Bản dịch của từ Necessary trong tiếng Việt

Necessary

Adjective Noun [U/C]

Necessary (Adjective)

nˈɛsəsˌɛɹi
nˈɛsɪsˌɛɹi
01

Cần phải được thực hiện, đạt được hoặc hiện tại; thiết yếu.

Needed to be done, achieved, or present; essential.

Ví dụ

Education is necessary for personal development in society.

Giáo dục cần thiết cho sự phát triển cá nhân trong xã hội.

Access to clean water is necessary for community health improvement.

Tiếp cận nước sạch là cần thiết để cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Social support is necessary for mental well-being during difficult times.

Hỗ trợ xã hội là cần thiết cho sức khỏe tinh thần trong những thời điểm khó khăn.

02

Được xác định, tồn tại hoặc xảy ra theo quy luật tự nhiên hoặc tiền định; không thể tránh khỏi.

Determined, existing, or happening by natural laws or predestination; inevitable.

Ví dụ

Education is necessary for personal development in society.

Giáo dục là cần thiết cho sự phát triển cá nhân trong xã hội.

Respecting others' opinions is a necessary aspect of social interaction.

Tôn trọng ý kiến của người khác là một phần cần thiết của giao tiếp xã hội.

Following traffic rules is necessary to ensure public safety on roads.

Tuân thủ các quy tắc giao thông là cần thiết để đảm bảo an toàn công cộng trên đường.

Dạng tính từ của Necessary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Necessary

Cần thiết

More necessary

Cần thiết hơn

Most necessary

Cần thiết nhất

Kết hợp từ của Necessary (Adjective)

CollocationVí dụ

Really necessary

Thực sự cần thiết

Social distancing is really necessary during the pandemic.

Giữ khoảng cách xã hội thực sự cần thiết trong đại dịch.

Hardly necessary

Hầu như không cần thiết

In a close-knit community, formal invitations are hardly necessary.

Trong một cộng đồng gắn kết, lời mời chính thức hiếm khi cần thiết.

Logically necessary

Hợp lý cần thiết

Social interactions are logically necessary for community cohesion.

Giao tiếp xã hội là cần thiết theo logic cho sự đoàn kết cộng đồng.

Medically necessary

Cần thiết về mặt y tế

The surgery was medically necessary for her condition.

Cái phẫu thuật đó là cần thiết y tế cho bệnh của cô ấy.

Absolutely necessary

Hoàn toàn cần thiết

Wearing a mask is absolutely necessary in crowded public places.

Việc đeo khẩu trang là hoàn toàn cần thiết ở những nơi công cộng đông đúc.

Necessary (Noun)

nˈɛsəsˌɛɹi
nˈɛsɪsˌɛɹi
01

Các yêu cầu cơ bản của cuộc sống, chẳng hạn như thức ăn và sự ấm áp.

The basic requirements of life, such as food and warmth.

Ví dụ

Access to education is a necessary for social development.

Việc tiếp cận giáo dục là cần thiết cho sự phát triển xã hội.

Providing shelter to the homeless is a necessary in cities.

Việc cung cấp chỗ ở cho người vô gia cư là cần thiết ở các thành phố.

Clean water and sanitation are necessary for public health improvement.

Nước sạch và vệ sinh là cần thiết cho việc cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Dạng danh từ của Necessary (Noun)

SingularPlural

Necessary

Necessaries

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Necessary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Firstly, substantial effort and unwavering dedication are to accomplish significant achievements [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
[...] Some people believe it is but others think that it is unfair [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] Despite the above-mentioned disadvantages, in my opinion, animal testing is [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I look forward to a prompt response addressing my concerns and providing the explanation [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint

Idiom with Necessary

Không có idiom phù hợp