Bản dịch của từ Much trong tiếng Việt
Much
Much (Adjective)
Many people attended the social event last night.
Nhiều người đã tham dự sự kiện giao lưu tối qua.
We had much fun at the social gathering.
Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui trong buổi họp mặt giao lưu.
There were many food options at the social party.
Có rất nhiều lựa chọn đồ ăn tại bữa tiệc giao lưu.
Much (Adverb)
Many people attend social events, but not all enjoy them much.
Nhiều người tham dự các sự kiện xã hội, nhưng không phải tất cả đều thích thú.
She doesn't talk much at parties, preferring to listen instead.
Cô ấy không nói nhiều trong các bữa tiệc, thay vào đó thích lắng nghe hơn.
There are many social media platforms where users interact much.
Có nhiều nền tảng truyền thông xã hội nơi người dùng tương tác nhiều.
She cares much about social issues.
Cô ấy quan tâm nhiều về các vấn đề xã hội.
He contributes much to charity organizations.
Anh ấy đóng góp nhiều cho các tổ chức từ thiện.
They discuss social problems much in their community.
Họ thảo luận nhiều về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của họ.
Họ từ
Từ "much" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ số lượng lớn hoặc mức độ, chủ yếu trong ngữ cảnh phủ định hoặc nghi vấn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "much" không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm điệu của từ này. "Much" có thể đi kèm với danh từ không đếm được, ví dụ: "much information" (nhiều thông tin).
Từ "much" có nguồn gốc từ tiếng Old English "micel", mang ý nghĩa lớn hoặc nhiều. Tiếng Latin có từ "magnus", cũng có nghĩa là lớn, thể hiện mối liên hệ giữa quy mô và số lượng. Qua thời gian, nghĩa của "much" đã được phát triển để chỉ mức độ to lớn trong số lượng hoặc cường độ của cái gì đó, hiện nay được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để biểu thị sự lớn lao về số lượng, thể hiện sự so sánh và nhấn mạnh trong giao tiếp.
Từ "much" xuất hiện thường xuyên trong tất cả bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh hỏi về số lượng hoặc mức độ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để diễn đạt khái niệm về sự nhiều hoặc thiếu hụt. Trong phần Viết và Nói, "much" thường được áp dụng khi thảo luận về quan điểm, câu hỏi hoặc đánh giá. Trong các trường hợp hàng ngày, từ này cũng sử dụng phổ biến khi mô tả cảm xúc hoặc sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp