Bản dịch của từ Situation trong tiếng Việt
Situation

Situation(Noun Countable)
Tình huống, hoàn cảnh, trạng thái.
Situation, situation, state.
Situation(Noun)
Một vị trí việc làm; một công việc.
A position of employment; a job.
Dạng danh từ của Situation (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Situation | Situations |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "situation" trong tiếng Anh được định nghĩa là một trạng thái, hoàn cảnh hoặc tình huống cụ thể trong đó một sự kiện hoặc hành động xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "situation" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút, với người bản xứ Anh thường nhấn mạnh âm "i" hơn. Trong bối cảnh học thuật, "situation" thường được sử dụng để thảo luận về các phân tích trường hợp hoặc nghiên cứu bên ngoài trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "situation" bắt nguồn từ tiếng Latin "situatio", có nghĩa là "đặt chỗ" hay "vị trí". Gốc từ này được hình thành từ động từ "situare", nghĩa là "đặt" hoặc "định vị". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 16 và đã phát triển để mang nghĩa rộng hơn, chỉ về trạng thái hoặc điều kiện hiện tại của một sự việc. Ngày nay, "situation" thường được sử dụng để mô tả bối cảnh hoặc hoàn cảnh cụ thể trong nhiều lĩnh vực như xã hội, tài chính và tâm lý học.
Từ "situation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong 4 thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả bối cảnh cụ thể hoặc các vấn đề xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, "situation" thường liên quan đến các tình huống cá nhân, xã hội hoặc nghề nghiệp mà người dùng phải đối mặt, giúp họ diễn đạt suy nghĩ và đánh giá về hoàn cảnh.
Họ từ
Từ "situation" trong tiếng Anh được định nghĩa là một trạng thái, hoàn cảnh hoặc tình huống cụ thể trong đó một sự kiện hoặc hành động xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "situation" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút, với người bản xứ Anh thường nhấn mạnh âm "i" hơn. Trong bối cảnh học thuật, "situation" thường được sử dụng để thảo luận về các phân tích trường hợp hoặc nghiên cứu bên ngoài trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "situation" bắt nguồn từ tiếng Latin "situatio", có nghĩa là "đặt chỗ" hay "vị trí". Gốc từ này được hình thành từ động từ "situare", nghĩa là "đặt" hoặc "định vị". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 16 và đã phát triển để mang nghĩa rộng hơn, chỉ về trạng thái hoặc điều kiện hiện tại của một sự việc. Ngày nay, "situation" thường được sử dụng để mô tả bối cảnh hoặc hoàn cảnh cụ thể trong nhiều lĩnh vực như xã hội, tài chính và tâm lý học.
Từ "situation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong 4 thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả bối cảnh cụ thể hoặc các vấn đề xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, "situation" thường liên quan đến các tình huống cá nhân, xã hội hoặc nghề nghiệp mà người dùng phải đối mặt, giúp họ diễn đạt suy nghĩ và đánh giá về hoàn cảnh.
