Bản dịch của từ Gerund trong tiếng Việt

Gerund

Noun [U/C]

Gerund (Noun)

dʒˈɛɹn̩d
dʒˈɛɹn̩d
01

Một dạng động từ có chức năng như một danh từ, trong tiếng latin kết thúc bằng -ndum (có thể từ chối), trong tiếng anh kết thúc bằng -ing (ví dụ: hỏi bạn có phiền khi tôi hỏi bạn không?).

A verb form which functions as a noun in latin ending in ndum declinable in english ending in ing eg asking in do you mind my asking you.

Ví dụ

Dancing is her favorite activity at social gatherings.

Nhảy là hoạt động yêu thích của cô ấy tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Singing can be a great icebreaker in social situations.

Hát có thể là cách tốt để phá băng trong các tình huống xã hội.

Laughing together creates a sense of unity in social events.

Cười cùng nhau tạo ra cảm giác đoàn kết trong các sự kiện xã hội.

Dạng danh từ của Gerund (Noun)

SingularPlural

Gerund

Gerunds

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gerund cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gerund

Không có idiom phù hợp