Bản dịch của từ Ing trong tiếng Việt
Ing
Ing (Noun)
The ing near the community center hosts many social events.
Cánh đồng gần trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều sự kiện xã hội.
There is not enough ing for the upcoming festival activities.
Không có đủ cánh đồng cho các hoạt động lễ hội sắp tới.
Is the ing used for gatherings in the neighborhood?
Có phải cánh đồng được sử dụng cho các buổi tụ họp trong khu vực không?
"Ing" là một hậu tố tiếng Anh, thường được sử dụng để biến động từ thành danh từ hoặc tính từ. Trong tiếng Anh, hậu tố này tạo ra dạng hiện tại phân từ (present participle) hoặc danh động từ (gerund). Trong British English và American English, cách sử dụng và ý nghĩa của "ing" hầu như giống nhau; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, chẳng hạn như trong từ "advertising", nơi người Anh thường phát âm rõ hơn âm "t". Hậu tố này có vai trò quan trọng trong việc mô tả hành động đang diễn ra hoặc một quá trình liên tục.
Tiền tố "ing" xuất phát từ hình thức "ing" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "gerundium", diễn tả một hành động hoặc trạng thái. Trong ngữ pháp hiện đại, "ing" được sử dụng để tạo ra các dạng phân từ hiện tại và danh động từ, phản ánh hành động liên tục hoặc tính chất của động từ. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa hình thức và chức năng ngữ pháp của từ ngữ trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "ing" chủ yếu xuất hiện trong các bài thi IELTS ở phần Nghe, Đọc và Viết, thường liên quan đến các danh động từ và hiện tại tiếp diễn. Tần suất sử dụng cao trong các bài hát, văn bản học thuật và biểu thức ngôn ngữ hằng ngày, nơi nó đóng vai trò như một phần mở rộng để diễn tả hành động hoặc trạng thái. Từ này còn thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến hoạt động, học tập, và thực tiễn trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp