Bản dịch của từ Acknowledgement trong tiếng Việt

Acknowledgement

Noun [U/C]

Acknowledgement (Noun)

əknˈɑlɪdʒmnt
æknˈɑlɪdʒmnt
01

Công nhận tầm quan trọng hoặc chất lượng của một cái gì đó.

Recognition of the importance or quality of something.

Ví dụ

She received an acknowledgement for her community service work.

Cô ấy nhận được sự công nhận về công việc phục vụ cộng đồng của mình.

He did not expect any acknowledgement for his charitable donations.

Anh ấy không mong đợi bất kỳ sự công nhận nào về những khoản quyên góp từ thiện của mình.

Did they give you an acknowledgement for your volunteer efforts?

Họ có cho bạn bất kỳ sự công nhận nào về những nỗ lực tình nguyện của bạn không?

02

Chấp nhận sự thật hoặc sự tồn tại của một cái gì đó.

Acceptance of the truth or existence of something.

Ví dụ

She received an acknowledgement for her hard work.

Cô ấy nhận được một sự công nhận vì công việc chăm chỉ của mình.

He didn't get any acknowledgement for his contribution.

Anh ấy không nhận được bất kỳ sự công nhận nào về đóng góp của mình.

Did they show acknowledgement for your efforts in the project?

Họ có thể cho thấy sự công nhận về những nỗ lực của bạn trong dự án không?

03

Lời tuyên bố được in ở đầu cuốn sách bày tỏ lòng biết ơn của tác giả hoặc nhà xuất bản đối với người khác.

A statement printed at the beginning of a book expressing the authors or publishers gratitude to others.

Ví dụ

The acknowledgement in the book thanked her family for their support.

Lời cảm ơn trong cuốn sách cảm ơn gia đình cô ấy vì sự hỗ trợ.

She forgot to include an acknowledgement in her IELTS writing assignment.

Cô đã quên bao gồm một lời cảm ơn trong bài viết IELTS của mình.

Did you remember to write an acknowledgement in your speaking presentation?

Bạn có nhớ viết một lời cảm ơn trong bài thuyết trình của mình không?

Dạng danh từ của Acknowledgement (Noun)

SingularPlural

Acknowledgement

Acknowledgements

Kết hợp từ của Acknowledgement (Noun)

CollocationVí dụ

Explicit acknowledgement

Sự công nhận rõ ràng

She made an explicit acknowledgement of his help during the social event.

Cô ấy đã thể hiện sự công nhận rõ ràng về sự giúp đỡ của anh ấy trong sự kiện xã hội.

Open acknowledgement

Mở đầu sự công nhận

Open acknowledgement is crucial in social interactions.

Sự công nhận mở cửa là quan trọng trong giao tiếp xã hội.

Public acknowledgement

Sự công nhận công khai

Public acknowledgement is important for social recognition.

Sự công nhận công khai quan trọng cho sự nhận biết xã hội.

Formal acknowledgement

Thừa nhận chính thức

A formal acknowledgement is essential in social interactions.

Việc công nhận chính thức là cần thiết trong giao tiếp xã hội.

Brief acknowledgement

Sự công nhận ngắn gọn

A brief acknowledgement is essential in social interactions.

Một sự công nhận ngắn gọn là quan trọng trong tương tác xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acknowledgement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] However, I personally believe that authors should be more than others [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] However, it is essential to the positive effects of modern communication technology on social relationships [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] On the one hand, I the importance of luck in facilitating success [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Nevertheless, it still has to be that young people have certain rights to behave as free individuals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Acknowledgement

Không có idiom phù hợp