Bản dịch của từ Exactly trong tiếng Việt

Exactly

Adverb Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exactly(Adverb)

ɪɡˈzækt.li
ɪɡˈzækt.li
01

Chính xác.

Exactly.

Ví dụ
02

(cách thức) Không có sự gần đúng; chính xác.

(manner) Without approximation; precisely.

Ví dụ
03

(tiêu điểm) Chính xác, dùng để nhấn mạnh.

(focus) Precisely, used to provide emphasis.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Exactly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Exactly

Chính xác

-

-

Exactly(Interjection)

ˌɛgzˌæktlˌi
ɪgzˈæktli
01

Biểu thị sự đồng ý hoặc công nhận.

Signifies agreement or recognition.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ