Bản dịch của từ Water trong tiếng Việt
Water

Water(Noun)
Nước, vùng nước.
Water, water area.
Một chất lỏng không màu, trong suốt, không mùi, tạo thành biển, hồ, sông, mưa và là nền tảng của chất lỏng của các sinh vật sống.
A colourless, transparent, odourless, liquid which forms the seas, lakes, rivers, and rain and is the basis of the fluids of living organisms.
Nước tiểu.
Nước ối bao quanh thai nhi trong bụng mẹ, đặc biệt được thải ra thành dòng ngay trước khi sinh.
The amniotic fluid surrounding a fetus in the womb, especially as discharged in a flow shortly before birth.
Chất lượng trong suốt và sáng chói được thể hiện bởi một viên kim cương hoặc đá quý khác.
The quality of transparency and brilliance shown by a diamond or other gem.
Dạng danh từ của Water (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Water | Waters |
Water(Verb)
Dạng động từ của Water (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Water |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Watered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Watered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waters |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Watering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Nước (water) là một chất lỏng không màu, không mùi và không vị, cần thiết cho sự sống và hiện diện trong nhiều quá trình sinh học. Từ "water" trong tiếng Anh có thể phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ với chính tả và cách phát âm không đáng kể. Tại Anh, "water" thường được phát âm /ˈwɔː.tər/, trong khi ở Mỹ, phát âm /ˈwɑː.t̬ɚ/ có sự nhấn mạnh khác. Nước đóng vai trò quan trọng trong sinh hoạt, công nghiệp và môi trường.
Từ "water" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wæter", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *watar, và xa hơn là từ gốc Proto-Indo-European *wódr̥. Từ xa xưa, nước đã được coi là một yếu tố thiết yếu cho sự sống, hình thành những nền văn minh và phát triển ngôn ngữ. Ý nghĩa hiện tại của nước như một chất lỏng cần thiết cho sự tồn tại phản ánh tầm quan trọng vốn có của nó trong đời sống con người và môi trường.
Từ "water" có tần suất xuất hiện cao trong tất cả bốn kỹ năng của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong kỹ năng Nghe, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sức khỏe hoặc môi trường. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng để thảo luận về thói quen hàng ngày hoặc vấn đề về tài nguyên nước. Kỹ năng Đọc và Viết cũng đề cập đến nước trong các bài viết khoa học, văn bản về bảo vệ môi trường, và các vấn đề toàn cầu. Ngoài ra, "water" còn thường xuất hiện trong các bối cảnh về thực phẩm và chế độ ăn uống lành mạnh.
Họ từ
Nước (water) là một chất lỏng không màu, không mùi và không vị, cần thiết cho sự sống và hiện diện trong nhiều quá trình sinh học. Từ "water" trong tiếng Anh có thể phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ với chính tả và cách phát âm không đáng kể. Tại Anh, "water" thường được phát âm /ˈwɔː.tər/, trong khi ở Mỹ, phát âm /ˈwɑː.t̬ɚ/ có sự nhấn mạnh khác. Nước đóng vai trò quan trọng trong sinh hoạt, công nghiệp và môi trường.
Từ "water" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wæter", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *watar, và xa hơn là từ gốc Proto-Indo-European *wódr̥. Từ xa xưa, nước đã được coi là một yếu tố thiết yếu cho sự sống, hình thành những nền văn minh và phát triển ngôn ngữ. Ý nghĩa hiện tại của nước như một chất lỏng cần thiết cho sự tồn tại phản ánh tầm quan trọng vốn có của nó trong đời sống con người và môi trường.
Từ "water" có tần suất xuất hiện cao trong tất cả bốn kỹ năng của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong kỹ năng Nghe, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sức khỏe hoặc môi trường. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng để thảo luận về thói quen hàng ngày hoặc vấn đề về tài nguyên nước. Kỹ năng Đọc và Viết cũng đề cập đến nước trong các bài viết khoa học, văn bản về bảo vệ môi trường, và các vấn đề toàn cầu. Ngoài ra, "water" còn thường xuất hiện trong các bối cảnh về thực phẩm và chế độ ăn uống lành mạnh.
