Bản dịch của từ Gerund trong tiếng Việt
Gerund
Gerund (Noun)
Một dạng động từ có chức năng như một danh từ, trong tiếng latin kết thúc bằng -ndum (có thể từ chối), trong tiếng anh kết thúc bằng -ing (ví dụ: hỏi bạn có phiền khi tôi hỏi bạn không?).
A verb form which functions as a noun in latin ending in ndum declinable in english ending in ing eg asking in do you mind my asking you.
Dancing is her favorite activity at social gatherings.
Nhảy là hoạt động yêu thích của cô ấy tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Singing can be a great icebreaker in social situations.
Hát có thể là cách tốt để phá băng trong các tình huống xã hội.
Laughing together creates a sense of unity in social events.
Cười cùng nhau tạo ra cảm giác đoàn kết trong các sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Gerund (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gerund | Gerunds |
Họ từ
Gerund là một danh từ được hình thành từ động từ bằng cách thêm hậu tố "-ing". Trong ngữ pháp tiếng Anh, gerund có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Ví dụ, trong câu "Swimming is fun", "swimming" là gerund. Gerund không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút; ví dụ, một số cụm từ phổ biến có thể được ưa chuộng hơn ở mỗi vùng.
Từ "gerund" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gerundium", vốn là dạng danh động từ, hình thành từ động từ "gerere", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "cử động". Trong ngữ pháp, gerund chỉ hành động mà không xác định rõ thời gian, thường được sử dụng như một danh từ. Ý nghĩa hiện tại của gerund phản ánh sự chuyển hóa từ khái niệm hành động sang sự vật, cho phép diễn đạt ý tưởng phức tạp hơn trong văn viết và nói.
Gerund là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong tất cả bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, gerund được sử dụng để diễn đạt hành động và khái niệm, thường liên quan đến chủ đề học tập và công việc. Trong phần Nói và Viết, gerund thường được yêu cầu khi thí sinh cần diễn đạt sở thích, thói quen hoặc các hoạt động. Gerund cũng phổ biến trong các bài viết học thuật và văn phong chính thức, góp phần làm rõ nghĩa và tăng tính mạch lạc trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp