Bản dịch của từ Recognition trong tiếng Việt

Recognition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recognition (Noun)

ɹˌɛkəgnˈɪʃn̩
ɹˌɛkɪgnˈɪʃn̩
01

Nhận dạng ai đó hoặc cái gì đó hoặc người từ những lần gặp gỡ hoặc hiểu biết trước đó.

Identification of someone or something or person from previous encounters or knowledge.

Ví dụ

She received a recognition for her community service efforts.

Cô ấy nhận được sự công nhận vì những nỗ lực trong việc phục vụ cộng đồng.

His face lit up with recognition upon seeing his old friend.

Khuôn mặt anh sáng lên với sự nhận ra khi nhìn thấy người bạn cũ.

The award ceremony was a celebration of talent and recognition.

Buổi lễ trao giải là một dịp để kỷ niệm tài năng và sự công nhận.

02

Sự thừa nhận về sự tồn tại, giá trị hoặc tính hợp pháp của một cái gì đó.

Acknowledgement of the existence validity or legality of something.

Ví dụ

She received recognition for her charity work in the community.

Cô ấy nhận được sự công nhận về công việc từ thiện của mình trong cộng đồng.

The award ceremony was a celebration of academic recognition.

Buổi lễ trao giải là một dịp để kỷ niệm sự công nhận học vị.

His achievements led to international recognition of his talent.

Những thành tựu của anh đã dẫn đến sự công nhận quốc tế về tài năng của anh.

Dạng danh từ của Recognition (Noun)

SingularPlural

Recognition

Recognitions

Kết hợp từ của Recognition (Noun)

CollocationVí dụ

Text recognition

Nhận diện văn bản

Text recognition technology helps students with dyslexia in exams.

Công nghệ nhận dạng văn bản giúp học sinh mắc chứng đọc chậm trong kỳ thi.

Proper recognition

Sự nhận biết đúng đắn

Proper recognition is essential for social cohesion and harmony.

Sự công nhận đúng đắn là cần thiết cho sự đoàn kết và hòa thuận xã hội.

Automatic recognition

Nhận diện tự động

Automatic recognition technology helps social media platforms detect fake accounts easily.

Công nghệ nhận diện tự động giúp các nền tảng truyền thông xã hội dễ dàng phát hiện tài khoản giả mạo.

Overt recognition

Sự nhận diện rõ ràng

Overt recognition is crucial in social interactions.

Sự công nhận rõ ràng rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.

Diplomatic recognition

Công nhận ngoại giao

Diplomatic recognition is crucial for international relations.

Sự công nhận ngoại giao quan trọng cho quan hệ quốc tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recognition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] As a sponsor, your business will enjoy prominent throughout the event [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] Therefore, just like men, female athletes should receive full for their effort [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Furthermore, high-quality films would compete on worldwide platforms, bringing to the country [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] It is important to me that she receives for her remarkable dedication and the positive impact she had on my stay [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Recognition

Không có idiom phù hợp