Bản dịch của từ Wire trong tiếng Việt

Wire

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wire(Verb)

wˈɑɪɚ
wˈɑɪɹ
01

Gửi điện tín hoặc điện tín tới.

Send a telegram or cablegram to.

Ví dụ
02

Bẫy (một con vật) bằng dây.

Snare (an animal) with wire.

Ví dụ
03

Cung cấp, buộc chặt hoặc gia cố bằng dây.

Provide, fasten, or reinforce with wires.

Ví dụ
04

Lắp đặt mạch điện hoặc dây điện vào.

Install electric circuits or wires in.

Ví dụ
05

Cản trở (quả bóng, cú đánh hoặc người chơi) bằng vòng.

Obstruct (a ball, shot, or player) by a hoop.

Ví dụ

Dạng động từ của Wire (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wire

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wires

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wiring

Wire(Noun)

wˈɑɪɚ
wˈɑɪɹ
01

Một thiết bị nghe điện tử có thể được giấu trên người.

An electronic listening device that can be concealed on a person.

Ví dụ
02

Kim loại được kéo ra thành dạng sợi hoặc thanh mỏng, dẻo.

Metal drawn out into the form of a thin flexible thread or rod.

Ví dụ
03

Một bức điện tín hoặc điện tín.

A telegram or cablegram.

Ví dụ

Dạng danh từ của Wire (Noun)

SingularPlural

Wire

Wires

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ