Bản dịch của từ Representative trong tiếng Việt

Representative

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Representative(Noun)

rˌɛprɪzˈɛntətˌɪv
ˌrɛprəˈzɛntətɪv
01

Một thành viên của cơ quan lập pháp, đặc biệt là của hạ viện

A member of a legislative body especially of a lower house

Ví dụ
02

Một người được chọn hoặc chỉ định để đại diện hoặc phát biểu cho người khác.

A person chosen or appointed to act or speak for others

Ví dụ
03

Một thứ gì đó đại diện hoặc tượng trưng cho một thứ khác

Something that represents or symbolizes something else

Ví dụ

Representative(Adjective)

rˌɛprɪzˈɛntətˌɪv
ˌrɛprəˈzɛntətɪv
01

Người được chọn hoặc chỉ định để đại diện hoặc phát biểu cho người khác.

Serving as a representation or example of a group or category

Ví dụ
02

Một thứ gì đó đại diện hoặc biểu tượng cho một thứ khác.

Typical of a particular group or kind

Ví dụ
03

Một thành viên trong cơ quan lập pháp, đặc biệt là của hạ viện.

Having the power or authority to act or speak for someone else

Ví dụ