Bản dịch của từ Livestock trong tiếng Việt

Livestock

Noun [U/C]

Livestock (Noun)

lˈɑɪvstˌɑk
lˈɑɪvstˌɑk
01

Động vật trang trại được coi là một tài sản.

Farm animals regarded as an asset.

Ví dụ

Raising livestock is a common practice in rural communities.

Chăn nuôi là một hoạt động phổ biến ở các cộng đồng nông thôn.

Livestock farming contributes to the economy in many developing countries.

Chăn nuôi gia súc đóng góp cho nền kinh tế ở nhiều nước đang phát triển.

The health and well-being of livestock are essential for farmers.

Sức khỏe và phúc lợi của vật nuôi là điều cần thiết đối với nông dân.

Dạng danh từ của Livestock (Noun)

SingularPlural

Livestock

Livestock

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Livestock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Livestock

Không có idiom phù hợp