Bản dịch của từ Inevitable trong tiếng Việt

Inevitable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inevitable (Adjective)

ɪˈnev.ɪ.tə.bəl
ˌɪnˈev.ə.t̬ə.bəl
01

Không thể tránh khỏi, chắc chắn xảy ra.

It's inevitable, it's bound to happen.

Ví dụ

Change in society is inevitable.

Sự thay đổi trong xã hội là điều không thể tránh khỏi.

Inevitable conflicts arise in social interactions.

Những xung đột không thể tránh khỏi nảy sinh trong các tương tác xã hội.

02

Nhất định để xảy ra; không thể tránh khỏi.

Certain to happen; unavoidable.

Ví dụ

Social changes are inevitable in a dynamic society.

Thay đổi xã hội là không thể tránh khỏi trong một xã hội động.

It is inevitable that technology will impact social interactions.

Điều không thể tránh khỏi là công nghệ sẽ ảnh hưởng đến tương tác xã hội.

Dạng tính từ của Inevitable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inevitable

Không thể tránh khỏi

-

-

Kết hợp từ của Inevitable (Adjective)

CollocationVí dụ

Almost inevitable

Hầu như không thể tránh khỏi

Social media has made communication almost inevitable in today's society.

Truyền thông xã hội đã làm cho việc giao tiếp gần như không thể tránh được trong xã hội ngày nay.

Historically inevitable

Lịch sử không thể tránh khỏi

Changes in technology are historically inevitable in social development.

Thay đổi về công nghệ là không thể tránh khỏi trong sự phát triển xã hội.

Virtually inevitable

Hầu như không thể tránh khỏi

In today's digital age, social media presence is virtually inevitable.

Trong thời đại số hóa ngày nay, sự hiện diện trên mạng xã hội là hầu như không thể tránh khỏi.

Seemingly inevitable

Dường như không thể tránh khỏi

Changes in social norms make traditional gender roles seemingly inevitable.

Thay đổi trong quy tắc xã hội khiến vai trò giới tính truyền thống dường như không thể tránh khỏi.

Apparently inevitable

Dường như không thể tránh khỏi

Social media's influence is apparently inevitable in today's society.

Ảnh hưởng của truyền thông xã hội rõ ràng không thể tránh khỏi trong xã hội ngày nay.

Inevitable (Noun)

ɪnˈɛvətəbl̩
ɪnˈɛvɪtəbl̩
01

Một tình huống không thể tránh khỏi.

A situation that is unavoidable.

Ví dụ

Change is an inevitable part of social progress.

Sự thay đổi là một phần không thể tránh khỏi của tiến bộ xã hội.

Conflict is often seen as an inevitable outcome of social diversity.

Xung đột thường được coi là một hậu quả không thể tránh khỏi của đa dạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inevitable/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.