Bản dịch của từ Position trong tiếng Việt
Position
Position (Noun)
She held a high position in the company hierarchy.
Cô giữ một vị trí cao trong hệ thống phân cấp của công ty.
He was appointed to a leadership position within the organization.
Anh ấy được bổ nhiệm vào vị trí lãnh đạo trong tổ chức.
His position as the team captain gave him authority and responsibility.
Vị trí đội trưởng đã trao cho anh ấy quyền hạn và trách nhiệm.
Her position on social issues is clear and unwavering.
Quan điểm của cô ấy về các vấn đề xã hội là rõ ràng và không lay chuyển.
He holds a leadership position in the social organization.
Anh ấy giữ vị trí lãnh đạo trong tổ chức xã hội.
The company is hiring for a social media manager position.
Công ty đang tuyển dụng cho vị trí quản lý truyền thông xã hội.
She applied for a managerial position at the company.
Cô ấy đã nộp đơn xin vị trí quản lý tại công ty.
He holds a prominent position in the community council.
Anh ấy giữ một vị trí nổi bật trong hội đồng cộng đồng.
The president's position on the issue is clear and firm.
Vị trí của tổng thống về vấn đề này rõ ràng và kiên quyết.
Một cách cụ thể trong đó ai đó hoặc một cái gì đó được đặt hoặc sắp xếp.
A particular way in which someone or something is placed or arranged.
She secured a high-ranking position in the company hierarchy.
Cô ấy giữ một vị trí cao cấp trong cấu trúc công ty.
His social status improved after attaining a prestigious position.
Tình trạng xã hội của anh ấy được cải thiện sau khi đạt được một vị trí uy tín.
The organization reshuffled its leadership positions to enhance efficiency.
Tổ chức đã tái cơ cấu các vị trí lãnh đạo để nâng cao hiệu quả.
Một tình huống, đặc biệt là khi nó ảnh hưởng đến khả năng hành động của một người.
A situation, especially as it affects one's power to act.
She holds a high position in the company hierarchy.
Cô ấy giữ một vị trí cao trong cấp bậc công ty.
His position in society allows him to influence decisions.
Vị trí của anh ấy trong xã hội cho phép anh ấy ảnh hưởng đến quyết định.
The politician's position on the issue was widely discussed.
Vị trí của chính trị gia về vấn đề được thảo luận rộng rãi.
Her position on social issues is well-respected in the community.
Quan điểm của cô ấy về các vấn đề xã hội được cộng đồng tôn trọng.
The politician's position on education reform is gaining support.
Quan điểm của chính trị gia về cải cách giáo dục đang nhận được sự ủng hộ.
Students were asked to write about their position on climate change.
Học sinh được yêu cầu viết về quan điểm của họ về biến đổi khí hậu.
Mức độ mà một nhà đầu tư, đại lý hoặc nhà đầu cơ đã đưa ra cam kết trên thị trường bằng cách mua hoặc bán chứng khoán.
The extent to which an investor, dealer, or speculator has made a commitment in the market by buying or selling securities.
She holds a strong position in the stock market.
Cô ấy giữ vị trí mạnh mẽ trên thị trường chứng khoán.
His position as a shareholder gives him voting rights.
Vị trí của anh ấy là cổ đông cho phép anh ấy có quyền biểu quyết.
The company's position in the industry is highly competitive.
Vị trí của công ty trong ngành công nghiệp rất cạnh tranh.
Một đề xuất được đặt ra hoặc khẳng định; một nguyên lý hoặc khẳng định.
A proposition laid down or asserted; a tenet or assertion.
His position on climate change is well-known in the community.
Quan điểm của anh ấy về biến đổi khí hậu được biết đến rộng rãi trong cộng đồng.
She firmly stands by her position regarding equality for all.
Cô ấy kiên quyết ủng hộ quan điểm của mình về sự bình đẳng cho tất cả mọi người.
The organization's official position on the matter was made public today.
Quan điểm chính thức của tổ chức về vấn đề đã được công bố hôm nay.
Dạng danh từ của Position (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Position | Positions |
Kết hợp từ của Position (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Top position Vị trí hàng đầu | She holds the top position in the charity organization. Cô ấy giữ vị trí hàng đầu trong tổ chức từ thiện. |
Faculty position Vị trí khoa học | She applied for a faculty position at the local university. Cô ấy đã nộp đơn xin vị trí giảng viên tại trường đại học địa phương. |
Scoring position Vị trí ghi điểm | He always finds himself in a scoring position during social games. Anh luôn thấy mình ở vị trí ghi bàn trong các trò chơi xã hội. |
Exact position Vị trí chính xác | She found her exact position in the social hierarchy. Cô ấy tìm thấy vị trí chính xác của mình trong cấp bậc xã hội. |
Weak position Vị trí yếu | She found herself in a weak position after losing her job. Cô ấy đã thấy mình trong tình thế yếu đuối sau khi mất việc. |
Position (Verb)
She positioned herself as a leader in the community.
Cô ấy định vị bản thân như một nhà lãnh đạo trong cộng đồng.
The organization positioned the event as a charity fundraiser.
Tổ chức định vị sự kiện như một chương trình gây quỹ từ thiện.
He positioned the posters strategically around the town.
Anh ấy đặt các áp phích một cách chiến lược xung quanh thị trấn.
Dạng động từ của Position (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Position |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Positioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Positioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Positions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Positioning |
Kết hợp từ của Position (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Position centrally Vị trí ở giữa | The community center position centrally in the town square. Trung tâm cộng đồng đặt ở vị trí trung tâm trong quảng trường thị trấn. |
Position uniquely Vị trí duy nhất | Her position uniquely qualified her for the leadership role. Vị trí của cô ấy duy nhất đủ điều kiện cho vai trò lãnh đạo. |
Position well Vị trí tốt | She secured a position well in the community center. Cô ấy đã đảm bảo vị trí tốt tại trung tâm cộng đồng. |
Position wrongly Vị trí sai | She was wrongly accused of theft in the social gathering. Cô ấy bị buộc tội trộm sai trong buổi gặp gỡ xã hội. |
Position correctly Vị trí đúng | She positioned correctly in the social hierarchy. Cô ấy định vị đúng trong xã hội. |
Họ từ
Từ "position" trong tiếng Anh có nghĩa là vị trí hoặc trạng thái của một đối tượng trong không gian hoặc trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với nghĩa tương tự mà không có sự khác biệt lớn về viết hoặc âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "position" có thể chỉ ra một quan điểm hoặc lập trường trong một vấn đề tranh cãi, điều này có thể khác biệt trong sự sử dụng dựa vào ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "position" có nguồn gốc từ tiếng Latin "positio", bắt nguồn từ động từ "ponere", nghĩa là "đặt" hoặc "để". Trong tiếng Latin cổ, nó chỉ trạng thái của một vật thể được đặt ở một nơi nhất định. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ vị trí, trạng thái hoặc vai trò trong nhiều ngữ cảnh, từ thể chất đến trừu tượng, như trong xã hội hoặc công việc. Sự chuyển biến này thể hiện rõ nét trong cách sử dụng hiện đại của từ "position".
Từ "position" là một từ thường gặp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả vị trí vật lý hoặc quan điểm trong luận văn. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng "position" để diễn tả ý kiến cá nhân hoặc lập luận. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như công việc (vị trí công việc) và chính trị (quan điểm chính trị).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Position
Đặt ai vào tình huống khó xử
To put someone in an embarrassing or delicate situation.
She accidentally revealed the surprise party, putting him in an awkward position.
Cô ấy vô tình tiết lộ bữa tiệc bất ngờ, đặt anh ấy vào tình thế ngượng ngùng.