Bản dịch của từ Acknowledgement trong tiếng Việt
Acknowledgement
Acknowledgement (Noun)
Công nhận tầm quan trọng hoặc chất lượng của một cái gì đó.
Recognition of the importance or quality of something.
She received an acknowledgement for her community service work.
Cô ấy nhận được sự công nhận về công việc phục vụ cộng đồng của mình.
He did not expect any acknowledgement for his charitable donations.
Anh ấy không mong đợi bất kỳ sự công nhận nào về những khoản quyên góp từ thiện của mình.
Did they give you an acknowledgement for your volunteer efforts?
Họ có cho bạn bất kỳ sự công nhận nào về những nỗ lực tình nguyện của bạn không?
Chấp nhận sự thật hoặc sự tồn tại của một cái gì đó.
Acceptance of the truth or existence of something.
She received an acknowledgement for her hard work.
Cô ấy nhận được một sự công nhận vì công việc chăm chỉ của mình.
He didn't get any acknowledgement for his contribution.
Anh ấy không nhận được bất kỳ sự công nhận nào về đóng góp của mình.
Did they show acknowledgement for your efforts in the project?
Họ có thể cho thấy sự công nhận về những nỗ lực của bạn trong dự án không?
Lời tuyên bố được in ở đầu cuốn sách bày tỏ lòng biết ơn của tác giả hoặc nhà xuất bản đối với người khác.
A statement printed at the beginning of a book expressing the authors or publishers gratitude to others.
The acknowledgement in the book thanked her family for their support.
Lời cảm ơn trong cuốn sách cảm ơn gia đình cô ấy vì sự hỗ trợ.
She forgot to include an acknowledgement in her IELTS writing assignment.
Cô đã quên bao gồm một lời cảm ơn trong bài viết IELTS của mình.
Did you remember to write an acknowledgement in your speaking presentation?
Bạn có nhớ viết một lời cảm ơn trong bài thuyết trình của mình không?
Dạng danh từ của Acknowledgement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acknowledgement | Acknowledgements |
Kết hợp từ của Acknowledgement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Explicit acknowledgement Sự công nhận rõ ràng | She made an explicit acknowledgement of his help during the social event. Cô ấy đã thể hiện sự công nhận rõ ràng về sự giúp đỡ của anh ấy trong sự kiện xã hội. |
Open acknowledgement Mở đầu sự công nhận | Open acknowledgement is crucial in social interactions. Sự công nhận mở cửa là quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
Public acknowledgement Sự công nhận công khai | Public acknowledgement is important for social recognition. Sự công nhận công khai quan trọng cho sự nhận biết xã hội. |
Formal acknowledgement Thừa nhận chính thức | A formal acknowledgement is essential in social interactions. Việc công nhận chính thức là cần thiết trong giao tiếp xã hội. |
Brief acknowledgement Sự công nhận ngắn gọn | A brief acknowledgement is essential in social interactions. Một sự công nhận ngắn gọn là quan trọng trong tương tác xã hội. |
Họ từ
Từ "acknowledgement" mang nghĩa là sự công nhận, thừa nhận một điều gì đó, thường đề cập đến việc thể hiện lòng biết ơn hoặc ghi nhận đóng góp của người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể gặp hình thức viết "acknowledgment" mà không có chữ "e". Về cách phát âm, sự khác biệt không đáng kể, nhưng từ này thường có trọng âm rơi vào âm tiết đầu trong cả hai biến thể. Sự sử dụng khác nhau có thể dựa vào ngữ cảnh, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hay học thuật.
Từ "acknowledgement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cognoscere", có nghĩa là "nhận thức" hoặc "biết". Từ này đã phát triển trong tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "acquit", kết hợp với tiền tố "ac-" chỉ hướng tới và gốc "knowledge". Đến nay, "acknowledgement" không chỉ mang ý nghĩa thừa nhận mà còn phản ánh sự công nhận, tôn trọng và đánh giá giá trị của một người hoặc một sự kiện trong nhiều bối cảnh xã hội và học thuật.
Từ "acknowledgement" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện sự công nhận, thừa nhận ý tưởng hay thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn bản học thuật và các tài liệu chính thức, như báo cáo nghiên cứu, để diễn đạt sự ghi nhận về đóng góp của người khác hoặc về thông tin đã được tham khảo. Nó cũng thường gặp trong lĩnh vực kinh doanh khi bày tỏ lòng biết ơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp