Bản dịch của từ Requisite trong tiếng Việt
Requisite
Requisite (Adjective)
Được thực hiện cần thiết bởi các trường hợp hoặc quy định cụ thể.
Made necessary by particular circumstances or regulations.
A requisite document for the social security application was missing.
Một tài liệu cần thiết cho việc đăng ký bảo hiểm xã hội đã thiếu.
Proper attire is a requisite for the social gala event.
Trang phục phù hợp là điều cần thiết cho sự kiện đại nhạc hội xã hội.
A requisite skill for the social worker is empathy.
Một kỹ năng cần thiết cho người làm công việc xã hội là sự đồng cảm.
Dạng tính từ của Requisite (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Requisite Cần thiết | - | - |
Requisite (Noun)
Một điều cần thiết để đạt được một mục đích nhất định.
A thing that is necessary for the achievement of a specified end.
Education is a requisite for career advancement in society.
Giáo dục là điều cần thiết cho sự thăng tiến nghề nghiệp trong xã hội.
In social settings, mutual respect is a requisite for harmonious interactions.
Trong các môi trường xã hội, sự tôn trọng lẫn nhau là điều cần thiết cho sự tương tác hòa thuận.
Trust is a requisite in building strong relationships within communities.
Niềm tin là điều cần thiết trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Requisite (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Requisite | Requisites |
Họ từ
Từ "requisite" được sử dụng để chỉ những điều kiện hoặc yêu cầu cần thiết cho một mục đích hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "requisite" có thể dùng với nghĩa là "bắt buộc" hoặc "cần thiết". Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách dùng từ này, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau với giọng điệu và ngữ điệu địa phương. "Requisite" thường sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn để nhấn mạnh tầm quan trọng của yêu cầu đó.
Từ "requisite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "requisitus", quá khứ phân từ của động từ "requirere", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "cần thiết". Tiền tố "re-" thể hiện sự trở lại hay yêu cầu, trong khi "quaerere" mang nghĩa "tìm kiếm". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự nhấn mạnh về tính cần thiết, từ một yêu cầu hay điều kiện thiết yếu trong các ngữ cảnh khác nhau, điều này liên quan trực tiếp đến định nghĩa hiện tại của nó.
Từ "requisite" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần mô tả các điều kiện cần thiết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ các yêu cầu cần thiết cho một chương trình học hoặc dự án nghiên cứu. Ngoài ra, "requisite" cũng phổ biến trong các tài liệu pháp lý và kỹ thuật, nơi mà việc xác định các điều kiện tiên quyết là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp