Bản dịch của từ Necessary trong tiếng Việt
Necessary
Necessary (Adjective)
Education is necessary for personal development in society.
Giáo dục cần thiết cho sự phát triển cá nhân trong xã hội.
Access to clean water is necessary for community health improvement.
Tiếp cận nước sạch là cần thiết để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Social support is necessary for mental well-being during difficult times.
Hỗ trợ xã hội là cần thiết cho sức khỏe tinh thần trong những thời điểm khó khăn.
Được xác định, tồn tại hoặc xảy ra theo quy luật tự nhiên hoặc tiền định; không thể tránh khỏi.
Determined, existing, or happening by natural laws or predestination; inevitable.
Education is necessary for personal development in society.
Giáo dục là cần thiết cho sự phát triển cá nhân trong xã hội.
Respecting others' opinions is a necessary aspect of social interaction.
Tôn trọng ý kiến của người khác là một phần cần thiết của giao tiếp xã hội.
Following traffic rules is necessary to ensure public safety on roads.
Tuân thủ các quy tắc giao thông là cần thiết để đảm bảo an toàn công cộng trên đường.
Kết hợp từ của Necessary (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Really necessary Thực sự cần thiết | Social distancing is really necessary during the pandemic. Giữ khoảng cách xã hội thực sự cần thiết trong đại dịch. |
Hardly necessary Hầu như không cần thiết | In a close-knit community, formal invitations are hardly necessary. Trong một cộng đồng gắn kết, lời mời chính thức hiếm khi cần thiết. |
Logically necessary Hợp lý cần thiết | Social interactions are logically necessary for community cohesion. Giao tiếp xã hội là cần thiết theo logic cho sự đoàn kết cộng đồng. |
Medically necessary Cần thiết về mặt y tế | The surgery was medically necessary for her condition. Cái phẫu thuật đó là cần thiết y tế cho bệnh của cô ấy. |
Absolutely necessary Hoàn toàn cần thiết | Wearing a mask is absolutely necessary in crowded public places. Việc đeo khẩu trang là hoàn toàn cần thiết ở những nơi công cộng đông đúc. |
Necessary (Noun)
Access to education is a necessary for social development.
Việc tiếp cận giáo dục là cần thiết cho sự phát triển xã hội.
Providing shelter to the homeless is a necessary in cities.
Việc cung cấp chỗ ở cho người vô gia cư là cần thiết ở các thành phố.
Clean water and sanitation are necessary for public health improvement.
Nước sạch và vệ sinh là cần thiết cho việc cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Necessary cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp