Bản dịch của từ Nominal trong tiếng Việt
Nominal

Nominal(Adjective)
(về số lượng hoặc kích thước) được nêu hoặc thể hiện nhưng không nhất thiết phải tương ứng chính xác với giá trị thực.
Of a quantity or dimension stated or expressed but not necessarily corresponding exactly to the real value.
(chủ yếu trong bối cảnh du hành vũ trụ) hoạt động bình thường hoặc ở mức chấp nhận được.
Chiefly in the context of space travel functioning normally or acceptably.
Liên quan đến hoặc hoạt động như một danh từ.
Relating to or functioning as a noun.
Dạng tính từ của Nominal (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Nominal Danh nghĩa | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "nominal" trong tiếng Anh có nghĩa là "chỉ trên danh nghĩa" hoặc "mang tính chất tượng trưng". Trong ngữ cảnh kinh tế, nó thường chỉ mức giá hay lãi suất không điều chỉnh theo lạm phát. Ngoài ra, "nominal" còn dùng để chỉ một vị trí không có quyền lực thực sự. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ như trong công thức tài chính hay khi mô tả chức danh công việc.
Từ "nominal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nominabilis", có nghĩa là "có thể được đặt tên", từ danh từ "nomen" nghĩa là "tên". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ giá trị tên gọi hơn là giá trị thực tế, phản ánh sự khác biệt giữa tên gọi và bản chất của sự vật. Ngày nay, "nominal" thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính và kinh tế để chỉ các giá trị danh nghĩa hoặc hình thức mà không phản ánh giá trị thực tế.
Từ "nominal" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi thảo luận về các khía cạnh tài chính, kinh tế, hoặc trong ngôn ngữ học. Tần suất xuất hiện của từ này trong Writing và Speaking có thể thấp hơn do tính chất chuyên ngành. Ngoài ra, "nominal" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, như để chỉ giá trị danh nghĩa hoặc chỉ định mà không áp dụng điều chỉnh thực tế.
Họ từ
Từ "nominal" trong tiếng Anh có nghĩa là "chỉ trên danh nghĩa" hoặc "mang tính chất tượng trưng". Trong ngữ cảnh kinh tế, nó thường chỉ mức giá hay lãi suất không điều chỉnh theo lạm phát. Ngoài ra, "nominal" còn dùng để chỉ một vị trí không có quyền lực thực sự. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ như trong công thức tài chính hay khi mô tả chức danh công việc.
Từ "nominal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nominabilis", có nghĩa là "có thể được đặt tên", từ danh từ "nomen" nghĩa là "tên". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ giá trị tên gọi hơn là giá trị thực tế, phản ánh sự khác biệt giữa tên gọi và bản chất của sự vật. Ngày nay, "nominal" thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính và kinh tế để chỉ các giá trị danh nghĩa hoặc hình thức mà không phản ánh giá trị thực tế.
Từ "nominal" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi thảo luận về các khía cạnh tài chính, kinh tế, hoặc trong ngôn ngữ học. Tần suất xuất hiện của từ này trong Writing và Speaking có thể thấp hơn do tính chất chuyên ngành. Ngoài ra, "nominal" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, như để chỉ giá trị danh nghĩa hoặc chỉ định mà không áp dụng điều chỉnh thực tế.
