Bản dịch của từ Livestock trong tiếng Việt
Livestock
Livestock (Noun)
Raising livestock is a common practice in rural communities.
Chăn nuôi là một hoạt động phổ biến ở các cộng đồng nông thôn.
Livestock farming contributes to the economy in many developing countries.
Chăn nuôi gia súc đóng góp cho nền kinh tế ở nhiều nước đang phát triển.
The health and well-being of livestock are essential for farmers.
Sức khỏe và phúc lợi của vật nuôi là điều cần thiết đối với nông dân.
Dạng danh từ của Livestock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Livestock | Livestock |
Họ từ
Từ "livestock" chỉ đến các loại động vật nuôi để sản xuất thực phẩm, nguyên liệu, hoặc lao động, bao gồm bò, cừu, lợn, và gia cầm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong cả hai biến thể British và American với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh nông nghiệp truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào quy mô công nghiệp trong chăn nuôi.
Từ "livestock" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "līf" có nghĩa là sự sống và "stoc" có nghĩa là kho hay trại, kết hợp lại để chỉ các động vật nuôi trong trang trại nhằm phục vụ cho mục đích kinh tế. Có nguồn gốc từ tiếng Latin "stocca" (kho chứa) và "vīta" (cuộc sống), từ này phản ánh mối quan hệ giữa con người và động vật trong sản xuất nông nghiệp. Ngày nay, "livestock" chỉ các loài động vật nuôi như bò, lợn, và cừu, thể hiện vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp hiện đại.
Từ "livestock" thường xuất hiện trong bối cảnh của các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về nông nghiệp và kinh tế. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong các đoạn văn thảo luận về sản xuất thực phẩm, bảo vệ động vật và biến đổi khí hậu. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại, chính sách nông nghiệp và nghiên cứu về môi trường, phản ánh tầm quan trọng của ngành chăn nuôi trong nền kinh tế toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp