Bản dịch của từ Beginning trong tiếng Việt
Beginning

Beginning(Noun)
(không đếm được) hành động làm điều đó bắt đầu bất cứ điều gì; bắt đầu một hành động, trạng thái hoặc không gian thời gian; bước vào hiện hữu hoặc theo một khóa học; hành động, nỗ lực hoặc trạng thái đầu tiên của một chuỗi hành động hoặc trạng thái tiếp theo.
Uncountable the act of doing that which begins anything commencement of an action state or space of time entrance into being or upon a course the first act effort or state of a succession of acts or states.
Dạng danh từ của Beginning (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Beginning | Beginnings |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "beginning" (khởi đầu) là một danh từ diễn tả thời điểm hoặc giai đoạn ban đầu của một sự việc hoặc quá trình. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /bɪˈɡɪnɪŋ/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /bɪˈɡɪnɪŋ/ mà không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. "Beginning" thường được sử dụng để chỉ khởi đầu của một câu chuyện, dự án hoặc hoạt động, đồng thời có thể mang nghĩa ẩn dụ trong các ngữ cảnh triết lý hay văn chương.
Từ "beginning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beginnan", tương đương với tiếng Proto-Germanic *ga-biganan, có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi xướng". Phần tiền tố "be-" trong từ này mang ý nghĩa hoàn thành hoặc bao quát, trong khi "gin" có nguồn gốc từ một dạng cổ hơn có nghĩa là "bắt đầu". Qua thời gian, từ này đã phát triển và được sử dụng rộng rãi để chỉ những điểm khởi đầu trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm văn học và triết học, phản ánh tính khởi nguồn và sự khởi đầu trong đời sống.
Từ "beginning" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các câu hỏi của bốn kỹ năng IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi yêu cầu thí sinh mô tả sự khởi đầu của một sự kiện hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn bản mô tả, tiểu thuyết và bài luận để thể hiện sự mở đầu hoặc khởi phát của câu chuyện hoặc luận điểm. Sự linh hoạt trong cách sử dụng từ "beginning" cho phép nó phù hợp với nhiều tình huống giao tiếp và diễn đạt ý nghĩa mang tính khởi nguồn.
Họ từ
Từ "beginning" (khởi đầu) là một danh từ diễn tả thời điểm hoặc giai đoạn ban đầu của một sự việc hoặc quá trình. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /bɪˈɡɪnɪŋ/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /bɪˈɡɪnɪŋ/ mà không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. "Beginning" thường được sử dụng để chỉ khởi đầu của một câu chuyện, dự án hoặc hoạt động, đồng thời có thể mang nghĩa ẩn dụ trong các ngữ cảnh triết lý hay văn chương.
Từ "beginning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beginnan", tương đương với tiếng Proto-Germanic *ga-biganan, có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi xướng". Phần tiền tố "be-" trong từ này mang ý nghĩa hoàn thành hoặc bao quát, trong khi "gin" có nguồn gốc từ một dạng cổ hơn có nghĩa là "bắt đầu". Qua thời gian, từ này đã phát triển và được sử dụng rộng rãi để chỉ những điểm khởi đầu trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm văn học và triết học, phản ánh tính khởi nguồn và sự khởi đầu trong đời sống.
Từ "beginning" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các câu hỏi của bốn kỹ năng IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi yêu cầu thí sinh mô tả sự khởi đầu của một sự kiện hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn bản mô tả, tiểu thuyết và bài luận để thể hiện sự mở đầu hoặc khởi phát của câu chuyện hoặc luận điểm. Sự linh hoạt trong cách sử dụng từ "beginning" cho phép nó phù hợp với nhiều tình huống giao tiếp và diễn đạt ý nghĩa mang tính khởi nguồn.
