Bản dịch của từ Market trong tiếng Việt
Market
Market (Noun)
Thị trường, chợ buôn bán.
Market, trading market.
The local market is bustling with vendors selling fresh produce.
Chợ địa phương nhộn nhịp với những người bán hàng tươi sống.
She bought a book at the flea market for a bargain price.
Cô mua một cuốn sách ở chợ trời với giá hời.
The stock market crashed, causing panic among investors.
Thị trường chứng khoán sụp đổ khiến các nhà đầu tư hoảng sợ.
The bustling market in town attracts many visitors every weekend.
Khu chợ nhộn nhịp trong thị trấn thu hút nhiều du khách vào mỗi cuối tuần.
Farmers bring their fresh produce to the market to sell.
Nông dân mang sản phẩm tươi sống của họ ra chợ để bán.
The local market is a great place to buy handmade crafts.
Chợ địa phương là nơi tuyệt vời để mua đồ thủ công.
Một khu vực hoặc đấu trường nơi các giao dịch thương mại được tiến hành.
An area or arena in which commercial dealings are conducted.
The farmers' market bustled with activity on Saturday mornings.
Chợ nông sản nhộn nhịp hoạt động vào các buổi sáng thứ bảy.
She invested in the stock market to grow her wealth.
Cô đầu tư vào thị trường chứng khoán để gia tăng sự giàu có của mình.
The flea market offered unique treasures at bargain prices.
Chợ trời cung cấp những kho báu độc đáo với giá hời.
Dạng danh từ của Market (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Market | Markets |
Kết hợp từ của Market (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Local market Chợ địa phương | The local market is a gathering place for the community. Chợ địa phương là nơi tập trung của cộng đồng. |
Rising market Thị trường đang phát triển | The rising market for sustainable products is beneficial for society. Thị trường tăng cho các sản phẩm bền vững là có lợi cho xã hội. |
Common market Thị trường chung | The common market promotes economic cooperation among member countries. Thị trường chung thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước thành viên. |
Ready market Thị trường sẵn sàng | The new online platform found a ready market among young users. Nền tảng trực tuyến mới tìm thấy một thị trường sẵn sàng giữa người dùng trẻ. |
Depressed market Thị trường suy thoái | The depressed market led to layoffs in the social sector. Thị trường suy thoái dẫn đến việc sa thải trong lĩnh vực xã hội. |
Market (Verb)
Companies market their products on social media platforms like Instagram.
Các công ty tiếp thị sản phẩm của họ trên các nền tảng truyền thông xã hội như Instagram.
Influencers often market various brands to their followers on social networks.
Những người có ảnh hưởng thường tiếp thị nhiều thương hiệu khác nhau cho những người theo dõi họ trên mạng xã hội.
Businesses use targeted ads to market their services to specific demographics.
Các doanh nghiệp sử dụng quảng cáo được nhắm mục tiêu để tiếp thị dịch vụ của họ cho các nhóm nhân khẩu học cụ thể.
Dạng động từ của Market (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Market |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Marketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Marketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Markets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marketing |
Kết hợp từ của Market (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Market exclusively Thị trường độc quyền | The company sells its products in a market exclusively for locals. Công ty bán sản phẩm của mình trên thị trường độc quyền cho người dân địa phương. |
Market online Thị trường trực tuyến | She sells handmade crafts on her online market. Cô ấy bán đồ thủ công trên thị trường trực tuyến của mình. |
Market effectively Hiệu quả thị trường | Using social media to market effectively can boost sales. Sử dụng mạng xã hội để tiếp thị hiệu quả có thể tăng doanh số bán hàng. |
Market heavily Quảng cáo nặng | Brands market heavily on social media platforms to reach more customers. Các thương hiệu quảng cáo nhiều trên các nền tảng truyền thông xã hội để tiếp cận nhiều khách hàng hơn. |
Market actively Thị trường hoạt động tích cực | The community market actively promotes local businesses. Chợ cộng đồng hoạt động tích cực để quảng bá doanh nghiệp địa phương. |
Họ từ
Từ "market" trong tiếng Anh có đa nghĩa, chủ yếu chỉ về một địa điểm hoặc một hệ thống nơi hàng hóa và dịch vụ được mua bán. Trong tiếng Anh Anh, "market" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế và thương mại, đồng thời chỉ một phiên chợ. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "market" để chỉ các nhà bán lẻ hoặc thị trường tiền tệ. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ tương tự, nhưng có thể khác biệt về âm điệu.
Từ "market" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mercatus", có nghĩa là "thị trường, giao dịch". "Mercatus" bắt nguồn từ động từ "mercari", có nghĩa là "mua bán". Từ thế kỷ XIV, từ này được đưa vào tiếng Anh để chỉ nơi mà các giao dịch thương mại diễn ra. Ý nghĩa hiện tại của "market" không chỉ bao gồm không gian thể chất cho mua bán hàng hóa mà còn mở rộng ra các khía cạnh như thị trường tài chính và thị trường dịch vụ, phản ánh sự phát triển của kinh tế và xã hội.
Từ "market" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề kinh tế, thương mại và phân tích xu hướng xã hội. Ngoài ra, "market" cũng thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo kinh doanh và thảo luận về các chiến lược tiếp thị trong các ngành nghề khác nhau, cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt các khái niệm liên quan đến thương mại và nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp