Bản dịch của từ Foundation trong tiếng Việt

Foundation

Noun [U/C]

Foundation (Noun)

faʊnˈdeɪ.ʃən
faʊnˈdeɪ.ʃən
01

(nền tảng) một cơ sở hoặc nguyên tắc cơ bản.

An underlying basis or principle.

Ví dụ

Education is the foundation of a prosperous society.

Giáo dục là nền tảng của một xã hội thịnh vượng.

Family support is the foundation for mental health stability.

Sự hỗ trợ từ gia đình là nền tảng cho sự ổn định về tinh thần.

Trust forms the foundation of strong community relationships.

Niềm tin tạo nên nền tảng của mối quan hệ cộng đồng vững mạnh.

02

Phần chịu tải thấp nhất của tòa nhà, thường là dưới mặt đất.

The lowest load-bearing part of a building, typically below ground level.

Ví dụ

The foundation of the new community center was laid last week.

Nền móng của trung tâm cộng đồng mới đã được đặt vào tuần trước.

The charity received a large donation to support its foundation.

Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp lớn để hỗ trợ nền tảng của mình.

The foundation of the organization is based on equality and inclusivity.

Nền tảng của tổ chức dựa trên sự bình đẳng và tính bao dung.

03

(sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập) hành động thành lập một cơ quan, tổ chức.

The action of establishing an institution or organization.

Ví dụ

The foundation of the charity was established in 2005.

Quỹ từ thiện được thành lập vào năm 2005.

She donated to a foundation supporting education for underprivileged children.

Cô ấy quyên góp cho một tổ chức hỗ trợ giáo dục cho trẻ em khuyết tật.

The foundation's mission is to provide healthcare services in rural areas.

Sứ mệnh của tổ chức là cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở vùng nông thôn.

Dạng danh từ của Foundation (Noun)

SingularPlural

Foundation

Foundations

Kết hợp từ của Foundation (Noun)

CollocationVí dụ

Philosophical foundation

Nền tảng triết học

The social project lacked a clear philosophical foundation.

Dự án xã hội thiếu nền tảng triết học rõ ràng.

Charitable foundation

Quỹ từ thiện

The charitable foundation donated to the local orphanage.

Quỹ từ thiện đã quyên góp cho cô nhi địa phương.

Economic foundation

Nền tảng kinh tế

The social program was built on a strong economic foundation.

Chương trình xã hội được xây dựng trên nền tảng kinh tế mạnh mẽ.

Private foundation

Quỹ tư nhân

The gates foundation is a private foundation supporting global health.

Quỹ gates là một tổ chức sở hữu hỗ trợ sức khỏe toàn cầu.

Solid foundation

Nền móng vững chắc

Education provides a solid foundation for a prosperous society.

Giáo dục cung cấp nền tảng vững chắc cho một xã hội thịnh vượng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foundation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
[...] They may want to advance their careers, build a solid or pursue educational opportunities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Over time, may become compromised, and the structural integrity may deteriorate, rendering these buildings susceptible to collapse or other safety risks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] In addition, from an individual point of view, English proficiency provides solid for self-development and helps a person access many opportunities [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] For example, an old building with a crumbling and outdated electrical wiring may require extensive and costly repairs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Foundation

Không có idiom phù hợp