Bản dịch của từ Needful trong tiếng Việt
Needful
Needful (Adjective)
Thiếu thốn.
The needful families received support from the charity last month.
Các gia đình cần thiết đã nhận hỗ trợ từ tổ chức từ thiện tháng trước.
The needful children do not have enough food or clothing.
Những đứa trẻ cần thiết không có đủ thức ăn hoặc quần áo.
Are there needful individuals in your community who require assistance?
Có những cá nhân cần thiết nào trong cộng đồng của bạn cần hỗ trợ không?
The needful resources for community projects are often limited and scarce.
Các nguồn lực cần thiết cho các dự án cộng đồng thường hạn chế và khan hiếm.
Many people do not see needful changes in social policies today.
Nhiều người không thấy những thay đổi cần thiết trong chính sách xã hội hiện nay.
Are needful services available for the homeless in our city?
Có dịch vụ cần thiết nào cho người vô gia cư trong thành phố của chúng ta không?
Dạng tính từ của Needful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Needful Cần thiết | More needful Cần thiết hơn | Most needful Cần thiết nhất |
Needful (Noun)
Những gì là cần thiết.
What is necessary.
The needful actions for social change were discussed at the conference.
Các hành động cần thiết cho sự thay đổi xã hội đã được thảo luận tại hội nghị.
Many people do not recognize the needful support for mental health.
Nhiều người không nhận ra sự hỗ trợ cần thiết cho sức khỏe tâm thần.
What are the needful resources for improving community welfare programs?
Các tài nguyên cần thiết để cải thiện chương trình phúc lợi cộng đồng là gì?
Họ từ
Từ "needful" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, mang nghĩa là "cần thiết" hoặc "được yêu cầu". Trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít được sử dụng và thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh cổ điển hoặc văn học. Tại Anh và Mỹ, "needful" không có sự khác biệt lớn về mặt viết, tuy nhiên, ở Mỹ, từ "necessary" thường được ưa chuộng hơn trong giao tiếp hàng ngày. Về ngữ nghĩa, "needful" chủ yếu mang tính chất trang trọng hoặc thể hiện sự kính trọng.
Từ "needful" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "need", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nēod", có nghĩa là "cần thiết". Phần hậu tố "-ful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "-full", chỉ trạng thái đầy đủ hoặc có tính chất gì đó. Kể từ thế kỷ 16, "needful" được sử dụng để diễn tả sự cần thiết hoặc đầy đủ về một điều gì đó. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ những gì cần thiết hoặc thiết yếu trong một ngữ cảnh cụ thể.
Từ "needful" có mức độ sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà khả năng diễn đạt tự nhiên và linh hoạt được đánh giá cao hơn. Trong phần Listening và Reading, từ này thỉnh thoảng xuất hiện trong văn bản cổ điển hoặc văn bản hành chính. Trong ngữ cảnh khác, "needful" thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý hoặc tình huống trang trọng, ám chỉ đến những gì cần thiết hoặc quan trọng cho một nhiệm vụ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp