Bản dịch của từ Become trong tiếng Việt

Become

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Become(Verb)

bɪˈkʌm
bɪˈkʌm
01

Trở nên, trở thành.

Become, become.

Ví dụ
02

Bắt đầu được.

Begin to be.

Ví dụ
03

(về quần áo) trông đẹp hoặc phù hợp với (ai đó)

(of clothing) look good on or suit (someone)

Ví dụ

Dạng động từ của Become (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Become

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Became

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Become

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Becomes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Becoming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ