Bản dịch của từ Cablegram trong tiếng Việt
Cablegram
Cablegram (Noun)
The cablegram from John arrived yesterday, updating us on the event.
Cablegram từ John đến hôm qua, cập nhật cho chúng tôi về sự kiện.
We did not receive any cablegram about the social gathering next week.
Chúng tôi không nhận được cablegram nào về buổi gặp gỡ xã hội tuần tới.
Did you send the cablegram to inform everyone about the party?
Bạn đã gửi cablegram để thông báo cho mọi người về bữa tiệc chưa?
Họ từ
Cáp tín hiệu (cablegram) là một thông điệp được gửi qua hệ thống cáp điện tín, thường dùng để truyền đạt thông tin khẩn cấp hoặc quan trọng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp quốc tế, đặc biệt trong thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Mặc dù ngày nay, thuật ngữ này ít được dùng, nhưng nó vẫn có thể được hiểu dưới dạng thông điệp truyền tải qua mạng viễn thông. Phiên bản Anh - Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh lịch sử.
Từ "cablegram" có nguồn gốc từ hai yếu tố, "cable" và "gram". Trong đó, "cable" xuất phát từ tiếng Latinh "capulum", có nghĩa là dây, trong khi "gram" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "gramma", tức là chữ viết hoặc ký hiệu. "Cablegram" được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ một tin nhắn được gửi qua cáp điện tín, phản ánh sự phát triển của công nghệ truyền thông vào thời kỳ này, từ đó định nghĩa hiện tại ám chỉ đến hình thức liên lạc nhanh chóng qua điện tín.
Từ "cablegram" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, có khả năng xuất hiện chủ yếu trong kỹ năng đọc và viết. Trong bối cảnh này, từ này thường được liên kết với việc truyền tải thông tin qua điện tín. Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến truyền thông lịch sử, lĩnh vực thương mại quốc tế hoặc trong tài liệu văn bản pháp lý, nơi thông tin cần được gửi đi nhanh chóng và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp