Bản dịch của từ Meadow trong tiếng Việt

Meadow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meadow (Noun)

mˈɛdoʊ
mˈɛdˌoʊ
01

Một mảnh đồng cỏ, đặc biệt là mảnh đất dùng làm cỏ khô.

A piece of grassland especially one used for hay.

meadow nghĩa là gì
Ví dụ

The children played in the meadow during the picnic.

Các em chơi trên cánh đồng trong chuyến dã ngoại.

The meadow was filled with colorful wildflowers in the spring.

Cánh đồng tràn ngập hoa dại màu sắc vào mùa xuân.

Dạng danh từ của Meadow (Noun)

SingularPlural

Meadow

Meadows

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meadow/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.