Bản dịch của từ Water trong tiếng Việt
Water
Water (Noun)
Nước, vùng nước.
Water, water area.
The river provides water for irrigation in the village.
Con sông cung cấp nước tưới cho làng.
The community gathered by the water to celebrate the festival.
Cộng đồng tụ tập bên dòng nước để tổ chức lễ hội.
Access to clean water is a basic human right in society.
Tiếp cận nước sạch là quyền cơ bản của con người trong xã hội.
Một chất lỏng không màu, trong suốt, không mùi, tạo thành biển, hồ, sông, mưa và là nền tảng của chất lỏng của các sinh vật sống.
A colourless, transparent, odourless, liquid which forms the seas, lakes, rivers, and rain and is the basis of the fluids of living organisms.
Access to clean water is a basic human right.
Việc tiếp cận nước sạch là một quyền cơ bản của con người.
The village built a well to provide water for everyone.
Làng xây một cái giếng để cung cấp nước cho mọi người.
Water scarcity is a pressing issue in many developing countries.
Sự khan hiếm nước là một vấn đề cấp bách ở nhiều quốc gia đang phát triển.
The community gathered by the water to celebrate the festival.
Cộng đồng tụ tập bên bờ nước để tổ chức lễ hội.
The children played near the water, laughing and splashing joyfully.
Những đứa trẻ chơi gần bờ nước, cười vui vẻ và vùi đùi.
The government implemented policies to protect the water resources.
Chính phủ thực thi chính sách bảo vệ nguồn nước.
Nước tiểu.
She drank too much water before bed.
Cô ấy uống quá nhiều nước trước khi đi ngủ.
The doctor asked for a urine sample.
Bác sĩ yêu cầu một mẫu nước tiểu.
The lab analyzed the water for medical purposes.
Phòng thí nghiệm phân tích nước cho mục đích y khoa.
Nước ối bao quanh thai nhi trong bụng mẹ, đặc biệt được thải ra thành dòng ngay trước khi sinh.
The amniotic fluid surrounding a fetus in the womb, especially as discharged in a flow shortly before birth.
The mother's water broke during the baby shower.
Nước của mẹ đã vỡ trong buổi tiệc cho bé.
She felt a gush of water before going into labor.
Cô ấy cảm thấy dòng nước trước khi bắt đầu sinh.
The doctor checked the color of the water for signs.
Bác sĩ kiểm tra màu nước để xem có dấu hiệu không.
Chất lượng trong suốt và sáng chói được thể hiện bởi một viên kim cương hoặc đá quý khác.
The quality of transparency and brilliance shown by a diamond or other gem.
Her diamond ring sparkled with water under the bright lights.
Chiếc nhẫn kim cương của cô ấy lấp lánh với ánh nước dưới ánh sáng sáng.
The gem's water made it stand out among the other pieces.
Nước của viên ngọc quý làm cho nó nổi bật giữa các mảnh khác.
The water of the crystal was so clear that it mesmerized everyone.
Nước của viên pha lê quá trong suốt khiến mọi người mê mải.
The company's water was inflated due to overvaluation of assets.
Giá trị vốn cổ phần của công ty bị thổi phồng do định giá tài sản cao hơn thực tế.
The water of the organization misled investors about its financial health.
Vốn cổ phần của tổ chức đã đánh lừa nhà đầu tư về tình hình tài chính của nó.
Detecting water in financial statements is crucial for transparency and trust.
Phát hiện vốn cổ phần thừa trong báo cáo tài chính là rất quan trọng để tăng tính minh bạch và niềm tin.
Dạng danh từ của Water (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Water | Waters |
Kết hợp từ của Water (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Glass of water Cốc nước | She handed him a glass of water at the social event. Cô đưa cho anh ta một cốc nước tại sự kiện xã hội. |
Drop of water Giọt nước | A drop of water can make a difference in a community. Một giọt nước có thể tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng. |
Drink of water Một ngụm nước | She offered him a drink of water during the social event. Cô ấy đã mời anh ta uống một ngụm nước trong sự kiện xã hội. |
Sip of water Một ngụm nước | She took a sip of water before giving her speech. Cô ấy uống một ngụm nước trước khi phát biểu của mình. |
Cup of water Cốc nước | She offered him a cup of water during the social event. Cô ấy đã mời anh ta một cốc nước trong sự kiện xã hội. |
Water (Verb)
The company decided to water their shares to attract more investors.
Công ty quyết định phát hành thêm cổ phiếu để thu hút thêm nhà đầu tư.
Watering shares can dilute ownership and impact stock prices.
Việc phát hành thêm cổ phiếu có thể làm pha loãng sở hữu và ảnh hưởng đến giá cổ phiếu.
Investors may be cautious if a company frequently waters its shares.
Nhà đầu tư có thể cẩn trọng nếu một công ty thường xuyên phát hành thêm cổ phiếu.
Her eyes watered when she heard the sad news.
Mắt cô ấy cay khi nghe tin buồn.
The touching speech made his eyes water with emotion.
Bài phát biểu xúc động khiến mắt anh ấy cay cảm xúc.
The movie's ending was so moving that many eyes watered.
Phần kết thúc của bộ phim quá xúc động khiến nhiều người cay mắt.
He watered down the wine to make it less strong.
Anh ấy pha loãng rượu để làm cho nó yếu đi.
The bartender waters the cocktails to adjust the taste.
Người pha chế pha nước cho các loại cocktail để điều chỉnh hương vị.
She watered her whiskey with ice cubes on a hot day.
Cô ấy pha rượu whiskey của mình với viên đá vào một ngày nóng.
She waters her community garden every morning.
Cô ấy tưới vườn cộng đồng hàng sáng.
The volunteers watered the park during the dry season.
Những tình nguyện viên tưới công viên trong mùa khô.
People often water the plants in public spaces in the city.
Mọi người thường tưới cây trong không gian công cộng ở thành phố.
Dạng động từ của Water (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Water |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Watered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Watered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Watering |
Họ từ
Nước (water) là một chất lỏng không màu, không mùi và không vị, cần thiết cho sự sống và hiện diện trong nhiều quá trình sinh học. Từ "water" trong tiếng Anh có thể phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ với chính tả và cách phát âm không đáng kể. Tại Anh, "water" thường được phát âm /ˈwɔː.tər/, trong khi ở Mỹ, phát âm /ˈwɑː.t̬ɚ/ có sự nhấn mạnh khác. Nước đóng vai trò quan trọng trong sinh hoạt, công nghiệp và môi trường.
Từ "water" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wæter", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *watar, và xa hơn là từ gốc Proto-Indo-European *wódr̥. Từ xa xưa, nước đã được coi là một yếu tố thiết yếu cho sự sống, hình thành những nền văn minh và phát triển ngôn ngữ. Ý nghĩa hiện tại của nước như một chất lỏng cần thiết cho sự tồn tại phản ánh tầm quan trọng vốn có của nó trong đời sống con người và môi trường.
Từ "water" có tần suất xuất hiện cao trong tất cả bốn kỹ năng của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong kỹ năng Nghe, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sức khỏe hoặc môi trường. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng để thảo luận về thói quen hàng ngày hoặc vấn đề về tài nguyên nước. Kỹ năng Đọc và Viết cũng đề cập đến nước trong các bài viết khoa học, văn bản về bảo vệ môi trường, và các vấn đề toàn cầu. Ngoài ra, "water" còn thường xuất hiện trong các bối cảnh về thực phẩm và chế độ ăn uống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Water
Nước chảy qua cầu
Past and unchangeable events.
What happened between them is water over the dam.
Những gì đã xảy ra giữa họ là nước trôi qua cầu.
Thành ngữ cùng nghĩa: water under the bridge...
Dội gáo nước lạnh vào mặt
To discourage doing something; to reduce enthusiasm for something.
put a damper on
làm chán chường
Thành ngữ cùng nghĩa: throw cold water on something, pour cold water on something...