Bản dịch của từ Become trong tiếng Việt
Become

Become(Verb)
Trở nên, trở thành.
Become, become.
Bắt đầu được.
Begin to be.
Dạng động từ của Become (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Become |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Became |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Become |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Becomes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Becoming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "become" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "trở thành" hoặc "biến thành". Trong bối cảnh ngữ pháp, "become" thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển biến từ trạng thái này sang trạng thái khác. Từ này được sử dụng tương đối giống nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp khẩu ngữ, có thể có sự khác biệt nhỏ về âm điệu hoặc ngữ điệu.
Từ "become" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "becuman", trong đó "be-" có nghĩa là "trở thành" và "cuman" có nghĩa là "đến". Nguồn gốc Latin của từ này là "com" (cùng nhau) và "venire" (đến). Từ thế kỷ 14, "become" đã chỉ sự thay đổi trạng thái hoặc tình trạng của một cá nhân hoặc vật thể. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn duy trì ý nghĩa chuyển biến và phát triển, thể hiện quá trình chuyển đổi từ một trạng thái sang trạng thái khác.
Từ "become" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự thay đổi trạng thái hoặc quá trình phát triển, ví dụ như nói về sự nghiệp hoặc tính cách. Trong phần Đọc và Viết, "become" thường xuất hiện trong bài luận hoặc văn bản mô tả xu hướng xã hội, cá nhân hóa, hoặc sự chuyển đổi trong các lĩnh vực khác nhau.
Họ từ
Từ "become" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "trở thành" hoặc "biến thành". Trong bối cảnh ngữ pháp, "become" thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển biến từ trạng thái này sang trạng thái khác. Từ này được sử dụng tương đối giống nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp khẩu ngữ, có thể có sự khác biệt nhỏ về âm điệu hoặc ngữ điệu.
Từ "become" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "becuman", trong đó "be-" có nghĩa là "trở thành" và "cuman" có nghĩa là "đến". Nguồn gốc Latin của từ này là "com" (cùng nhau) và "venire" (đến). Từ thế kỷ 14, "become" đã chỉ sự thay đổi trạng thái hoặc tình trạng của một cá nhân hoặc vật thể. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn duy trì ý nghĩa chuyển biến và phát triển, thể hiện quá trình chuyển đổi từ một trạng thái sang trạng thái khác.
Từ "become" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự thay đổi trạng thái hoặc quá trình phát triển, ví dụ như nói về sự nghiệp hoặc tính cách. Trong phần Đọc và Viết, "become" thường xuất hiện trong bài luận hoặc văn bản mô tả xu hướng xã hội, cá nhân hóa, hoặc sự chuyển đổi trong các lĩnh vực khác nhau.
