Bản dịch của từ Requisite trong tiếng Việt

Requisite

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Requisite (Adjective)

ɹˈɛkwɪzɪt
ɹˈɛkwəzət
01

Được thực hiện cần thiết bởi các trường hợp hoặc quy định cụ thể.

Made necessary by particular circumstances or regulations.

Ví dụ

A requisite document for the social security application was missing.

Một tài liệu cần thiết cho việc đăng ký bảo hiểm xã hội đã thiếu.

Proper attire is a requisite for the social gala event.

Trang phục phù hợp là điều cần thiết cho sự kiện đại nhạc hội xã hội.

A requisite skill for the social worker is empathy.

Một kỹ năng cần thiết cho người làm công việc xã hội là sự đồng cảm.

Dạng tính từ của Requisite (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Requisite

Cần thiết

-

-

Requisite (Noun)

ɹˈɛkwɪzɪt
ɹˈɛkwəzət
01

Một điều cần thiết để đạt được một mục đích nhất định.

A thing that is necessary for the achievement of a specified end.

Ví dụ

Education is a requisite for career advancement in society.

Giáo dục là điều cần thiết cho sự thăng tiến nghề nghiệp trong xã hội.

In social settings, mutual respect is a requisite for harmonious interactions.

Trong các môi trường xã hội, sự tôn trọng lẫn nhau là điều cần thiết cho sự tương tác hòa thuận.

Trust is a requisite in building strong relationships within communities.

Niềm tin là điều cần thiết trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong cộng đồng.

Dạng danh từ của Requisite (Noun)

SingularPlural

Requisite

Requisites