Bản dịch của từ Exactly trong tiếng Việt
Exactly
Exactly (Adverb)
Chính xác.
Exactly.
She knew exactly where the party was happening.
Cô ấy biết chính xác nơi bữa tiệc sẽ diễn ra.
He arrived exactly on time for the meeting.
Anh ấy đến đúng giờ cho cuộc họp.
The charity event raised exactly $1000 for the cause.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp được chính xác 1000 đô la cho mục đích này.
(cách thức) không có sự gần đúng; chính xác.
She arrived exactly at 9 o'clock for the meeting.
Cô ấy đến chính xác lúc 9 giờ cho cuộc họp.
The charity event raised exactly $500 for the local shelter.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ chính xác 500 đô la cho trại tạm.
The survey results matched exactly with the predicted outcomes.
Kết quả khảo sát khớp chính xác với kết quả dự đoán.
She knew exactly what he meant.
Cô ấy biết chính xác ý anh ấy.
The event starts exactly at 8 o'clock.
Sự kiện bắt đầu chính xác vào lúc 8 giờ.
He followed the instructions exactly as they were given.
Anh ấy tuân theo hướng dẫn chính xác như được cung cấp.
Dạng trạng từ của Exactly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Exactly Chính xác | - | - |
Exactly (Interjection)
Biểu thị sự đồng ý hoặc công nhận.
Signifies agreement or recognition.
Exactly! I agree with your point about social responsibility.
Đúng vậy! Tôi đồng ý với quan điểm của bạn về trách nhiệm xã hội.
Exactly, that event raised awareness about social issues in our community.
Đúng vậy, sự kiện đó đã nâng cao nhận thức về vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
Exactly! Recognizing the importance of social support is crucial.
Đúng vậy! Nhận ra tầm quan trọng của sự hỗ trợ xã hội là rất quan trọng.
Họ từ
Từ "exactly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "hoàn toàn chính xác" hoặc "đúng". Từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự chính xác hoặc đồng ý hoàn toàn với một phát biểu nào đó. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "exactly" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt trong các tình huống giao tiếp có thể khác nhau do sắc thái văn hóa và ngữ cảnh.
Từ "exactly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exactus", xuất phát từ động từ "exigere", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đánh giá". Từ "exigere" được cấu thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "agere" (hành động). Trong lịch sử, "exactly" đã phát triển để diễn tả một cách thức chính xác, không sai lệch. Ngày nay, từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự rõ ràng và chính xác trong thông tin hoặc ý kiến.
Từ "exactly" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chính xác của thông tin hoặc quan điểm. Ngoài ra, "exactly" còn thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để xác nhận hoặc làm rõ một ý kiến hoặc dữ kiện, nhằm thể hiện sự đồng thuận hoặc sự chính xác trong một cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp