Bản dịch của từ Commercial trong tiếng Việt
Commercial
Commercial (Adjective)
Thuộc về thương mại.
Belongs to commerce.
The commercial sector drives economic growth in our society.
Lĩnh vực thương mại thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong xã hội của chúng ta.
She works for a commercial company that specializes in marketing.
Cô ấy làm việc cho một công ty thương mại chuyên về tiếp thị.
Commercial activities play a crucial role in shaping our social interactions.
Các hoạt động thương mại đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các tương tác xã hội của chúng ta.
Quan tâm hoặc tham gia vào thương mại.
Concerned with or engaged in commerce.
The commercial sector contributes to the economy.
Sectors thương mại đóng góp cho nền kinh tế.
Her commercial success led to global recognition.
Thành công thương mại của cô ấy dẫn đến sự công nhận toàn cầu.
Commercial activities play a vital role in society's development.
Hoạt động thương mại đóng một vai trò quan trọng trong phát triển xã hội.
The company's commercial success boosted its reputation in the industry.
Sự thành công thương mại của công ty đã tăng cường uy tín của nó trong ngành.
Commercial activities play a significant role in economic development.
Hoạt động thương mại đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.
The commercial sector contributes to job creation and wealth generation.
Ngành thương mại đóng góp vào việc tạo ra việc làm và tạo ra sự giàu có.
(của truyền hình hoặc đài phát thanh) được tài trợ bởi doanh thu từ quảng cáo phát sóng.
(of television or radio) funded by the revenue from broadcast advertisements.
Commercial breaks on TV are funded by advertising revenue.
Quảng cáo trên TV được tài trợ bởi doanh thu quảng cáo.
Commercial radio stations rely on ad revenue for operations.
Các đài phát thanh thương mại phụ thuộc vào doanh thu quảng cáo để hoạt động.
The commercial sector heavily invests in advertising campaigns.
Ngành thương mại đầu tư mạnh vào các chiến dịch quảng cáo.
The commercial fertilizers were used in the agricultural fields.
Phân bón thương mại được sử dụng trong các cánh đồng nông nghiệp.
The commercial cleaning products were bought in large quantities.
Các sản phẩm làm sạch thương mại được mua ở số lượng lớn.
The commercial pesticides were effective in controlling pests on crops.
Thuốc trừ sâu thương mại hiệu quả trong việc kiểm soát sâu hại trên cây trồng.
Dạng tính từ của Commercial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Commercial Thương mại | More commercial Thương mại hơn | Most commercial Thương mại nhất |
Commercial (Noun Countable)
Quảng cáo.
The new commercial for Coca-Cola aired during the Super Bowl.
Quảng cáo mới của Coca-Cola được phát sóng trong Super Bowl.
Social media influencers often promote products through commercials.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thường quảng cáo sản phẩm thông qua quảng cáo.
The commercial break during the TV show featured various advertisements.
Thời gian nghỉ quảng cáo trong chương trình truyền hình có nhiều quảng cáo khác nhau.
Kết hợp từ của Commercial (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Car commercial Quảng cáo xe hơi | The car commercial showcased the latest electric vehicle technology. Quảng cáo xe hơi giới thiệu công nghệ xe điện mới nhất. |
Radio commercial Quảng cáo trên đài phát thanh | The radio commercial promoted a local charity event. Quảng cáo trên radio quảng bá một sự kiện từ thiện địa phương. |
30-second commercial Quảng cáo 30 giây | The 30-second commercial featured a popular social media influencer. Quảng cáo 30 giây có sự tham gia của người ảnh hưởng trên mạng xã hội nổi tiếng. |
Beer commercial Quảng cáo bia | The beer commercial featured a group of friends enjoying a barbecue. Quảng cáo bia có sự tham gia của một nhóm bạn thưởng thức tiệc nướng. |
Campaign commercial Chiến dịch quảng cáo | The campaign commercial featured real people sharing their success stories. Quảng cáo chiến dịch có sự tham gia của người dân thật chia sẻ câu chuyện thành công của họ. |
Commercial (Noun)
Một đại diện bán hàng đi du lịch.
A travelling sales representative.
The commercial visited the neighborhood to promote new products.
Người đại diện thương mại đã ghé thăm khu phố để quảng cáo sản phẩm mới.
The commercial handed out flyers about the upcoming sale event.
Người đại diện thương mại đã phát tờ rơi về sự kiện giảm giá sắp tới.
The commercial's car was filled with samples of the latest gadgets.
Xe của người đại diện thương mại đầy mẫu thiết bị công nghệ mới nhất.
Một quảng cáo truyền hình hoặc đài phát thanh.
A television or radio advertisement.
The commercial promoted the new charity event on TV.
Quảng cáo quảng bá sự kiện từ thiện mới trên TV.
She appeared in a commercial for a popular clothing brand.
Cô ấy xuất hiện trong một quảng cáo cho một thương hiệu thời trang phổ biến.
The radio commercial announced the upcoming community fundraiser.
Quảng cáo trên radio thông báo về sự kiện gây quỹ cộng đồng sắp tới.
Dạng danh từ của Commercial (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commercial | Commercials |
Kết hợp từ của Commercial (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Car commercial Quảng cáo xe hơi | The car commercial showcased the latest electric vehicle technology. Quảng cáo xe hơi giới thiệu công nghệ xe điện mới nhất. |
Campaign commercial Chiến dịch quảng cáo | The campaign commercial promoted a social awareness initiative. Quảng cáo chiến dịch quảng cáo một sáng kiến nhận thức xã hội. |
30-second commercial Quảng cáo 30 giây | The 30-second commercial aired during the super bowl. Quảng cáo 30 giây phát sóng trong trận super bowl. |
Radio commercial Quảng cáo trên đài phát thanh | The radio commercial promoted a charity event. Quảng cáo trên đài phát thanh quảng bá một sự kiện từ thiện. |
Beer commercial Quảng cáo bia | The beer commercial featured a group of friends enjoying a bbq. Quảng cáo bia có sự tham gia của một nhóm bạn thưởng thức bbq. |
Họ từ
Từ "commercial" mang nghĩa liên quan đến thương mại hoặc kinh doanh. Nó có thể được sử dụng để chỉ các sản phẩm, hoạt động hoặc quảng cáo có mục đích kiếm lợi nhuận. Trong tiếng Anh Anh, "commercial" thường đề cập đến các quảng cáo trên truyền hình hoặc radio, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể chỉ rộng hơn, bao gồm cả những hoạt động thương mại khác. Từ này được phát âm khác nhau giữa hai biến thể, với sự nhấn mạnh thường rơi vào âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "commercial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commercium", bao gồm "com-" (cùng nhau) và "merx" (hàng hóa). Ban đầu, từ này chỉ về hoạt động mua bán hàng hóa giữa các bên. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm các hoạt động liên quan đến thương mại, bao gồm cả quảng cáo và kinh doanh. Sự chuyển biến này phản ánh tầm quan trọng của thương mại trong nền kinh tế hiện đại và sự phát triển của các ngành nghề liên quan.
Từ "commercial" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và đọc, nơi nó thường liên quan đến quảng cáo, tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ thương mại. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh tế, tài chính và tiếp thị, như trong các cuộc thảo luận về thương mại, phân tích thị trường hoặc trong ngành công nghiệp giải trí. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ứng dụng của từ "commercial" là cần thiết cho người học nhằm nâng cao khả năng giao tiếp và phân tích văn bản trong các lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp