Bản dịch của từ Principle trong tiếng Việt
Principle

Principle (Noun)
Một sự thật hoặc mệnh đề cơ bản đóng vai trò là nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi hoặc cho một chuỗi lý luận.
A fundamental truth or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behaviour or for a chain of reasoning.
Respecting others is a key principle in society.
Tôn trọng người khác là một nguyên tắc chính trong xã hội.
Equality is a guiding principle for social justice movements.
Bình đẳng là một nguyên tắc hướng dẫn cho các phong trào công bằng xã hội.
Transparency is an important principle in governance.
Sự minh bạch là một nguyên tắc quan trọng trong quản trị.
The principle of equality is fundamental in social justice discussions.
Nguyên lý bình đẳng là cốt lõi trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội.
She adheres to the principle of honesty in all social interactions.
Cô ấy tuân theo nguyên lý trung thực trong tất cả các tương tác xã hội.
The school operates based on the principle of inclusivity and diversity.
Trường hoạt động dựa trên nguyên lý bao gồm và đa dạng.
Một nguồn cơ bản hoặc cơ sở của một cái gì đó.
A fundamental source or basis of something.
Equality is a fundamental principle in social justice.
Bình đẳng là nguyên tắc cơ bản trong công bằng xã hội.
Respecting others is a key principle in social interactions.
Tôn trọng người khác là một nguyên tắc quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Transparency is a guiding principle for social accountability.
Sự minh bạch là một nguyên tắc hướng dẫn cho trách nhiệm xã hội.
Dạng danh từ của Principle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Principle | Principles |
Kết hợp từ của Principle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fundamental principle Nguyên tắc cơ bản | Equality is a fundamental principle of social justice in our society. Bình đẳng là nguyên tắc cơ bản của công lý xã hội trong xã hội chúng ta. |
Moral principle Nguyên tắc đạo đức | Every community should uphold a strong moral principle for fairness. Mỗi cộng đồng nên giữ vững một nguyên tắc đạo đức mạnh mẽ cho sự công bằng. |
Organizing principle Nguyên tắc tổ chức | The organizing principle of our community is mutual respect and support. Nguyên tắc tổ chức của cộng đồng chúng tôi là tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau. |
Physical principle Nguyên lý vật lý | The physical principle of gravity affects social interactions in public spaces. Nguyên lý vật lý của trọng lực ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở nơi công cộng. |
Guiding principle Nguyên tắc hướng dẫn | The guiding principle of community service is helping those in need. Nguyên tắc hướng dẫn của dịch vụ cộng đồng là giúp đỡ những người cần. |
Họ từ
Từ "principle" trong tiếng Anh có nghĩa là nguyên tắc hoặc quy tắc cơ bản mà một cá nhân hoặc một hệ thống tuân thủ. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số bối cảnh cụ thể, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các nguyên tắc đạo đức hoặc học thuật. "Principle" còn được phân biệt với "principal" - chỉ người đứng đầu hoặc một khoản tiền chính.
Từ "principle" xuất phát từ tiếng Latin "principium", có nghĩa là "nguyên tắc" hay "nguyên lý". "Principium" được hình thành từ "princeps", có nghĩa là "người đứng đầu" hoặc "chủ yếu". Trong lịch sử, "principle" ám chỉ các quy tắc nền tảng hoặc nguyên tắc chỉ đạo trong triết học, khoa học và đạo đức. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ những quy tắc hoặc niềm tin cơ bản định hình hành vi và quyết định của con người.
Từ "principle" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm cá nhân hoặc giải thích các khái niệm đạo đức và lý thuyết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến nguyên tắc khoa học, pháp lý và triết học, thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về quy tắc, phương pháp nghiên cứu hoặc lý thuyết nền tảng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



