Bản dịch của từ Recognition trong tiếng Việt
Recognition
Recognition (Noun)
Nhận dạng ai đó hoặc cái gì đó hoặc người từ những lần gặp gỡ hoặc hiểu biết trước đó.
Identification of someone or something or person from previous encounters or knowledge.
She received a recognition for her community service efforts.
Cô ấy nhận được sự công nhận vì những nỗ lực trong việc phục vụ cộng đồng.
His face lit up with recognition upon seeing his old friend.
Khuôn mặt anh sáng lên với sự nhận ra khi nhìn thấy người bạn cũ.
The award ceremony was a celebration of talent and recognition.
Buổi lễ trao giải là một dịp để kỷ niệm tài năng và sự công nhận.
Sự thừa nhận về sự tồn tại, giá trị hoặc tính hợp pháp của một cái gì đó.
Acknowledgement of the existence validity or legality of something.
She received recognition for her charity work in the community.
Cô ấy nhận được sự công nhận về công việc từ thiện của mình trong cộng đồng.
The award ceremony was a celebration of academic recognition.
Buổi lễ trao giải là một dịp để kỷ niệm sự công nhận học vị.
His achievements led to international recognition of his talent.
Những thành tựu của anh đã dẫn đến sự công nhận quốc tế về tài năng của anh.
Dạng danh từ của Recognition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recognition | Recognitions |
Kết hợp từ của Recognition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Text recognition Nhận diện văn bản | Text recognition technology helps students with dyslexia in exams. Công nghệ nhận dạng văn bản giúp học sinh mắc chứng đọc chậm trong kỳ thi. |
Proper recognition Sự nhận biết đúng đắn | Proper recognition is essential for social cohesion and harmony. Sự công nhận đúng đắn là cần thiết cho sự đoàn kết và hòa thuận xã hội. |
Automatic recognition Nhận diện tự động | Automatic recognition technology helps social media platforms detect fake accounts easily. Công nghệ nhận diện tự động giúp các nền tảng truyền thông xã hội dễ dàng phát hiện tài khoản giả mạo. |
Overt recognition Sự nhận diện rõ ràng | Overt recognition is crucial in social interactions. Sự công nhận rõ ràng rất quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
Diplomatic recognition Công nhận ngoại giao | Diplomatic recognition is crucial for international relations. Sự công nhận ngoại giao quan trọng cho quan hệ quốc tế. |
Họ từ
"Recognition" là một danh từ chỉ hành động hoặc quá trình công nhận, thừa nhận một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và quản lý để diễn tả sự thừa nhận giá trị hoặc thành tựu của cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "recognition" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa và xã hội, ý nghĩa và mức độ quan trọng của sự công nhận có thể khác nhau.
Từ "recognition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recognitio", gồm tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "cognoscere" (nhận biết). "Cognoscere" lại có gốc từ "cognitio", nghĩa là hiểu biết hoặc tri thức. Với sự phát triển qua thời gian, "recognition" hiện nay diễn đạt ý nghĩa xác định hoặc công nhận điều đã biết. Sự kết hợp giữa việc trở lại hiểu biết và công nhận thể hiện sâu sắc bản chất nhận dạng trong ngữ cảnh tri thức và giao tiếp xã hội.
Từ "recognition" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự công nhận hoặc ghi nhận thông tin, thành tựu hoặc bản sắc cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và kinh doanh, nơi liên quan đến việc công nhận giá trị, sự đóng góp hoặc năng lực của cá nhân hay nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp