Bản dịch của từ Wire trong tiếng Việt

Wire

Noun [U/C] Verb

Wire (Noun)

wˈɑɪɚ
wˈɑɪɹ
01

Một thiết bị nghe điện tử có thể được giấu trên người.

An electronic listening device that can be concealed on a person.

Ví dụ

The detective planted a wire to gather evidence discreetly.

Thám tử trồng một dây để thu thập chứng cứ một cách kín đáo.

The wire helped uncover the truth during the social investigation.

Dây giúp phơi bày sự thật trong quá trình điều tra xã hội.

The wiretap revealed crucial information about the social network's activities.

Nghe trộm tiết lộ thông tin quan trọng về hoạt động mạng xã hội.

02

Kim loại được kéo ra thành dạng sợi hoặc thanh mỏng, dẻo.

Metal drawn out into the form of a thin flexible thread or rod.

Ví dụ

The wire connecting the two friends snapped under pressure.

Dây nối hai người bạn đã đứt dưới áp lực.

The wire fence around the playground kept children safe.

Hàng rào dây xung quanh sân chơi giữ cho trẻ em an toàn.

The telephone wire allowed people to communicate over long distances.

Dây điện thoại cho phép mọi người giao tiếp qua các khoảng cách xa.

03

Một bức điện tín hoặc điện tín.

A telegram or cablegram.

Ví dụ

She received a wire from her friend overseas.

Cô nhận được một dây từ người bạn ở nước ngoài.

The wire contained urgent news about the upcoming event.

Dây chứa tin tức khẩn cấp về sự kiện sắp tới.

He sent a wire to confirm his attendance at the party.

Anh ấy gửi một dây để xác nhận sự tham gia của mình vào bữa tiệc.

Dạng danh từ của Wire (Noun)

SingularPlural

Wire

Wires

Kết hợp từ của Wire (Noun)

CollocationVí dụ

Roll of wire

Cuộn dây

The construction workers carried a heavy roll of wire.

Các công nhân xây dựng vác một cuộn dây nặng.

Coil of wire

Cuộn dây điện

The coil of wire was used to create a new sculpture.

Cuộn dây được sử dụng để tạo ra một tác phẩm điêu khắc mới.

Length of wire

Độ dài của dây

The length of wire used in the community project was impressive.

Độ dài dây sử dụng trong dự án cộng đồng ấn tượng.

Strand of wire

Sợi dây

The electrician fixed the broken strand of wire in the building.

Người thợ điện sửa sợi dây bị hỏng trong tòa nhà.

Piece of wire

Một khúc dây

He fixed the broken piece of wire on the fence.

Anh ấy sửa mảnh dây bị hỏng trên hàng rào.

Wire (Verb)

wˈɑɪɚ
wˈɑɪɹ
01

Gửi điện tín hoặc điện tín tới.

Send a telegram or cablegram to.

Ví dụ

She wired her friend to invite her to the party.

Cô ấy đã gửi dây cho bạn để mời cô ấy đến dự tiệc.

He wired his family the good news about his promotion.

Anh ấy đã gửi dây cho gia đình tin vui về việc thăng chức của mình.

They wired the organization to request funding for the project.

Họ đã gửi dây cho tổ chức để yêu cầu tài trợ cho dự án.

02

Bẫy (một con vật) bằng dây.

Snare (an animal) with wire.

Ví dụ

Farmers in the village wire fences to protect their crops.

Những người nông dân ở làng dùng dây để bảo vệ cây trồng của họ.

The authorities caught poachers wire traps in the forest.

Các cơ quan chức năng bắt được các thợ săn lậu dùng bẫy dây trong rừng.

Animal rights activists protest against wire snares harming wildlife.

Các nhà hoạt động vì quyền lợi động vật phản đối việc bẫy dây gây hại cho động vật hoang dã.

03

Cung cấp, buộc chặt hoặc gia cố bằng dây.

Provide, fasten, or reinforce with wires.

Ví dụ

She wired money to her friend for the charity event.

Cô ấy chuyển tiền cho bạn cô ấy cho sự kiện từ thiện.

The organization wired the venue for the upcoming concert.

Tổ chức đã lắp đặt dây điện cho buổi hòa nhạc sắp tới.

He wired the speaker system for the social gathering.

Anh ấy lắp đặt hệ thống loa cho buổi tụ tập xã hội.

04

Lắp đặt mạch điện hoặc dây điện vào.

Install electric circuits or wires in.

Ví dụ

The electrician will wire the new house for electricity.

Thợ điện sẽ dây nhà mới để cung cấp điện.

They wired the community center for better lighting.

Họ đã dây trung tâm cộng đồng để có ánh sáng tốt hơn.

The school was wired with modern technology for online classes.

Trường học đã được dây với công nghệ hiện đại cho lớp học trực tuyến.

05

Cản trở (quả bóng, cú đánh hoặc người chơi) bằng vòng.

Obstruct (a ball, shot, or player) by a hoop.

Ví dụ

The defender tried to wire the basketball player near the hoop.

Hậu vệ cố gắng ngăn chặn cầu thủ bóng rổ gần cung.

The opponent strategically wired the soccer ball from entering the goal.

Đối thủ chiến lược đã ngăn chặn bóng đá từ việc vào lưới.

She skillfully wired her opponent's tennis shot during the match.

Cô ấy khéo léo ngăn chặn cú đánh quần vợt của đối thủ trong trận đấu.

Dạng động từ của Wire (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wire

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wires

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wiring

Kết hợp từ của Wire (Verb)

CollocationVí dụ

Wire genetically

Di truyền dây

Scientists wire genetically modified plants to glow in the dark.

Nhà khoa học nối dây cây biến đổi gen để sáng trong bóng tối.

Wire properly

Kết nối đúng cách

She wired properly for the online meeting.

Cô ấy kết nối đúng cách cho cuộc họp trực tuyến.

Wire correctly

Kết nối đúng cách

Make sure to wire correctly for the social event.

Hãy chắc chắn kết nối đúng cách cho sự kiện xã hội.

Wire up

Kết nối dây điện

He wire up his social media accounts to stay connected.

Anh ta kết nối tài khoản mạng xã hội của mình để giữ liên lạc.

Wire directly

Truyền trực tiếp

The company decided to wire directly to the charity organization.

Công ty quyết định chuyển khoản trực tiếp cho tổ chức từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] They may also have outdated infrastructure and facilities, such as plumbing, and heating systems, which can be costly and inefficient to upgrade [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] For example, an old building with a crumbling foundation and outdated electrical may require extensive and costly repairs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
[...] The LED torch consists of a plastic casing which houses many parts; a light bulb, batteries, and metal which runs throughout the torch [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7

Idiom with Wire

Hold the wire(, please).; hold, please.; hold the line(, please).; hold the phone(, please).; please hold.

hˈoʊld ðə wˈaɪɚ, plˈiz. hˈoʊld, plˈiz. hˈoʊld ðə lˈaɪn, plˈiz. hˈoʊld ðə fˈoʊn, plˈiz. plˈiz hˈoʊld.

Xin vui lòng đợi máy

Please wait on the telephone and do not hang up.

Hold the line, please.

Xin giữ máy.

Under the wire

ˈʌndɚ ðə wˈaɪɚ

Vừa kịp lúc/ Sát giờ

Just barely in time or on time.

We made it to the party under the wire.

Chúng tôi đã đến buổi tiệc đúng giờ.