Bản dịch của từ Ing trong tiếng Việt

Ing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ing (Noun)

ˈɪŋ
ˈɪŋ
01

(bây giờ chỉ có trong tiếng địa phương) đồng cỏ, đặc biệt là đồng cỏ thấp gần sông; đồng cỏ nước.

(now only in dialects) a meadow, especially a low meadow near a river; water meadow.

Ví dụ

The ing near the community center hosts many social events.

Cánh đồng gần trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều sự kiện xã hội.

There is not enough ing for the upcoming festival activities.

Không có đủ cánh đồng cho các hoạt động lễ hội sắp tới.

Is the ing used for gatherings in the neighborhood?

Có phải cánh đồng được sử dụng cho các buổi tụ họp trong khu vực không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ing

Không có idiom phù hợp