Bản dịch của từ Around trong tiếng Việt
Around
Around (Adverb)
Xung quanh, quanh quẩn.
Around, around.
They walked around the park.
Họ đi dạo quanh công viên.
She looked around for her friends.
Cô ấy nhìn quanh để tìm bạn bè của mình.
The party was around the corner.
Bữa tiệc sắp đến gần.
Từ "around" có nghĩa là "xung quanh" hoặc "vòng quanh", được sử dụng để chỉ vị trí hoặc chuyển động trong một không gian nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "around" thường mang sắc thái không chính thức hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó có thể dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn. Phiên âm ở hai phương ngữ này không khác biệt đáng kể, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, "around" trong tiếng Anh Anh có thể được thay thế bằng "round" trong một số trường hợp.
Từ "around" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "on reger", với thành phần "on" là giới từ chỉ vị trí, và "reger" mang ý nghĩa "trong chu vi" hay "quanh". Xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh từ thế kỷ 14, "around" đã phát triển để chỉ hành động hoặc trạng thái ở gần một điểm nhất định, không chỉ về không gian mà còn về thời gian và khái niệm. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong việc miêu tả sự di chuyển hoặc sự hiện diện trong một khu vực nhất định.
Từ "around" là một từ khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về địa điểm hoặc hoạt động. Trong phần nói, từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc để biểu thị sự gần gũi. Trong đọc, "around" xuất hiện trong các bài viết mô tả hoặc thông tin về địa lý. Cuối cùng, trong phần viết, nó thường được dùng để diễn đạt các khái niệm liên quan đến chuyển động hoặc khoảng cách. Các tình huống sử dụng từ này bao gồm mô tả địa điểm, thảo luận về xu hướng và lập kế hoạch hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp