Bản dịch của từ Foundation trong tiếng Việt
Foundation
Foundation (Noun)
(nền tảng) một cơ sở hoặc nguyên tắc cơ bản.
An underlying basis or principle.
Education is the foundation of a prosperous society.
Giáo dục là nền tảng của một xã hội thịnh vượng.
Family support is the foundation for mental health stability.
Sự hỗ trợ từ gia đình là nền tảng cho sự ổn định về tinh thần.
Trust forms the foundation of strong community relationships.
Niềm tin tạo nên nền tảng của mối quan hệ cộng đồng vững mạnh.
The foundation of the new community center was laid last week.
Nền móng của trung tâm cộng đồng mới đã được đặt vào tuần trước.
The charity received a large donation to support its foundation.
Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp lớn để hỗ trợ nền tảng của mình.
The foundation of the organization is based on equality and inclusivity.
Nền tảng của tổ chức dựa trên sự bình đẳng và tính bao dung.
(sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập) hành động thành lập một cơ quan, tổ chức.
The action of establishing an institution or organization.
The foundation of the charity was established in 2005.
Quỹ từ thiện được thành lập vào năm 2005.
She donated to a foundation supporting education for underprivileged children.
Cô ấy quyên góp cho một tổ chức hỗ trợ giáo dục cho trẻ em khuyết tật.
The foundation's mission is to provide healthcare services in rural areas.
Sứ mệnh của tổ chức là cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở vùng nông thôn.
Dạng danh từ của Foundation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foundation | Foundations |
Kết hợp từ của Foundation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Philosophical foundation Nền tảng triết học | The social project lacked a clear philosophical foundation. Dự án xã hội thiếu nền tảng triết học rõ ràng. |
Charitable foundation Quỹ từ thiện | The charitable foundation donated to the local orphanage. Quỹ từ thiện đã quyên góp cho cô nhi địa phương. |
Economic foundation Nền tảng kinh tế | The social program was built on a strong economic foundation. Chương trình xã hội được xây dựng trên nền tảng kinh tế mạnh mẽ. |
Private foundation Quỹ tư nhân | The gates foundation is a private foundation supporting global health. Quỹ gates là một tổ chức sở hữu hỗ trợ sức khỏe toàn cầu. |
Solid foundation Nền móng vững chắc | Education provides a solid foundation for a prosperous society. Giáo dục cung cấp nền tảng vững chắc cho một xã hội thịnh vượng. |
Họ từ
Từ "foundation" trong tiếng Anh có nghĩa là nền tảng, cơ sở cần thiết cho một cấu trúc, thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý và trừu tượng. Ở Anh và Mỹ, cách viết của từ này giống nhau, nhưng trong thực tế, "foundation" có thể chỉ đến tổ chức từ thiện tại Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng để chỉ nền móng xây dựng. Phát âm của từ này cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu giữa hai khu vực.
Từ "foundation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fundatio", từ động từ "fundare", có nghĩa là "đặt" hoặc "thành lập". Trong lịch sử, "foundation" được sử dụng để chỉ cơ sở vật lý của một công trình xây dựng cũng như cơ sở lý thuyết cho các ý tưởng hoặc tổ chức. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đơn thuần là nền tảng vật chất mà còn bao hàm cả những nguyên tắc, giá trị mà một tổ chức hay xã hội được xây dựng dựa trên.
Từ "foundation" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các chủ đề cơ sở, hỗ trợ lý thuyết hoặc kiến thức căn bản. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc để chỉ nền móng của một công trình, hoặc trong giáo dục để chỉ cơ sở kiến thức cần thiết cho sự phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp