Bản dịch của từ Inevitable trong tiếng Việt
Inevitable
Inevitable (Adjective)
Change in society is inevitable.
Sự thay đổi trong xã hội là điều không thể tránh khỏi.
Inevitable conflicts arise in social interactions.
Những xung đột không thể tránh khỏi nảy sinh trong các tương tác xã hội.
Technological advancements are inevitable in social progress.
Tiến bộ công nghệ là điều không thể tránh khỏi trong tiến bộ xã hội.
In the competitive market, change is inevitable.
Trong thị trường cạnh tranh, sự thay đổi là điều không thể tránh khỏi.
The inevitable success of the advertising campaign boosted sales significantly.
Sự thành công tất yếu của chiến dịch quảng cáo đã thúc đẩy doanh số bán hàng lên đáng kể.
Nhất định để xảy ra; không thể tránh khỏi.
Certain to happen; unavoidable.
Social changes are inevitable in a dynamic society.
Thay đổi xã hội là không thể tránh khỏi trong một xã hội động.
It is inevitable that technology will impact social interactions.
Điều không thể tránh khỏi là công nghệ sẽ ảnh hưởng đến tương tác xã hội.
The inevitable consequences of poverty affect social well-being.
Những hậu quả không thể tránh khỏi của nghèo đóng góp vào sự phát triển xã hội.
Dạng tính từ của Inevitable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inevitable Không thể tránh khỏi | - | - |
Kết hợp từ của Inevitable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost inevitable Hầu như không thể tránh khỏi | Social media has made communication almost inevitable in today's society. Truyền thông xã hội đã làm cho việc giao tiếp gần như không thể tránh được trong xã hội ngày nay. |
Historically inevitable Lịch sử không thể tránh khỏi | Changes in technology are historically inevitable in social development. Thay đổi về công nghệ là không thể tránh khỏi trong sự phát triển xã hội. |
Virtually inevitable Hầu như không thể tránh khỏi | In today's digital age, social media presence is virtually inevitable. Trong thời đại số hóa ngày nay, sự hiện diện trên mạng xã hội là hầu như không thể tránh khỏi. |
Seemingly inevitable Dường như không thể tránh khỏi | Changes in social norms make traditional gender roles seemingly inevitable. Thay đổi trong quy tắc xã hội khiến vai trò giới tính truyền thống dường như không thể tránh khỏi. |
Apparently inevitable Dường như không thể tránh khỏi | Social media's influence is apparently inevitable in today's society. Ảnh hưởng của truyền thông xã hội rõ ràng không thể tránh khỏi trong xã hội ngày nay. |
Inevitable (Noun)
Một tình huống không thể tránh khỏi.
A situation that is unavoidable.
Change is an inevitable part of social progress.
Sự thay đổi là một phần không thể tránh khỏi của tiến bộ xã hội.
Conflict is often seen as an inevitable outcome of social diversity.
Xung đột thường được coi là một hậu quả không thể tránh khỏi của đa dạng xã hội.
The digital revolution is an inevitable force shaping social interactions.
Cách mạng số là một lực lượng không thể tránh khỏi đang hình thành các tương tác xã hội.
Họ từ
Từ "inevitable" mang nghĩa là không thể tránh khỏi, chắc chắn sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc tình huống mà con người không thể ngăn cản hay cải thiện. Phiên bản viết của từ này không khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể nghe thấy sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính chất triết lý, xã hội hoặc khoa học.
Từ "inevitable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inevitabilis", trong đó "in-" nghĩa là "không" và "evitabilis" nghĩa là "có thể tránh khỏi". Xuất hiện vào cuối thế kỷ 15 qua tiếng Pháp, từ này mô tả những điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống. Ngày nay, "inevitable" được sử dụng rộng rãi để chỉ những sự kiện hoặc tình huống mà con người không thể kiểm soát hoặc thay đổi, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc từ ngữ của nó.
Từ "inevitable" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần diễn đạt những thực trạng không thể tránh khỏi. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả xu hướng xã hội hoặc khoa học. Ở các ngữ cảnh khác, "inevitable" thường được sử dụng để chỉ những sự kiện, biến cố trong đời sống xã hội và cá nhân mà con người không thể tránh khỏi, như cái chết hay sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp