Bản dịch của từ Simple trong tiếng Việt

Simple

Adjective Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simple (Adjective)

sˈɪmpl̩
sˈɪmpl̩
01

Dễ dàng hiểu hoặc thực hiện; không gặp khó khăn gì.

Easily understood or done; presenting no difficulty.

Ví dụ

The instructions for the survey were simple and clear.

Hướng dẫn thực hiện khảo sát rất đơn giản và rõ ràng.

She explained the concept in a simple way for everyone to understand.

Cô giải thích khái niệm này một cách đơn giản để mọi người hiểu.

The social media platform had a simple interface for users.

Nền tảng truyền thông xã hội có giao diện đơn giản cho người dùng.

02

Trí thông minh rất thấp.

Of very low intelligence.

Ví dụ

The simple man struggled to comprehend complex social interactions.

Người đàn ông đơn giản gặp khó khăn trong việc hiểu các tương tác xã hội phức tạp.

She found it challenging to explain the situation to her simple friend.

Cô cảm thấy khó khăn khi giải thích tình huống này cho người bạn đơn giản của mình.

His simple understanding of the issue made it difficult to communicate effectively.

Sự hiểu biết đơn giản của anh ta về vấn đề khiến việc giao tiếp hiệu quả trở nên khó khăn.

03

Bao gồm một yếu tố duy nhất; không ghép.

Composed of a single element; not compound.

Ví dụ

He had a simple plan to organize a small charity event.

Anh ấy có một kế hoạch đơn giản là tổ chức một sự kiện từ thiện nhỏ.

The simple task of sending invitations made her nervous.

Nhiệm vụ đơn giản là gửi lời mời khiến cô lo lắng.

Their simple conversation led to a deep friendship.

Cuộc trò chuyện đơn giản của họ đã dẫn đến một tình bạn sâu sắc.

04

Đơn giản, cơ bản hoặc không phức tạp về hình thức, tính chất hoặc thiết kế; không có nhiều đồ trang trí hay trang trí.

Plain, basic, or uncomplicated in form, nature, or design; without much decoration or ornamentation.

Ví dụ

She preferred a simple lifestyle, free from unnecessary luxuries.

Cô thích lối sống đơn giản, không có những thứ xa hoa không cần thiết.

The event was organized in a simple manner, focusing on essential aspects.

Sự kiện được tổ chức đơn giản, tập trung vào những khía cạnh thiết yếu.

Their relationship was based on simple, honest communication.

Mối quan hệ của họ dựa trên sự giao tiếp đơn giản, chân thành.

Dạng tính từ của Simple (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Simple

Đơn giản

Simpler

Đơn giản hơn

Simplest

Đơn giản nhất

Kết hợp từ của Simple (Adjective)

CollocationVí dụ