Bản dịch của từ Livestock trong tiếng Việt
Livestock
Noun [U/C]

Livestock(Noun)
lˈaɪvstɒk
ˈɫaɪvˌstɑk
01
Động vật nuôi trong nông nghiệp được giữ nhằm mục đích sản xuất như bò, cừu, heo và dê.
Farm animals kept for production purposes such as cattle sheep pigs and goats
Ví dụ
02
Động vật nuôi được thuần hóa để phục vụ mục đích thương mại.
Domesticated animals raised for commercial purposes
Ví dụ
03
Tập hợp các loài động vật trên một trang trại hoặc trang trại chăn nuôi
Collectively the animals on a farm or ranch
Ví dụ
