Bản dịch của từ Sent trong tiếng Việt
Sent
Sent (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gửi.
Simple past and past participle of send.
She sent an invitation to her friend's birthday party.
Cô đã gửi lời mời đến bữa tiệc sinh nhật của bạn mình.
He sent a text message to confirm the meeting time.
Anh ấy đã gửi một tin nhắn để xác nhận thời gian gặp mặt.
They sent flowers to congratulate their neighbor on the new baby.
Họ đã gửi hoa để chúc mừng em bé mới chào đời của người hàng xóm.
Dạng động từ của Sent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Send |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sent |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sending |
Họ từ
Từ "sent" là dạng quá khứ của động từ "send", có nghĩa là gửi đi một cái gì đó, thường là thông điệp, đồ vật hay thông tin. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, sự phối hợp ngữ pháp và tông giọng có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng nói.
Từ "sent" có nguồn gốc từ động từ Latin "sentire", có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm thấy". Trong tiếng Latin, "sentire" đã phát triển qua các hình thức khác nhau và đã được vay mượn sang các ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Anh. Theo thời gian, "sent" trở thành dạng quá khứ của "send", phản ánh quá trình gửi đi thông điệp, dữ liệu hoặc cảm giác. Sự kết nối giữa cảm nhận và hành động gửi có thể được nhận thấy trong cách mà thông điệp thường mang tính chất cảm xúc và ý nghĩa.
Từ "sent" là dạng quá khứ của động từ "send". Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần hiểu và phân tích thông tin về việc gửi tin nhắn hoặc tài liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "sent" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi trao đổi về các hoạt động gửi thư điện tử, bưu kiện hoặc tin nhắn. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của giao tiếp trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp