Bản dịch của từ Meadow trong tiếng Việt
Meadow
Meadow (Noun)
Một mảnh đồng cỏ, đặc biệt là mảnh đất dùng làm cỏ khô.
A piece of grassland especially one used for hay.
The children played in the meadow during the picnic.
Các em chơi trên cánh đồng trong chuyến dã ngoại.
The meadow was filled with colorful wildflowers in the spring.
Cánh đồng tràn ngập hoa dại màu sắc vào mùa xuân.
The villagers gathered hay from the meadow for their livestock.
Người làng thu hoạch cỏ khô từ cánh đồng cho gia súc của họ.
Dạng danh từ của Meadow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meadow | Meadows |
Họ từ
Cánh đồng (meadow) là một vùng đất thấp, được bao phủ chủ yếu bởi cỏ và cây hoang dại, thường được sử dụng cho chăn thả gia súc hoặc làm cỏ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Old English "mædwe", ám chỉ đến khu vực có độ ẩm cao. Trong tiếng Anh Anh, "meadow" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "grassland" đôi khi được dùng thay thế, nhưng "meadow" vẫn chính xác hơn trong ngữ cảnh chỉ định loại hình cảnh quan này.
Từ "meadow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mædwe", được liên kết với từ gốc Germanic. Từ này có nghĩa là một đồng cỏ, nơi cỏ dại và cây cỏ mọc tự nhiên, thường được sử dụng để chăn thả gia súc. Chức năng ban đầu của khái niệm này liên quan đến môi trường sinh thái và nông nghiệp, góp phần hình thành khái niệm hiện đại về các khu vực tự nhiên hoặc được canh tác. Sự liên kết giữa từ nguyên và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của các vùng đồng cỏ trong hệ sinh thái.
Từ "meadow" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi mô tả cảnh quan thiên nhiên hoặc sinh thái học. Trong tiếng Anh nói và viết, từ này thường được liên kết với các ngữ cảnh như môi trường, nông nghiệp và cảnh quan thơ mộng. "Meadow" thường đề cập đến đồng cỏ, nơi phát triển các loại cỏ và hoa dại, thể hiện vẻ đẹp tự nhiên và sự đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp