Bản dịch của từ Establishing trong tiếng Việt
Establishing
Establishing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của thành lập.
Present participle and gerund of establish.
Establishing good relationships with colleagues is crucial for success.
Thiết lập mối quan hệ tốt với đồng nghiệp là rất quan trọng.
Not establishing trust can lead to misunderstandings and conflicts.
Không thiết lập niềm tin có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Are you establishing connections with industry professionals in your field?
Bạn có đang thiết lập mối quan hệ với các chuyên gia trong ngành của mình không?
Dạng động từ của Establishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Establish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Established |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Established |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Establishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Establishing |
Họ từ
Từ "establishing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "establish", có nghĩa là thiết lập hoặc thành lập một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nhằm chỉ ra quá trình hình thành, xác lập một tổ chức, hệ thống hoặc quy định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với giọng nói Anh thường rõ từng âm hơn giọng Mỹ.
Từ "establishing" xuất phát từ tiếng Latinh "stabilire", có nghĩa là "thiết lập" hoặc "đặt vững chắc". Trong tiếng Latinh, tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", kết hợp với "stabilis" có nghĩa là "ổn định", tạo nên ý nghĩa thiết lập một cái gì đó một cách bền vững. Trong lịch sử, "establishing" đã được sử dụng để diễn tả quá trình tạo ra và củng cố nền tảng của các tổ chức, quy chế hoặc lý thuyết, hiện nay kết nối chặt chẽ với các khái niệm liên quan đến sự xác lập và duy trì.
Từ "establishing" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt các ý tưởng, luận điểm và chứng minh tính hợp lệ. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xây dựng mối quan hệ, cơ sở hoặc tổ chức. Thường gặp trong các tình huống như thảo luận về chính sách, khởi nghiệp doanh nghiệp mới hoặc thiết lập quy trình làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp