Bản dịch của từ Wire trong tiếng Việt
Wire
Wire (Noun)
Một thiết bị nghe điện tử có thể được giấu trên người.
An electronic listening device that can be concealed on a person.
The detective planted a wire to gather evidence discreetly.
Thám tử trồng một dây để thu thập chứng cứ một cách kín đáo.
The wire helped uncover the truth during the social investigation.
Dây giúp phơi bày sự thật trong quá trình điều tra xã hội.
The wiretap revealed crucial information about the social network's activities.
Nghe trộm tiết lộ thông tin quan trọng về hoạt động mạng xã hội.
The wire connecting the two friends snapped under pressure.
Dây nối hai người bạn đã đứt dưới áp lực.
The wire fence around the playground kept children safe.
Hàng rào dây xung quanh sân chơi giữ cho trẻ em an toàn.
The telephone wire allowed people to communicate over long distances.
Dây điện thoại cho phép mọi người giao tiếp qua các khoảng cách xa.
She received a wire from her friend overseas.
Cô nhận được một dây từ người bạn ở nước ngoài.
The wire contained urgent news about the upcoming event.
Dây chứa tin tức khẩn cấp về sự kiện sắp tới.
He sent a wire to confirm his attendance at the party.
Anh ấy gửi một dây để xác nhận sự tham gia của mình vào bữa tiệc.
Dạng danh từ của Wire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wire | Wires |
Kết hợp từ của Wire (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Roll of wire Cuộn dây | The construction workers carried a heavy roll of wire. Các công nhân xây dựng vác một cuộn dây nặng. |
Coil of wire Cuộn dây điện | The coil of wire was used to create a new sculpture. Cuộn dây được sử dụng để tạo ra một tác phẩm điêu khắc mới. |
Length of wire Độ dài của dây | The length of wire used in the community project was impressive. Độ dài dây sử dụng trong dự án cộng đồng ấn tượng. |
Strand of wire Sợi dây | The electrician fixed the broken strand of wire in the building. Người thợ điện sửa sợi dây bị hỏng trong tòa nhà. |
Piece of wire Một khúc dây | He fixed the broken piece of wire on the fence. Anh ấy sửa mảnh dây bị hỏng trên hàng rào. |
Wire (Verb)
She wired her friend to invite her to the party.
Cô ấy đã gửi dây cho bạn để mời cô ấy đến dự tiệc.
He wired his family the good news about his promotion.
Anh ấy đã gửi dây cho gia đình tin vui về việc thăng chức của mình.
They wired the organization to request funding for the project.
Họ đã gửi dây cho tổ chức để yêu cầu tài trợ cho dự án.
Farmers in the village wire fences to protect their crops.
Những người nông dân ở làng dùng dây để bảo vệ cây trồng của họ.
The authorities caught poachers wire traps in the forest.
Các cơ quan chức năng bắt được các thợ săn lậu dùng bẫy dây trong rừng.
Animal rights activists protest against wire snares harming wildlife.
Các nhà hoạt động vì quyền lợi động vật phản đối việc bẫy dây gây hại cho động vật hoang dã.
She wired money to her friend for the charity event.
Cô ấy chuyển tiền cho bạn cô ấy cho sự kiện từ thiện.
The organization wired the venue for the upcoming concert.
Tổ chức đã lắp đặt dây điện cho buổi hòa nhạc sắp tới.
He wired the speaker system for the social gathering.
Anh ấy lắp đặt hệ thống loa cho buổi tụ tập xã hội.
The electrician will wire the new house for electricity.
Thợ điện sẽ dây nhà mới để cung cấp điện.
They wired the community center for better lighting.
Họ đã dây trung tâm cộng đồng để có ánh sáng tốt hơn.
The school was wired with modern technology for online classes.
Trường học đã được dây với công nghệ hiện đại cho lớp học trực tuyến.
The defender tried to wire the basketball player near the hoop.
Hậu vệ cố gắng ngăn chặn cầu thủ bóng rổ gần cung.
The opponent strategically wired the soccer ball from entering the goal.
Đối thủ chiến lược đã ngăn chặn bóng đá từ việc vào lưới.
She skillfully wired her opponent's tennis shot during the match.
Cô ấy khéo léo ngăn chặn cú đánh quần vợt của đối thủ trong trận đấu.
Dạng động từ của Wire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wiring |
Kết hợp từ của Wire (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wire genetically Di truyền dây | Scientists wire genetically modified plants to glow in the dark. Nhà khoa học nối dây cây biến đổi gen để sáng trong bóng tối. |
Wire properly Kết nối đúng cách | She wired properly for the online meeting. Cô ấy kết nối đúng cách cho cuộc họp trực tuyến. |
Wire correctly Kết nối đúng cách | Make sure to wire correctly for the social event. Hãy chắc chắn kết nối đúng cách cho sự kiện xã hội. |
Wire up Kết nối dây điện | He wire up his social media accounts to stay connected. Anh ta kết nối tài khoản mạng xã hội của mình để giữ liên lạc. |
Wire directly Truyền trực tiếp | The company decided to wire directly to the charity organization. Công ty quyết định chuyển khoản trực tiếp cho tổ chức từ thiện. |
Họ từ
Từ "wire" trong tiếng Anh có nghĩa là dây dẫn, thường được làm từ kim loại, dùng để truyền tải điện hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác biệt đôi chút; tiếng Anh Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn. "Wire" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, như trong "to wire money", tức là gửi tiền qua ngân hàng.
Từ "wire" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wirian", có nghĩa là "quấn" hoặc "ràng buộc". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "fibrā", chỉ sự hình thành sợi hoặc dây. Trong lịch sử, "wire" ban đầu chỉ những sợi kim loại được tạo ra để sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và điện. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến những vật liệu dẫn điện mà còn mở rộng ra các ngữ cảnh như truyền tải thông tin và kết nối kỹ thuật.
Từ "wire" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi có thể liên quan đến công nghệ, thiết bị điện tử hoặc viễn thông. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến kỹ thuật, điện tử, và kinh tế. Ngoài ra, "wire" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày, chẳng hạn như khi thảo luận về việc kết nối thiết bị, truyền tải năng lượng hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp