Bản dịch của từ Nominal trong tiếng Việt

Nominal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nominal (Adjective)

nˈɑmənl
nˈɑmənl
01

(về số lượng hoặc kích thước) được nêu hoặc thể hiện nhưng không nhất thiết phải tương ứng chính xác với giá trị thực.

Of a quantity or dimension stated or expressed but not necessarily corresponding exactly to the real value.

Ví dụ

The nominal salary offered was higher than expected.

Mức lương thực tế được đề xuất cao hơn mong đợi.

The nominal member count of the club was misleading.

Số lượng thành viên thực tế của câu lạc bộ đã gây hiểu lầm.

The nominal size of the event venue was not accurate.

Kích thước thực tế của địa điểm sự kiện không chính xác.

02

(chủ yếu trong bối cảnh du hành vũ trụ) hoạt động bình thường hoặc ở mức chấp nhận được.

Chiefly in the context of space travel functioning normally or acceptably.

Ví dụ

The spaceship's nominal systems ensured a successful mission.

Hệ thống bình thường của tàu vũ trụ đảm bảo nhiệm vụ thành công.

The astronaut checked if all instruments were operating at nominal levels.

Phi hành gia kiểm tra xem tất cả các thiết bị hoạt động ở mức bình thường.

The satellite's nominal performance exceeded expectations during the experiment.

Hiệu suất bình thường của vệ tinh vượt xa mong đợi trong thí nghiệm.

03

(về vai trò hoặc địa vị) chỉ tồn tại trên danh nghĩa.

Of a role or status existing in name only.

Ví dụ

She holds a nominal title in the organization.

Cô ấy giữ một chức vị danh nghĩa trong tổ chức.

The position is nominal, without real authority.

Vị trí là danh nghĩa, không có quyền lực thực sự.

Is the role purely nominal or does it come with responsibilities?

Vai trò có chỉ là danh nghĩa hay đi kèm với trách nhiệm?

04

Liên quan đến hoặc hoạt động như một danh từ.

Relating to or functioning as a noun.

Ví dụ

Her role in the play was purely nominal.

Vai trò của cô ấy trong vở kịch chỉ mang tính chất danh từ.

The title of the event was merely nominal, lacking substance.

Tên của sự kiện chỉ là danh từ, thiếu nội dung.

His position in the organization was more nominal than practical.

Vị trí của anh ấy trong tổ chức chủ yếu là danh từ hơn là thực tế.

05

(về giá hoặc phí) rất nhỏ; thấp hơn nhiều so với giá trị thực hoặc chi phí.

Of a price or charge very small far below the real value or cost.

Ví dụ

The nominal fee for the IELTS exam is only $200.

Phí danh nghĩa cho kỳ thi IELTS chỉ là $200.

The hotel offers nominal rates for students attending the conference.

Khách sạn cung cấp giá cả danh nghĩa cho sinh viên tham dự hội nghị.

Is there a nominal charge for the use of the library?

Có phí danh nghĩa cho việc sử dụng thư viện không?

Dạng tính từ của Nominal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Nominal

Danh nghĩa

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nominal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nominal

Không có idiom phù hợp