Bản dịch của từ Principle trong tiếng Việt
Principle
Noun [U/C]

Principle(Noun)
prˈɪnsɪpəl
ˈprɪnsəpəɫ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một chân lý hoặc giả thuyết cơ bản phục vụ như nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi.
A fundamental truth or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behavior
Ví dụ
