởng trong cộng đồng của họ.
The dress becomes her, enhancing her elegance at the ball.
Chiếc váy trở nên đẹp trên cô ấy, tôn lên vẻ duyên dáng của cô ấy tại bữa tiệc.
The suit becomes him, making him look sharp for the interview.
Bộ vest trở nên đẹp trên anh ấy, khiến anh ấy trở nên sắc sảo cho buổi phỏng vấn.
The hat becomes her, adding a touch of sophistication to her outfit.
Cái mũ trở nên đẹp trên cô ấy, thêm một chút sành điệu vào trang phục của cô ấy.
Dạng động từ của Become (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Become |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Became |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Become |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Becomes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Becoming |
Họ từ
Từ "become" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "trở thành" hoặc "biến thành". Trong bối cảnh ngữ pháp, "become" thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển biến từ trạng thái này sang trạng thái khác. Từ này được sử dụng tương đối giống nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp khẩu ngữ, có thể có sự khác biệt nhỏ về âm điệu hoặc ngữ điệu.
Từ "become" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "becuman", trong đó "be-" có nghĩa là "trở thành" và "cuman" có nghĩa là "đến". Nguồn gốc Latin của từ này là "com" (cùng nhau) và "venire" (đến). Từ thế kỷ 14, "become" đã chỉ sự thay đổi trạng thái hoặc tình trạng của một cá nhân hoặc vật thể. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn duy trì ý nghĩa chuyển biến và phát triển, thể hiện quá trình chuyển đổi từ một trạng thái sang trạng thái khác.
Từ "become" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự thay đổi trạng thái hoặc quá trình phát triển, ví dụ như nói về sự nghiệp hoặc tính cách. Trong phần Đọc và Viết, "become" thường xuất hiện trong bài luận hoặc văn bản mô tả xu hướng xã hội, cá nhân hóa, hoặc sự chuyển đổi trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Become
After losing his job, he became pressed for money.
Sau khi mất việc, anh ấy trở nên thiếu tiền.
Thành ngữ cùng nghĩa: pressed for cash, pushed for money, be pushed for money, become pushed for cash, be pressed for money, be pressed for cash...