Bản dịch của từ Wire trong tiếng Việt
Wire
Wire (Noun)
Một thiết bị nghe điện tử có thể được giấu trên người.
An electronic listening device that can be concealed on a person.
The detective planted a wire to gather evidence discreetly.
Thám tử trồng một dây để thu thập chứng cứ một cách kín đáo.
The wire helped uncover the truth during the social investigation.
Dây giúp phơi bày sự thật trong quá trình điều tra xã hội.
The wire connecting the two friends snapped under pressure.
Dây nối hai người bạn đã đứt dưới áp lực.
The wire fence around the playground kept children safe.
Hàng rào dây xung quanh sân chơi giữ cho trẻ em an toàn.
Kết hợp từ của Wire (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Roll of wire Cuộn dây | The construction workers carried a heavy roll of wire. Các công nhân xây dựng vác một cuộn dây nặng. |
Coil of wire Cuộn dây điện | The coil of wire was used to create a new sculpture. Cuộn dây được sử dụng để tạo ra một tác phẩm điêu khắc mới. |
Length of wire Độ dài của dây | The length of wire used in the community project was impressive. Độ dài dây sử dụng trong dự án cộng đồng ấn tượng. |
Strand of wire Sợi dây | The electrician fixed the broken strand of wire in the building. Người thợ điện sửa sợi dây bị hỏng trong tòa nhà. |
Piece of wire Một khúc dây | He fixed the broken piece of wire on the fence. Anh ấy sửa mảnh dây bị hỏng trên hàng rào. |
Wire (Verb)
She wired her friend to invite her to the party.
Cô ấy đã gửi dây cho bạn để mời cô ấy đến dự tiệc.
He wired his family the good news about his promotion.
Anh ấy đã gửi dây cho gia đình tin vui về việc thăng chức của mình.
Farmers in the village wire fences to protect their crops.
Những người nông dân ở làng dùng dây để bảo vệ cây trồng của họ.
The authorities caught poachers wire traps in the forest.
Các cơ quan chức năng bắt được các thợ săn lậu dùng bẫy dây trong rừng.
She wired money to her friend for the charity event.
Cô ấy chuyển tiền cho bạn cô ấy cho sự kiện từ thiện.
The organization wired the venue for the upcoming concert.
Tổ chức đã lắp đặt dây điện cho buổi hòa nhạc sắp tới.
The electrician will wire the new house for electricity.
Thợ điện sẽ dây nhà mới để cung cấp điện.
They wired the community center for better lighting.
Họ đã dây trung tâm cộng đồng để có ánh sáng tốt hơn.
The defender tried to wire the basketball player near the hoop.
Hậu vệ cố gắng ngăn chặn cầu thủ bóng rổ gần cung.
The opponent strategically wired the soccer ball from entering the goal.
Đối thủ chiến lược đã ngăn chặn bóng đá từ việc vào lưới.
Kết hợp từ của Wire (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wire genetically Di truyền dây | Scientists wire genetically modified plants to glow in the dark. Nhà khoa học nối dây cây biến đổi gen để sáng trong bóng tối. |
Wire properly Kết nối đúng cách | She wired properly for the online meeting. Cô ấy kết nối đúng cách cho cuộc họp trực tuyến. |
Wire correctly Kết nối đúng cách | Make sure to wire correctly for the social event. Hãy chắc chắn kết nối đúng cách cho sự kiện xã hội. |
Wire up Kết nối dây điện | He wire up his social media accounts to stay connected. Anh ta kết nối tài khoản mạng xã hội của mình để giữ liên lạc. |
Wire directly Truyền trực tiếp | The company decided to wire directly to the charity organization. Công ty quyết định chuyển khoản trực tiếp cho tổ chức từ thiện. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp