Bản dịch của từ Water trong tiếng Việt

Water

Noun [U/C] Verb

Water (Noun)

ˈwɔː.tər
ˈwɑː.t̬ɚ
01

Nước, vùng nước.

Water, water area.

Ví dụ

The river provides water for irrigation in the village.

Con sông cung cấp nước tưới cho làng.

The community gathered by the water to celebrate the festival.

Cộng đồng tụ tập bên dòng nước để tổ chức lễ hội.

Access to clean water is a basic human right in society.

Tiếp cận nước sạch là quyền cơ bản của con người trong xã hội.

02

Một chất lỏng không màu, trong suốt, không mùi, tạo thành biển, hồ, sông, mưa và là nền tảng của chất lỏng của các sinh vật sống.

A colourless, transparent, odourless, liquid which forms the seas, lakes, rivers, and rain and is the basis of the fluids of living organisms.

Ví dụ

Access to clean water is a basic human right.

Việc tiếp cận nước sạch là một quyền cơ bản của con người.

The village built a well to provide water for everyone.

Làng xây một cái giếng để cung cấp nước cho mọi người.

Water scarcity is a pressing issue in many developing countries.

Sự khan hiếm nước là một vấn đề cấp bách ở nhiều quốc gia đang phát triển.

03

Một vùng hoặc vùng nước, chẳng hạn như sông, biển hoặc hồ.

A stretch or area of water, such as a river, sea, or lake.

Ví dụ

The community gathered by the water to celebrate the festival.

Cộng đồng tụ tập bên bờ nước để tổ chức lễ hội.

The children played near the water, laughing and splashing joyfully.

Những đứa trẻ chơi gần bờ nước, cười vui vẻ và vùi đùi.

The government implemented policies to protect the water resources.

Chính phủ thực thi chính sách bảo vệ nguồn nước.

04

Nước tiểu.

Urine.

Ví dụ

She drank too much water before bed.

Cô ấy uống quá nhiều nước trước khi đi ngủ.

The doctor asked for a urine sample.

Bác sĩ yêu cầu một mẫu nước tiểu.

The lab analyzed the water for medical purposes.

Phòng thí nghiệm phân tích nước cho mục đích y khoa.

05

Nước ối bao quanh thai nhi trong bụng mẹ, đặc biệt được thải ra thành dòng ngay trước khi sinh.

The amniotic fluid surrounding a fetus in the womb, especially as discharged in a flow shortly before birth.

Ví dụ

The mother's water broke during the baby shower.

Nước của mẹ đã vỡ trong buổi tiệc cho bé.

She felt a gush of water before going into labor.

Cô ấy cảm thấy dòng nước trước khi bắt đầu sinh.

The doctor checked the color of the water for signs.

Bác sĩ kiểm tra màu nước để xem có dấu hiệu không.

06

Chất lượng trong suốt và sáng chói được thể hiện bởi một viên kim cương hoặc đá quý khác.

The quality of transparency and brilliance shown by a diamond or other gem.

Ví dụ

Her diamond ring sparkled with water under the bright lights.

Chiếc nhẫn kim cương của cô ấy lấp lánh với ánh nước dưới ánh sáng sáng.

The gem's water made it stand out among the other pieces.

Nước của viên ngọc quý làm cho nó nổi bật giữa các mảnh khác.

The water of the crystal was so clear that it mesmerized everyone.

Nước của viên pha lê quá trong suốt khiến mọi người mê mải.

07

Cổ phiếu vốn đại diện cho giá trị sổ sách lớn hơn tài sản thực sự của một công ty.

Capital stock which represents a book value greater than the true assets of a company.

Ví dụ

The company's water was inflated due to overvaluation of assets.

Giá trị vốn cổ phần của công ty bị thổi phồng do định giá tài sản cao hơn thực tế.

The water of the organization misled investors about its financial health.

Vốn cổ phần của tổ chức đã đánh lừa nhà đầu tư về tình hình tài chính của nó.

Detecting water in financial statements is crucial for transparency and trust.

Phát hiện vốn cổ phần thừa trong báo cáo tài chính là rất quan trọng để tăng tính minh bạch và niềm tin.

Dạng danh từ của Water (Noun)

SingularPlural

Water

Waters

Kết hợp từ của Water (Noun)

CollocationVí dụ

Glass of water

Cốc nước

She handed him a glass of water at the social event.

Cô đưa cho anh ta một cốc nước tại sự kiện xã hội.

Drop of water

Giọt nước

A drop of water can make a difference in a community.

Một giọt nước có thể tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng.

Drink of water

Một ngụm nước

She offered him a drink of water during the social event.

Cô ấy đã mời anh ta uống một ngụm nước trong sự kiện xã hội.

Sip of water

Một ngụm nước

She took a sip of water before giving her speech.

Cô ấy uống một ngụm nước trước khi phát biểu của mình.

Cup of water

Cốc nước

She offered him a cup of water during the social event.

Cô ấy đã mời anh ta một cốc nước trong sự kiện xã hội.

Water (Verb)

wˈɔɾɚ
wˈɑɾəɹ
01

Tăng (nợ của công ty hoặc vốn danh nghĩa) do phát hành cổ phiếu mới mà không bổ sung tài sản tương ứng.

Increase (a company's debt, or nominal capital) by the issue of new shares without a corresponding addition to assets.

Ví dụ

The company decided to water their shares to attract more investors.

Công ty quyết định phát hành thêm cổ phiếu để thu hút thêm nhà đầu tư.

Watering shares can dilute ownership and impact stock prices.

Việc phát hành thêm cổ phiếu có thể làm pha loãng sở hữu và ảnh hưởng đến giá cổ phiếu.

Investors may be cautious if a company frequently waters its shares.

Nhà đầu tư có thể cẩn trọng nếu một công ty thường xuyên phát hành thêm cổ phiếu.

02

(của đôi mắt của một người) đầy nước mắt.

(of a person's eyes) fill with tears.

Ví dụ

Her eyes watered when she heard the sad news.

Mắt cô ấy cay khi nghe tin buồn.

The touching speech made his eyes water with emotion.

Bài phát biểu xúc động khiến mắt anh ấy cay cảm xúc.

The movie's ending was so moving that many eyes watered.

Phần kết thúc của bộ phim quá xúc động khiến nhiều người cay mắt.

03

Pha loãng hoặc pha trộn (đồ uống, thường là đồ uống có cồn) với nước.

Dilute or adulterate (a drink, typically an alcoholic one) with water.

Ví dụ

He watered down the wine to make it less strong.

Anh ấy pha loãng rượu để làm cho nó yếu đi.

The bartender waters the cocktails to adjust the taste.

Người pha chế pha nước cho các loại cocktail để điều chỉnh hương vị.

She watered her whiskey with ice cubes on a hot day.

Cô ấy pha rượu whiskey của mình với viên đá vào một ngày nóng.

04

Đổ hoặc rắc nước lên (cây hoặc khu vực) để kích thích cây phát triển.

Pour or sprinkle water over (a plant or area) in order to encourage plant growth.

Ví dụ

She waters her community garden every morning.

Cô ấy tưới vườn cộng đồng hàng sáng.

The volunteers watered the park during the dry season.

Những tình nguyện viên tưới công viên trong mùa khô.

People often water the plants in public spaces in the city.

Mọi người thường tưới cây trong không gian công cộng ở thành phố.

Dạng động từ của Water (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Water

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Watered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Watered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Waters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Watering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Water cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Trung bình
Reading
Cao
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] In the case of deeper like a river, a concrete girder bridge is more fitting [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] Not only that, growing a plant, it daily, and ensuring it stays healthy help us learn how to be caring, be patient, and feel a sense of relaxation [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The cycle commences with evaporation and transpiration, as the sun's heat causes in oceans, rivers, and lakes to transform into vapour rising into the atmosphere [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] To commence, raw undergoes filtration, followed by the addition of a softener and various chemicals [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Water

Water over the dam

wˈɔtɚ ˈoʊvɚ ðə dˈæm

Nước chảy qua cầu

Past and unchangeable events.

What happened between them is water over the dam.

Những gì đã xảy ra giữa họ là nước trôi qua cầu.

Thành ngữ cùng nghĩa: water under the bridge...

nˈɑt hˈoʊld wˈɔtɚ

Không có cơ sở/ Không đáng tin/ Không thuyết phục

Not able to be proved; not correct or true.

His argument does not hold water in the debate.

Lập luận của anh ấy không chứng minh được trong cuộc tranh luận.

kˈʌm hˈɛl ˈɔɹ hˈaɪ wˈɔtɚ

Dù có chuyện gì xảy ra đi nữa/ Dù mưa rơi hay bão tố

No matter what happens.

We will support each other come hell or high water.

Chúng tôi sẽ hỗ trợ lẫn nhau dù có chuyện gì xảy ra.

dˈæʃ kˈoʊld wˈɔtɚ ˈɑn sˈʌmθɨŋ

Dội gáo nước lạnh vào mặt

To discourage doing something; to reduce enthusiasm for something.

put a damper on

làm chán chường

Thành ngữ cùng nghĩa: throw cold water on something, pour cold water on something...