Bản dịch của từ Representative trong tiếng Việt
Representative
Noun [U/C] Adjective

Representative(Noun)
rˌɛprɪzˈɛntətˌɪv
ˌrɛprəˈzɛntətɪv
01
Một thành viên của cơ quan lập pháp, đặc biệt là của hạ viện
A member of a legislative body especially of a lower house
Ví dụ
Ví dụ
Representative(Adjective)
rˌɛprɪzˈɛntətˌɪv
ˌrɛprəˈzɛntətɪv
01
Người được chọn hoặc chỉ định để đại diện hoặc phát biểu cho người khác.
Serving as a representation or example of a group or category
Ví dụ
02
Một thứ gì đó đại diện hoặc biểu tượng cho một thứ khác.
Typical of a particular group or kind
Ví dụ
