Bản dịch của từ Situation trong tiếng Việt
Situation

Situation (Noun Countable)
Tình huống, hoàn cảnh, trạng thái.
Situation, situation, state.
Jane's financial situation improved after getting a promotion at work.
Tình hình tài chính của Jane được cải thiện sau khi được thăng chức tại nơi làm việc.
In a social situation, people often feel pressured to conform to norms.
Trong hoàn cảnh xã hội, mọi người thường cảm thấy bị áp lực phải tuân theo các chuẩn mực.
The situation in the community worsened due to lack of government support.
Tình hình trong cộng đồng trở nên tồi tệ hơn do thiếu sự hỗ trợ của chính phủ.
Kết hợp từ của Situation (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Critical situation Tình huống khẩn cấp | The community faced a critical situation during the recent flooding in houston. Cộng đồng đã đối mặt với tình huống khẩn cấp trong trận lũ ở houston. |
Vulnerable situation Tình huống dễ bị tổn thương | Many families face a vulnerable situation during economic downturns. Nhiều gia đình phải đối mặt với tình huống dễ bị tổn thương trong suy thoái kinh tế. |
Volatile situation Tình huống bất ổn | The protest created a volatile situation in downtown chicago last week. Cuộc biểu tình đã tạo ra một tình huống bất ổn ở trung tâm chicago tuần trước. |
Tough situation Tình huống khó khăn | Many families face a tough situation during economic downturns like 2020. Nhiều gia đình đối mặt với tình huống khó khăn trong suy thoái kinh tế như năm 2020. |
Unique situation Tình huống độc đáo | In 2020, the pandemic created a unique situation for social gatherings. Vào năm 2020, đại dịch đã tạo ra một tình huống độc đáo cho các buổi gặp mặt xã hội. |