Bản dịch của từ Situation trong tiếng Việt
Situation
Situation (Noun Countable)
Tình huống, hoàn cảnh, trạng thái.
Situation, situation, state.
Jane's financial situation improved after getting a promotion at work.
Tình hình tài chính của Jane được cải thiện sau khi được thăng chức tại nơi làm việc.
In a social situation, people often feel pressured to conform to norms.
Trong hoàn cảnh xã hội, mọi người thường cảm thấy bị áp lực phải tuân theo các chuẩn mực.
The situation in the community worsened due to lack of government support.
Tình hình trong cộng đồng trở nên tồi tệ hơn do thiếu sự hỗ trợ của chính phủ.
Kết hợp từ của Situation (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Social situation Tình huống xã hội | The social situation in the city is improving gradually. Tình hình xã hội ở thành phố đang được cải thiện dần dần. |
Unlikely situation Tình huống không tưởng | In a small village, winning the lottery is an unlikely situation. Trong một ngôi làng nhỏ, việc trúng số là một tình huống không thể xảy ra. |
Ridiculous situation Tình huống lố bịch | It's a ridiculous situation that everyone is wearing mismatched socks. Đó là một tình huống buồn cười khi mọi người đều mang tất không đồng màu. |
Dangerous situation Tình hình nguy hiểm | Walking alone in a dark alley can lead to a dangerous situation. Đi bộ một mình trong con hẻm tối có thể dẫn đến tình huống nguy hiểm. |
Precarious situation Tình huống nguy hiểm | She found herself in a precarious situation after losing her job. Cô ấy đã thấy mình trong tình huống nguy hiểm sau khi mất việc. |
Situation (Noun)
The situation in the city center is lively and bustling.
Tình hình ở trung tâm thành phố sôi động và nhộn nhịp.
She felt uncomfortable in that situation at the party.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái trong tình huống ở buổi tiệc.
The situation at the charity event was heartwarming and touching.
Tình hình tại sự kiện từ thiện làm ấm lòng và xúc động.
The economic situation in the country is improving slowly.
Tình hình kinh tế trong nước đang cải thiện từ từ.
She handled the difficult situation with grace and composure.
Cô ấy xử lý tình huống khó khăn với duyên dáng và bình tĩnh.
The current situation calls for immediate action from the government.
Tình hình hiện tại đòi hỏi sự hành động ngay lập tức từ chính phủ.
Một vị trí việc làm; một công việc.
A position of employment; a job.
She found a new situation at a local company.
Cô ấy tìm thấy một tình hình mới tại một công ty địa phương.
The situation at the charity event was heartwarming.
Tình hình tại sự kiện từ thiện rất ấm áp.
He applied for a situation in the marketing department.
Anh ấy nộp đơn cho một vị trí trong bộ phận tiếp thị.
Dạng danh từ của Situation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Situation | Situations |
Kết hợp từ của Situation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unlikely situation Tình huống không tưởng | Being invited to a royal ball is an unlikely situation. Được mời đến một bữa tiệc hoàng gia là một tình huống không thường xảy ra. |
Chaotic situation Tình hình hỗn loạn | The protest turned into a chaotic situation due to clashes. Cuộc biểu tình trở thành tình hình hỗn loạn do xung đột. |
National situation Tình hình quốc gia | The national situation affects social interactions in our community. Tình hình quốc gia ảnh hưởng đến tương tác xã hội trong cộng đồng chúng ta. |
Paradoxical situation Tình huống nghịch lý | Despite being surrounded by people, she felt lonely, a paradoxical situation. Mặc dù bị bao quanh bởi mọi người, cô ấy cảm thấy cô đơn, một tình huống mâu thuẫn. |
Dangerous situation Tình hình nguy hiểm | Walking alone in a dark alley can be a dangerous situation. Đi bộ một mình trong con hẻm tối có thể tạo ra tình huống nguy hiểm. |
Họ từ
Từ "situation" trong tiếng Anh được định nghĩa là một trạng thái, hoàn cảnh hoặc tình huống cụ thể trong đó một sự kiện hoặc hành động xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "situation" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút, với người bản xứ Anh thường nhấn mạnh âm "i" hơn. Trong bối cảnh học thuật, "situation" thường được sử dụng để thảo luận về các phân tích trường hợp hoặc nghiên cứu bên ngoài trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "situation" bắt nguồn từ tiếng Latin "situatio", có nghĩa là "đặt chỗ" hay "vị trí". Gốc từ này được hình thành từ động từ "situare", nghĩa là "đặt" hoặc "định vị". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 16 và đã phát triển để mang nghĩa rộng hơn, chỉ về trạng thái hoặc điều kiện hiện tại của một sự việc. Ngày nay, "situation" thường được sử dụng để mô tả bối cảnh hoặc hoàn cảnh cụ thể trong nhiều lĩnh vực như xã hội, tài chính và tâm lý học.
Từ "situation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong 4 thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả bối cảnh cụ thể hoặc các vấn đề xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, "situation" thường liên quan đến các tình huống cá nhân, xã hội hoặc nghề nghiệp mà người dùng phải đối mặt, giúp họ diễn đạt suy nghĩ và đánh giá về hoàn cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp