Bản dịch của từ Element trong tiếng Việt
Element
Element (Noun Countable)
Yếu tố, nguyên tố.
Element, element.
The periodic table lists all the chemical elements known to man.
Bảng tuần hoàn liệt kê tất cả các nguyên tố hóa học mà con người biết đến.
The element of surprise is crucial in creating engaging social media content.
Yếu tố bất ngờ rất quan trọng trong việc tạo ra nội dung hấp dẫn trên mạng xã hội.
Each social media post should contain an eye-catching element to attract followers.
Mỗi bài đăng trên mạng xã hội phải chứa một yếu tố bắt mắt để thu hút người theo dõi.
Kết hợp từ của Element (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Significant element Yếu tố quan trọng | Friendship is a significant element in building a strong social network. Tình bạn là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mạng xã hội mạnh mẽ. |
Diverse element Yếu tố đa dạng | The community event showcased a diverse element of cultures. Sự kiện cộng đồng đã trưng bày một yếu tố đa dạng văn hóa. |
Fundamental element Yếu tố cơ bản | Trust is a fundamental element in building strong social connections. Niềm tin là một yếu tố cơ bản trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội vững chắc. |
Racial element Yếu tố chủng tộc | The discussion on diversity in schools often involves a racial element. Cuộc thảo luận về sự đa dạng trong trường học thường liên quan đến yếu tố chủng tộc. |
Constituent element Yếu tố thành phần | Family is a constituent element of society. Gia đình là một yếu tố cấu thành của xã hội. |
Element (Noun)
The element of rain disrupted the outdoor charity event.
Yếu tố mưa đã làm gián đoạn sự kiện từ thiện ngoài trời.
The element of strong winds damaged the community center's roof.
Yếu tố gió mạnh đã làm hư hỏng mái nhà của trung tâm cộng đồng.
The element of bad weather postponed the social gathering at the park.
Yếu tố thời tiết xấu đã hoãn lại cuộc tụ tập giao lưu tại công viên.
The heating element in the electric stove malfunctioned last night.
Bộ phận làm nóng trong bếp điện tối qua bị trục trặc.
The element in the kettle heats water quickly for our guests.
Bộ phận trong ấm đun nước làm nóng nước nhanh chóng cho khách của chúng tôi.
The faulty element in the heater caused the power outage.
Bộ phận làm nóng trong lò sưởi bị lỗi khiến mất điện.
Mỗi chất trong số hơn một trăm chất không thể chuyển hóa hoặc phân hủy về mặt hóa học thành các chất đơn giản hơn và là thành phần chính của vật chất. mỗi nguyên tố được phân biệt bằng số hiệu nguyên tử, tức là số proton trong hạt nhân nguyên tử của nó.
Each of more than one hundred substances that cannot be chemically interconverted or broken down into simpler substances and are primary constituents of matter. each element is distinguished by its atomic number, i.e. the number of protons in the nuclei of its atoms.
Carbon is an essential element in organic compounds.
Carbon là nguyên tố thiết yếu trong các hợp chất hữu cơ.
Hydrogen is the lightest element in the periodic table.
Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong bảng tuần hoàn.
Oxygen is a vital element for sustaining life on Earth.
Oxy là nguyên tố thiết yếu để duy trì sự sống trên Trái đất.
Một phần thiết yếu hoặc đặc trưng của một cái gì đó trừu tượng.
An essential or characteristic part of something abstract.
Friendship is an important element in building a strong social network.
Tình bạn là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mạng lưới xã hội bền chặt.
Trust is a key element in maintaining healthy social relationships.
Niềm tin là yếu tố then chốt trong việc duy trì các mối quan hệ xã hội lành mạnh.
Communication is a vital element in resolving social conflicts.
Giao tiếp là yếu tố quan trọng trong việc giải quyết xung đột xã hội.
Dạng danh từ của Element (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Element | Elements |
Kết hợp từ của Element (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crucial element Yếu tố then chốt | Trust is a crucial element in building strong social relationships. Sự tin tưởng là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
Disparate element Phần tử không liên quan | The disparity in income levels is a disparate element in society. Sự chênh lệch về thu nhập là một yếu tố không đồng nhất trong xã hội. |
Diverse element Yếu tố đa dạng | The social group welcomed a diverse element of new members. Nhóm xã hội chào đón một yếu tố đa dạng của các thành viên mới. |
Important element Yếu tố quan trọng | Trust is an important element in building strong social connections. Sự tin cậy là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
Principal element Yếu tố chính | Trust is the principal element in building strong social relationships. Niềm tin là yếu tố chính trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
Họ từ
Từ "element" trong tiếng Anh có nghĩa là "yếu tố" hoặc "thành phần", thường được sử dụng trong khoa học để chỉ các chất cơ bản không thể phân chia, như các nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, "element" cũng có thể ám chỉ đến các phần hoặc khía cạnh cấu thành của một tổng thể như trong lĩnh vực thiết kế hay giáo dục.
Từ "element" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "elementum", có nghĩa là "thành phần" hoặc "cơ sở". Trong ngữ cảnh triết học cổ đại, "elementum" được dùng để chỉ các yếu tố cơ bản tạo nên vạn vật, như đất, nước, lửa, và không khí. Theo thời gian, khái niệm này đã phát triển để chỉ các chất hóa học cơ bản, phản ánh sự thay đổi trong hiểu biết của con người về cấu trúc của vật chất trong tự nhiên. Hiện nay, từ "element" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học và vật lý.
Từ "element" xuất hiện một cách thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi các thí sinh thường phải mô tả các thành phần khác nhau trong khoa học, xã hội và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "element" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học (đề cập đến các nguyên tố) và thiết kế (nhấn mạnh các yếu tố cấu thành của tác phẩm). Từ này thể hiện khía cạnh cơ bản và quan trọng của một hệ thống hay thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Element
Như cá gặp nước
In a natural or comfortable situation or environment.
She felt like a fish out of water at the party.
Cô ấy cảm thấy như một con cá ngoài nước ở buổi tiệc.
Như cá mắc cạn
Not in a natural or comfortable situation.
She felt out of her element at the fancy gala.
Cô ấy cảm thấy lạc lõng tại buổi gala sang trọng.