Bản dịch của từ Establishing trong tiếng Việt

Establishing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Establishing (Verb)

istˈæblɪʃɪŋ
ɪstˈæblɪʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của thành lập.

Present participle and gerund of establish.

Ví dụ

Establishing good relationships with colleagues is crucial for success.

Thiết lập mối quan hệ tốt với đồng nghiệp là rất quan trọng.

Not establishing trust can lead to misunderstandings and conflicts.

Không thiết lập niềm tin có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.

Are you establishing connections with industry professionals in your field?

Bạn có đang thiết lập mối quan hệ với các chuyên gia trong ngành của mình không?

Dạng động từ của Establishing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Establish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Established

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Established

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Establishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Establishing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Establishing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] For me, jigsaw puzzles have played a big role in making acquaintances and a connection with strangers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] In many societies, individuals are dedicating more time to their careers and achieving financial stability before starting a family [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] This is extremely important because embracing cultural differences is key to and maintaining social relationships in this day and age [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] By legal responsibilities, the burden of care is distributed more fairly among family members, ensuring that elderly individuals receive the support they require [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023

Idiom with Establishing

Không có idiom phù hợp