Bản dịch của từ Principle trong tiếng Việt

Principle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Principle(Noun)

prˈɪnsɪpəl
ˈprɪnsəpəɫ
01

Một nguồn cơ bản hoặc giả định đầu tiên mà từ đó điều gì đó được xây dựng.

A basic source or beginning a fact or assumption on which something is based

Ví dụ
02

Một quy tắc hoặc bộ quy tắc ứng xử được phát sinh từ các tiêu chuẩn đạo đức hoặc luân lý.

A rule or code of conduct derived from ethical or moral standards

Ví dụ
03

Một chân lý hoặc giả thuyết cơ bản phục vụ như nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi.

A fundamental truth or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behavior

Ví dụ