Bản dịch của từ Water trong tiếng Việt

Water

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water(Noun)

ˈwɔː.tər
ˈwɑː.t̬ɚ
01

Nước, vùng nước.

Water, water area.

Ví dụ
02

Một chất lỏng không màu, trong suốt, không mùi, tạo thành biển, hồ, sông, mưa và là nền tảng của chất lỏng của các sinh vật sống.

A colourless, transparent, odourless, liquid which forms the seas, lakes, rivers, and rain and is the basis of the fluids of living organisms.

Ví dụ
03

Một vùng hoặc vùng nước, chẳng hạn như sông, biển hoặc hồ.

A stretch or area of water, such as a river, sea, or lake.

Ví dụ
04

Nước tiểu.

Urine.

Ví dụ
05

Nước ối bao quanh thai nhi trong bụng mẹ, đặc biệt được thải ra thành dòng ngay trước khi sinh.

The amniotic fluid surrounding a fetus in the womb, especially as discharged in a flow shortly before birth.

Ví dụ
06

Chất lượng trong suốt và sáng chói được thể hiện bởi một viên kim cương hoặc đá quý khác.

The quality of transparency and brilliance shown by a diamond or other gem.

Ví dụ
07

Cổ phiếu vốn đại diện cho giá trị sổ sách lớn hơn tài sản thực sự của một công ty.

Capital stock which represents a book value greater than the true assets of a company.

Ví dụ

Dạng danh từ của Water (Noun)

SingularPlural

Water

Waters

Water(Verb)

wˈɔɾɚ
wˈɑɾəɹ
01

Tăng (nợ của công ty hoặc vốn danh nghĩa) do phát hành cổ phiếu mới mà không bổ sung tài sản tương ứng.

Increase (a company's debt, or nominal capital) by the issue of new shares without a corresponding addition to assets.

Ví dụ
02

(của đôi mắt của một người) đầy nước mắt.

(of a person's eyes) fill with tears.

Ví dụ
03

Pha loãng hoặc pha trộn (đồ uống, thường là đồ uống có cồn) với nước.

Dilute or adulterate (a drink, typically an alcoholic one) with water.

Ví dụ
04

Đổ hoặc rắc nước lên (cây hoặc khu vực) để kích thích cây phát triển.

Pour or sprinkle water over (a plant or area) in order to encourage plant growth.

Ví dụ

Dạng động từ của Water (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Water

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Watered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Watered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Waters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Watering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ