Bản dịch của từ Behalf trong tiếng Việt
Behalf
Behalf (Noun)
Với tư cách là đại diện của.
As a representative of.
She spoke on behalf of the community at the town hall.
Cô ấy nói thay mặt cho cộng đồng tại hội trường thị trấn.
The organization advocated for workers' rights on behalf of employees.
Tổ chức ủng hộ quyền lợi của công nhân thay mặt cho nhân viên.
He received an award on behalf of his team for their hard work.
Anh ấy nhận giải thưởng thay mặt cho đội của mình vì sự cố gắng.
She spoke on behalf of the community at the meeting.
Cô ấy nói thay mặt cho cộng đồng tại cuộc họp.
The charity event was organized on behalf of the homeless shelter.
Sự kiện từ thiện được tổ chức nhân danh trại tạm cho người vô gia cư.
He received an award on behalf of his team for their achievements.
Anh ấy nhận giải thưởng thay mặt cho đội của mình vì thành tựu của họ.
She spoke on behalf of the charity at the event.
Cô ấy nói thay mặt cho tổ chức từ thiện tại sự kiện.
The committee acted on behalf of the community members.
Ủy ban hành động thay mặt cho các cư dân cộng đồng.
He received an award on behalf of his team in the ceremony.
Anh ấy nhận giải thưởng thay mặt cho đội của mình trong buổi lễ.
Dạng danh từ của Behalf (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Behalf | Behalves |
Họ từ
Từ "behalf" là một danh từ chỉ việc đại diện cho ai đó hoặc một nhóm trong một ngữ cảnh nhất định. Ví dụ, nói "on behalf of" có nghĩa là "thay mặt cho". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự trong các ngữ cảnh chính thức và pháp lý. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong văn bản chính thức so với tiếng Anh Mỹ, nơi thuật ngữ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý và thương mại.
Từ "behalf" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "behalv", có nghĩa là "ở bên cạnh" hoặc "thay mặt". Nó được cấu thành từ phần đầu "be-" và từ "halv" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "halfa", có nghĩa là "bên". Trong ngữ cảnh hiện đại, "behalf" được sử dụng để diễn tả việc đại diện hoặc thay mặt cho ai đó, phản ánh tính chất hỗ trợ và sự ủy quyền. Sự chuyển đổi này dẫn đến ý nghĩa ngày nay về việc hành động hoặc phát biểu thay cho người khác.
Từ "behalf" xuất hiện với tần suất đáng lưu ý trong các phần của IELTS, đặc biệt trong nội dung viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt sự đại diện hoặc ủng hộ. Trong phần nghe, từ này có thể được sử dụng trong các bài thuyết trình hoặc phỏng vấn, nơi người nói thể hiện ý kiến từ phía người khác. Ngoài ra, "behalf" thường xuất hiện trong các văn cảnh pháp lý, kinh doanh, và giao tiếp chính thức, thể hiện sự ủy quyền hoặc đại diện cho ai đó trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp