Bản dịch của từ Meadow trong tiếng Việt

Meadow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meadow(Noun)

mˈɛdəʊ
ˈmiˌdaʊ
01

Một khu vực đồng cỏ mở, thường được tìm thấy trong môi trường nông thôn hoặc hoang dã.

An area of open grassland often found in a rural or wild environment

Ví dụ
02

Một môi trường đồng cỏ có thực vật chủ yếu là cỏ và các cây không gỗ khác.

A field habitat vegetated primarily by grass and other nonwoody plants

Ví dụ
03

Một mảnh đất cỏ, đặc biệt là mảnh đất được sử dụng để làm cỏ khô.

A piece of grassland especially one that is used for hay

Ví dụ