Bản dịch của từ Commercial trong tiếng Việt

Commercial

Adjective Noun [C] Noun [U/C]

Commercial (Adjective)

kəˈmɜː.ʃəl
kəˈmɜː.ʃəl
01

Thuộc về thương mại.

Belongs to commerce.

Ví dụ

The commercial sector drives economic growth in our society.

Lĩnh vực thương mại thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong xã hội của chúng ta.

She works for a commercial company that specializes in marketing.

Cô ấy làm việc cho một công ty thương mại chuyên về tiếp thị.

Commercial activities play a crucial role in shaping our social interactions.

Các hoạt động thương mại đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các tương tác xã hội của chúng ta.

02

Quan tâm hoặc tham gia vào thương mại.

Concerned with or engaged in commerce.

Ví dụ

The commercial sector contributes to the economy.

Sectors thương mại đóng góp cho nền kinh tế.

Her commercial success led to global recognition.

Thành công thương mại của cô ấy dẫn đến sự công nhận toàn cầu.

Commercial activities play a vital role in society's development.

Hoạt động thương mại đóng một vai trò quan trọng trong phát triển xã hội.

03

Tạo ra hoặc có ý định kiếm lợi nhuận.

Making or intended to make a profit.

Ví dụ

The company's commercial success boosted its reputation in the industry.

Sự thành công thương mại của công ty đã tăng cường uy tín của nó trong ngành.

Commercial activities play a significant role in economic development.

Hoạt động thương mại đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.

The commercial sector contributes to job creation and wealth generation.

Ngành thương mại đóng góp vào việc tạo ra việc làm và tạo ra sự giàu có.

04

(của truyền hình hoặc đài phát thanh) được tài trợ bởi doanh thu từ quảng cáo phát sóng.

(of television or radio) funded by the revenue from broadcast advertisements.

Ví dụ

Commercial breaks on TV are funded by advertising revenue.

Quảng cáo trên TV được tài trợ bởi doanh thu quảng cáo.

Commercial radio stations rely on ad revenue for operations.

Các đài phát thanh thương mại phụ thuộc vào doanh thu quảng cáo để hoạt động.

The commercial sector heavily invests in advertising campaigns.

Ngành thương mại đầu tư mạnh vào các chiến dịch quảng cáo.

05

(hóa chất) được cung cấp với số lượng lớn và không có độ tinh khiết cao nhất.

(of chemicals) supplied in bulk and not of the highest purity.

Ví dụ

The commercial fertilizers were used in the agricultural fields.

Phân bón thương mại được sử dụng trong các cánh đồng nông nghiệp.

The commercial cleaning products were bought in large quantities.

Các sản phẩm làm sạch thương mại được mua ở số lượng lớn.

The commercial pesticides were effective in controlling pests on crops.

Thuốc trừ sâu thương mại hiệu quả trong việc kiểm soát sâu hại trên cây trồng.

Dạng tính từ của Commercial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Commercial

Thương mại

More commercial

Thương mại hơn

Most commercial

Thương mại nhất

Commercial (Noun Countable)

kəˈmɜː.ʃəl
kəˈmɝː.ʃəl
01

Quảng cáo.

Advertisement.

Ví dụ

The new commercial for Coca-Cola aired during the Super Bowl.

Quảng cáo mới của Coca-Cola được phát sóng trong Super Bowl.

Social media influencers often promote products through commercials.

Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thường quảng cáo sản phẩm thông qua quảng cáo.

The commercial break during the TV show featured various advertisements.

Thời gian nghỉ quảng cáo trong chương trình truyền hình có nhiều quảng cáo khác nhau.

Kết hợp từ của Commercial (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Car commercial

Quảng cáo xe hơi

The car commercial showcased the latest electric vehicle technology.

Quảng cáo xe hơi giới thiệu công nghệ xe điện mới nhất.

Radio commercial

Quảng cáo trên đài phát thanh

The radio commercial promoted a local charity event.

Quảng cáo trên radio quảng bá một sự kiện từ thiện địa phương.

30-second commercial

Quảng cáo 30 giây

The 30-second commercial featured a popular social media influencer.

Quảng cáo 30 giây có sự tham gia của người ảnh hưởng trên mạng xã hội nổi tiếng.

Beer commercial

Quảng cáo bia

The beer commercial featured a group of friends enjoying a barbecue.

Quảng cáo bia có sự tham gia của một nhóm bạn thưởng thức tiệc nướng.

Campaign commercial

Chiến dịch quảng cáo

The campaign commercial featured real people sharing their success stories.

Quảng cáo chiến dịch có sự tham gia của người dân thật chia sẻ câu chuyện thành công của họ.

Commercial (Noun)

kəmˈɝʃl̩
kəmˈɝɹʃl̩
01

Một đại diện bán hàng đi du lịch.

A travelling sales representative.

Ví dụ

The commercial visited the neighborhood to promote new products.

Người đại diện thương mại đã ghé thăm khu phố để quảng cáo sản phẩm mới.

The commercial handed out flyers about the upcoming sale event.

Người đại diện thương mại đã phát tờ rơi về sự kiện giảm giá sắp tới.

The commercial's car was filled with samples of the latest gadgets.

Xe của người đại diện thương mại đầy mẫu thiết bị công nghệ mới nhất.

02

Một quảng cáo truyền hình hoặc đài phát thanh.

A television or radio advertisement.

Ví dụ

The commercial promoted the new charity event on TV.

Quảng cáo quảng bá sự kiện từ thiện mới trên TV.

She appeared in a commercial for a popular clothing brand.

Cô ấy xuất hiện trong một quảng cáo cho một thương hiệu thời trang phổ biến.

The radio commercial announced the upcoming community fundraiser.

Quảng cáo trên radio thông báo về sự kiện gây quỹ cộng đồng sắp tới.

Dạng danh từ của Commercial (Noun)

SingularPlural

Commercial

Commercials

Kết hợp từ của Commercial (Noun)

CollocationVí dụ

Car commercial

Quảng cáo xe hơi

The car commercial showcased the latest electric vehicle technology.

Quảng cáo xe hơi giới thiệu công nghệ xe điện mới nhất.

Campaign commercial

Chiến dịch quảng cáo

The campaign commercial promoted a social awareness initiative.

Quảng cáo chiến dịch quảng cáo một sáng kiến nhận thức xã hội.

30-second commercial

Quảng cáo 30 giây

The 30-second commercial aired during the super bowl.

Quảng cáo 30 giây phát sóng trong trận super bowl.

Radio commercial

Quảng cáo trên đài phát thanh

The radio commercial promoted a charity event.

Quảng cáo trên đài phát thanh quảng bá một sự kiện từ thiện.

Beer commercial

Quảng cáo bia

The beer commercial featured a group of friends enjoying a bbq.

Quảng cáo bia có sự tham gia của một nhóm bạn thưởng thức bbq.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commercial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] In fact, improving quality alone would be less effective if producers failed to their commodities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] Another example is the TV “The Dancing Man” made by Six Flags [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] These occasions also facilitate tourism and activities that increase job possibilities [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] There are a variety of different building types such as office buildings, buildings, shopping centres, hospitals and schools [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018

Idiom with Commercial

Không có idiom phù hợp