Bản dịch của từ Simple trong tiếng Việt
Simple
Simple (Adjective)
Dễ dàng hiểu hoặc thực hiện; không gặp khó khăn gì.
Easily understood or done; presenting no difficulty.
The instructions for the survey were simple and clear.
Hướng dẫn thực hiện khảo sát rất đơn giản và rõ ràng.
She explained the concept in a simple way for everyone to understand.
Cô giải thích khái niệm này một cách đơn giản để mọi người hiểu.
The social media platform had a simple interface for users.
Nền tảng truyền thông xã hội có giao diện đơn giản cho người dùng.
Trí thông minh rất thấp.
Of very low intelligence.
The simple man struggled to comprehend complex social interactions.
Người đàn ông đơn giản gặp khó khăn trong việc hiểu các tương tác xã hội phức tạp.
She found it challenging to explain the situation to her simple friend.
Cô cảm thấy khó khăn khi giải thích tình huống này cho người bạn đơn giản của mình.
His simple understanding of the issue made it difficult to communicate effectively.
Sự hiểu biết đơn giản của anh ta về vấn đề khiến việc giao tiếp hiệu quả trở nên khó khăn.
He had a simple plan to organize a small charity event.
Anh ấy có một kế hoạch đơn giản là tổ chức một sự kiện từ thiện nhỏ.
The simple task of sending invitations made her nervous.
Nhiệm vụ đơn giản là gửi lời mời khiến cô lo lắng.
Their simple conversation led to a deep friendship.
Cuộc trò chuyện đơn giản của họ đã dẫn đến một tình bạn sâu sắc.
Đơn giản, cơ bản hoặc không phức tạp về hình thức, tính chất hoặc thiết kế; không có nhiều đồ trang trí hay trang trí.
Plain, basic, or uncomplicated in form, nature, or design; without much decoration or ornamentation.
She preferred a simple lifestyle, free from unnecessary luxuries.
Cô thích lối sống đơn giản, không có những thứ xa hoa không cần thiết.
The event was organized in a simple manner, focusing on essential aspects.
Sự kiện được tổ chức đơn giản, tập trung vào những khía cạnh thiết yếu.
Their relationship was based on simple, honest communication.
Mối quan hệ của họ dựa trên sự giao tiếp đơn giản, chân thành.
Dạng tính từ của Simple (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Simple Đơn giản | Simpler Đơn giản hơn | Simplest Đơn giản nhất |
Kết hợp từ của Simple (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seemingly simple Dường như đơn giản | Social interactions can be seemingly simple yet meaningful. Giao tiếp xã hội có vẻ đơn giản nhưng ý nghĩa. |
Incredibly simple Đơn giản đến ngạc nhiên | Her social media campaign was incredibly simple but effective. Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy vô cùng đơn giản nhưng hiệu quả. |
Deceptively simple Tưởng chừng đơn giản nhưng đầy mưu đồ | Her smile was deceptively simple, hiding a world of complexity. Nụ cười của cô ấy là một cách đơn giản, che giấu một thế giới phức tạp. |
Beautifully simple Đẹp đơn giản | Her social media profile is beautifully simple and captivating. Hồ sơ truyền thông xã hội của cô ấy đẹp và cuốn hút. |
Relatively simple Tương đối đơn giản | Social media platforms are relatively simple to use. Các nền tảng truyền thông xã hội khá đơn giản để sử dụng. |
Simple (Interjection)
Được sử dụng để truyền đạt rằng một cái gì đó rất đơn giản.
Used to convey that something is very straightforward.
Social media can be a simple way to connect with friends.
Mạng xã hội có thể là một cách đơn giản để kết nối với bạn bè.
The instructions for the event were simple and easy to follow.
Hướng dẫn cho sự kiện rất đơn giản và dễ làm theo.
In a simple explanation, she described the benefits of volunteering.
Với lời giải thích đơn giản, cô ấy đã mô tả những lợi ích của hoạt động tình nguyện.
Simple (Noun)
Healing with simple remedies is common in traditional medicine practices.
Chữa bệnh bằng các phương pháp chữa bệnh đơn giản là phổ biến trong thực hành y học cổ truyền.
The village healer prescribed a simple to cure the ailment.
Người thầy lang trong làng kê đơn một phương pháp chữa bệnh đơn giản.
The simple was brewed into a tea to alleviate the symptoms.
Phương pháp đơn giản được pha thành trà để giảm bớt các triệu chứng.
Dạng danh từ của Simple (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Simple | Simples |
Họ từ
Từ "simple" là tính từ có nghĩa là dễ hiểu, không phức tạp hoặc không cầu kỳ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về viết hay cách phát âm. "Simple" thường được áp dụng để mô tả khái niệm, sự vật hoặc quy trình dễ dàng có thể tiếp cận hay giải thích, đồng thời cũng chỉ sự đơn giản trong cấu trúc hoặc thiết kế.
Từ "simple" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "simplis", có nghĩa là "đơn giản" hoặc "không phức tạp". "Simplis" lại phát sinh từ gốc "sin-" (đơn nhất) và "plicare" (gấp lại, kết hợp). Lịch sử của từ này thể hiện sự chuyển biến từ ý nghĩa chỉ sự đơn giản về cấu trúc sang việc thể hiện sự rõ ràng, dễ hiểu trong ngôn ngữ và tư duy. Hiện nay, "simple" thường được sử dụng để chỉ những khái niệm, ý tưởng hoặc sự vật không phức tạp, dễ tiếp cận.
Từ "simple" là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày là cao, thường chỉ ra các khái niệm dễ hiểu hoặc không phức tạp. Trong các bài nói và viết, "simple" thường được dùng để mô tả quy trình, giải pháp hoặc ý tưởng nhằm nhấn mạnh tính rõ ràng và dễ tiếp cận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp