Bản dịch của từ Location trong tiếng Việt
Location

Location (Noun Countable)
Vị trí.
Location.
Jane's location on the map was marked for the meetup.
Vị trí của Jane trên bản đồ đã được đánh dấu cho cuộc gặp mặt.
The party's location changed to Tom's house due to rain.
Địa điểm của bữa tiệc đã thay đổi thành nhà của Tom do trời mưa.
The restaurant's location in the city center attracted many customers.
Vị trí của nhà hàng ở trung tâm thành phố đã thu hút rất nhiều khách hàng.
The party's location was at Sarah's house.
Địa điểm của bữa tiệc là tại nhà của Sarah.
The restaurant's location is in downtown Chicago.
Địa điểm của nhà hàng là ở trung tâm thành phố Chicago.
Kết hợp từ của Location (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Convenient location Vị trí thuận tiện | The community center is in a convenient location for everyone. Trung tâm cộng đồng ở vị trí thuận lợi cho mọi người. |
Ideal location Vị trí lý tưởng | The library is an ideal location for students to study. Thư viện là nơi lý tưởng để sinh viên học tập. |
Exact location Vị trí chính xác | She found the exact location of the charity event. Cô ấy đã tìm ra vị trí chính xác của sự kiện từ thiện. |
Secret location Địa điểm bí mật | The treasure was hidden in a secret location. Kho báu được giấu ở một vị trí bí mật. |
Physical location Vị trí vật lý | The party will take place at a physical location. Bữa tiệc sẽ diễn ra tại một vị trí vật lý. |
Location (Noun)
Một địa điểm hoặc vị trí cụ thể.
A particular place or position.
The new cafe location is on Main Street.
Vị trí quán cafe mới ở trên đường Main.
The party's location changed to the park due to rain.
Vị trí của bữa tiệc đã thay đổi sang công viên do mưa.
The school's location is convenient for students to commute.
Vị trí của trường học thuận tiện cho sinh viên đi lại.
Một khu vực nơi người nam phi da đen bị luật phân biệt chủng tộc buộc phải sinh sống, thường là ở vùng ngoại ô của một thị trấn hoặc thành phố. thuật ngữ này sau đó được thay thế bằng thị trấn.
An area where black south africans were obliged by apartheid laws to live, usually on the outskirts of a town or city. the term was later replaced by township.
Soweto is a famous location in South Africa for its history.
Soweto là một địa điểm nổi tiếng tại Nam Phi với lịch sử của nó.
Many residents were relocated from their locations due to government policies.
Nhiều cư dân đã bị di dời từ các địa điểm của họ do chính sách của chính phủ.
The location system in the past segregated communities based on race.
Hệ thống địa điểm trong quá khứ phân chia cộng đồng dựa trên chủng tộc.
Dạng danh từ của Location (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Location | Locations |
Kết hợp từ của Location (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Secret location Địa điểm bí mật | They met at a secret location for the community event. Họ gặp nhau tại một địa điểm bí mật cho sự kiện cộng đồng. |
Geographic location Vị trí địa lý | Many students choose their university based on geographic location. Nhiều sinh viên chọn trường đại học dựa trên vị trí địa lý. |
Specific location Vị trí cụ thể | The specific location of the event is central park in new york. Vị trí cụ thể của sự kiện là công viên trung tâm ở new york. |
Suitable location Vị trí phù hợp | The community center is a suitable location for social events. Trung tâm cộng đồng là một địa điểm phù hợp cho các sự kiện xã hội. |
Exotic location Địa điểm độc đáo | Bali is an exotic location for many social gatherings and events. Bali là một địa điểm kỳ lạ cho nhiều buổi gặp gỡ xã hội. |
Họ từ
Từ "location" trong tiếng Anh có nghĩa là vị trí hoặc địa điểm cụ thể của một đối tượng hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Anh, "location" được sử dụng để chỉ vị trí địa lý hoặc không gian trong nhiều ngữ cảnh, từ địa lý đến thương mại. Ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng mang nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu trong khi người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "location" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "locatio", có nghĩa là "sự đặt chỗ" hoặc "sự định vị". Trong tiếng Latin, từ này được hình thành từ động từ "locare", có nghĩa là "đặt" hoặc "xếp đặt". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ "location" đã được đưa vào tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa về sự xác định vị trí hoặc nơi chốn. Ngày nay, nó chủ yếu được sử dụng để chỉ một khu vực hoặc điểm cụ thể trong không gian.
Từ "location" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh nhận diện thông tin về vị trí địa lý hoặc sự phân bố. Trong các tình huống khác, "location" thường được sử dụng trong bối cảnh địa lý, kinh doanh, và du lịch để xác định hoặc mô tả một địa điểm cụ thể. Sự phổ biến của từ này trong các lĩnh vực khác nhau nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc truyền đạt thông tin về không gian và vị trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



