Bản dịch của từ Commercial trong tiếng Việt
Commercial

Commercial(Adjective)
Thuộc về thương mại.
Belongs to commerce.
Quan tâm hoặc tham gia vào thương mại.
Concerned with or engaged in commerce.
(của truyền hình hoặc đài phát thanh) được tài trợ bởi doanh thu từ quảng cáo phát sóng.
(of television or radio) funded by the revenue from broadcast advertisements.
Dạng tính từ của Commercial (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Commercial Thương mại | More commercial Thương mại hơn | Most commercial Thương mại nhất |
Commercial(Noun Countable)
Quảng cáo.
Commercial(Noun)
Một đại diện bán hàng đi du lịch.
A travelling sales representative.
Một quảng cáo truyền hình hoặc đài phát thanh.
A television or radio advertisement.
Dạng danh từ của Commercial (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Commercial | Commercials |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "commercial" mang nghĩa liên quan đến thương mại hoặc kinh doanh. Nó có thể được sử dụng để chỉ các sản phẩm, hoạt động hoặc quảng cáo có mục đích kiếm lợi nhuận. Trong tiếng Anh Anh, "commercial" thường đề cập đến các quảng cáo trên truyền hình hoặc radio, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể chỉ rộng hơn, bao gồm cả những hoạt động thương mại khác. Từ này được phát âm khác nhau giữa hai biến thể, với sự nhấn mạnh thường rơi vào âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "commercial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commercium", bao gồm "com-" (cùng nhau) và "merx" (hàng hóa). Ban đầu, từ này chỉ về hoạt động mua bán hàng hóa giữa các bên. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm các hoạt động liên quan đến thương mại, bao gồm cả quảng cáo và kinh doanh. Sự chuyển biến này phản ánh tầm quan trọng của thương mại trong nền kinh tế hiện đại và sự phát triển của các ngành nghề liên quan.
Từ "commercial" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và đọc, nơi nó thường liên quan đến quảng cáo, tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ thương mại. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh tế, tài chính và tiếp thị, như trong các cuộc thảo luận về thương mại, phân tích thị trường hoặc trong ngành công nghiệp giải trí. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ứng dụng của từ "commercial" là cần thiết cho người học nhằm nâng cao khả năng giao tiếp và phân tích văn bản trong các lĩnh vực này.
Họ từ
Từ "commercial" mang nghĩa liên quan đến thương mại hoặc kinh doanh. Nó có thể được sử dụng để chỉ các sản phẩm, hoạt động hoặc quảng cáo có mục đích kiếm lợi nhuận. Trong tiếng Anh Anh, "commercial" thường đề cập đến các quảng cáo trên truyền hình hoặc radio, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể chỉ rộng hơn, bao gồm cả những hoạt động thương mại khác. Từ này được phát âm khác nhau giữa hai biến thể, với sự nhấn mạnh thường rơi vào âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "commercial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commercium", bao gồm "com-" (cùng nhau) và "merx" (hàng hóa). Ban đầu, từ này chỉ về hoạt động mua bán hàng hóa giữa các bên. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm các hoạt động liên quan đến thương mại, bao gồm cả quảng cáo và kinh doanh. Sự chuyển biến này phản ánh tầm quan trọng của thương mại trong nền kinh tế hiện đại và sự phát triển của các ngành nghề liên quan.
Từ "commercial" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và đọc, nơi nó thường liên quan đến quảng cáo, tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ thương mại. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh tế, tài chính và tiếp thị, như trong các cuộc thảo luận về thương mại, phân tích thị trường hoặc trong ngành công nghiệp giải trí. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ứng dụng của từ "commercial" là cần thiết cho người học nhằm nâng cao khả năng giao tiếp và phân tích văn bản trong các lĩnh vực này.
