Bản dịch của từ Representative trong tiếng Việt
Representative
Representative (Adjective)
The representative sample accurately reflected the social demographics.
Mẫu đại diện phản ánh chính xác đa dạng xã hội.
The survey results were representative of the community's views.
Kết quả khảo sát đại diện cho quan điểm của cộng đồng.
She is a representative figure in the social equality movement.
Cô ấy là một hình mẫu trong phong trào bình đẳng xã hội.
The representative sample accurately reflected the population demographics.
Mẫu đại diện phản ánh chính xác đặc điểm dân số.
She was chosen as the representative figure for the community project.
Cô được chọn là hình mẫu đại diện cho dự án cộng đồng.
The company sent a representative team to the charity event.
Công ty đã gửi một đội ngũ đại diện đến sự kiện từ thiện.
(của một hội đồng lập pháp hoặc cơ quan thảo luận) bao gồm những người được chọn để hành động và phát biểu thay mặt cho một nhóm rộng lớn hơn.
Of a legislative assembly or deliberative body consisting of people chosen to act and speak on behalf of a wider group.
The representative committee discussed community issues.
Ủy ban đại diện thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
She is the representative voice for the marginalized population.
Cô ấy là giọng nói đại diện cho dân số bị cô lập.
The representative survey included diverse demographic groups.
Cuộc khảo sát đại diện bao gồm các nhóm dân số đa dạng.
Liên quan đến biểu hiện tinh thần.
Her speech was representative of the community's views.
Bài phát biểu của cô ấy đại diện cho quan điểm của cộng đồng.
The survey results were not representative of the population.
Kết quả khảo sát không đại diện cho dân số.
The representative sample accurately reflected the social trends.
Mẫu đại diện phản ánh chính xác các xu hướng xã hội.
Dạng tính từ của Representative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Representative Đại diện | - | - |
Kết hợp từ của Representative (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Truly representative Đại diện thực sự | The survey results were truly representative of the community's views. Kết quả khảo sát thật sự đại diện cho quan điểm của cộng đồng. |
Fully representative Đầy đủ đại diện | The committee was fully representative of all social classes. Ủy ban đại diện đầy đủ cho tất cả các tầng lớp xã hội. |
Broadly representative Rộng lớn và đại diện | The survey results were broadly representative of the community. Kết quả khảo sát đại diện một cách rộng rãi của cộng đồng. |
Not necessarily representative Không nhất thiết phản ánh | Her social media posts are not necessarily representative of her real life. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy không nhất thiết phản ánh cuộc sống thực của cô ấy. |
Widely representative Phổ biến đại diện | The survey results were widely representative of the community. Kết quả khảo sát đại diện rộng rãi cho cộng đồng. |
Representative (Noun)
John is a representative of the student council.
John là một đại diện của hội sinh viên.
She is a representative of the local community.
Cô ấy là một đại diện của cộng đồng địa phương.
The company sent a representative to the conference.
Công ty đã gửi một đại diện đến hội nghị.
The representative addressed the community's concerns at the meeting.
Người đại diện đã giải quyet các vấn đề của cộng đồng tại cuộc họp.
She is the company's representative for charity events.
Cô ấy là người đại diện của công ty cho các sự kiện từ thiện.
The student council elected a new representative for their class.
Hội đồng học sinh đã bầu một người đại diện mới cho lớp học của họ.
Dạng danh từ của Representative (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Representative | Representatives |
Kết hợp từ của Representative (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Designated representative Đại diện ủy quyền | The manager appointed a designated representative to handle customer feedback. Quản lý đã bổ nhiệm một đại diện được chỉ định để xử lý phản hồi của khách hàng. |
Main representative Đại diện chính | The president is the main representative of the country. Tổng thống là đại diện chính thức của đất nước. |
Parliamentary representative Đại biểu quốc hội | The parliamentary representative addressed the community's concerns. Đại diện quốc hội giải quyết các vấn đề của cộng đồng. |
Club representative Đại diện câu lạc bộ | The club representative organized a social event for members. Người đại diện của câu lạc bộ tổ chức một sự kiện xã hội cho các thành viên. |
Authorized representative Đại diện được uỷ quyền | The authorized representative signed the agreement on behalf of the company. Người đại diện được ủy quyền đã ký kết thỏa thuận thay mặt cho công ty. |
Họ từ
Từ "representative" có nghĩa là người đại diện hoặc vật đại diện cho một nhóm, một tổ chức hoặc ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "representative" có thể mang ý nghĩa pháp lý hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ đến người được bầu hoặc chỉ định để đại diện cho một nhóm trong các hoạt động chính trị hoặc thương mại.
Từ "representative" xuất phát từ tiếng Latinh "representativus", có nghĩa là "đại diện". "Re-" mang nghĩa là "lại", còn "presentare" nghĩa là "trình bày". Từ thời Trung cổ, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người được ủy quyền diễn đạt ý kiến hoặc lợi ích của một nhóm người. Hiện nay, "representative" không chỉ có nghĩa là một người đại diện trong các tổ chức chính trị mà còn được mở rộng ra trong các lĩnh vực khác, như thương mại và xã hội.
Từ "representative" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, thường liên quan đến khái niệm đại diện trong các ngữ cảnh như kinh doanh, chính trị và xã hội. Ngoài IELTS, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả vai trò của cá nhân hoặc nhóm trong việc thể hiện ý kiến, lợi ích hoặc đặc điểm của một tập thể. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của đại diện trong giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp