Bản dịch của từ Turn trong tiếng Việt
Turn
Turn (Verb)
After graduating, she decided to turn her passion for cooking into a business.
Sau khi tốt nghiệp, cô quyết định biến niềm đam mê nấu ăn của mình thành một công việc kinh doanh.
The charity event helped turn the community's focus towards helping the homeless.
Sự kiện từ thiện đã giúp cộng đồng hướng sự tập trung vào việc giúp đỡ những người vô gia cư.
His speech at the conference aimed to turn awareness into action.
Bài phát biểu của anh tại hội nghị nhằm mục đích biến nhận thức thành hành động.
Rẽ về phía, quay về phía, hướng về về phía.
Turn towards, turn towards, turn towards.
She turned towards her friend during the social gathering.
Cô ấy quay về phía bạn mình trong buổi họp mặt xã hội.
The conversation took a positive turn when they discussed hobbies.
Cuộc trò chuyện đã chuyển sang hướng tích cực khi họ thảo luận về sở thích.
He decided to turn towards volunteering to help the community.
Anh ấy quyết định chuyển sang hoạt động tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng.
She turned around to face the audience.
Cô ấy quay lại để đối diện với khán giả.
They turned the conversation towards a lighter topic.
Họ chuyển đổi cuộc trò chuyện sang một chủ đề nhẹ nhàng hơn.
He turned down the invitation to the party.
Anh ấy từ chối lời mời đến buổi tiệc.
She turned the conversation towards a more positive topic.
Cô ấy đã đổi hướng cuộc trò chuyện về một chủ đề tích cực hơn.
He turned down the invitation to the party due to work.
Anh ấy từ chối lời mời đến bữa tiệc vì công việc.
The meeting turned out to be more productive than expected.
Cuộc họp cuối cùng đã trở nên hiệu quả hơn dự kiến.
She decided to turn her life around by volunteering at shelters.
Cô ấy quyết định thay đổi cuộc sống bằng cách tình nguyện tại các trạm cứu trợ.
The new policy will turn the focus of the community towards education.
Chính sách mới sẽ chuyển sự tập trung của cộng đồng vào giáo dục.
They hope to turn their small group into a large charity organization.
Họ hy vọng biến nhóm nhỏ của họ thành một tổ chức từ thiện lớn.
She decided to turn to volunteering after retiring from her job.
Cô ấy quyết định chuyển sang làm tình nguyện sau khi nghỉ hưu.
Many people turn to online communities for support during tough times.
Nhiều người chuyển sang cộng đồng trực tuyến để được hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.
After the incident, he decided to turn to counseling for help.
Sau sự cố, anh ấy quyết định chuyển sang tư vấn để được giúp đỡ.
He turned the wooden block on the lathe to create art.
Anh ấy đã quay khối gỗ trên máy tiện để tạo nghệ thuật.
She turns metal into beautiful sculptures using a lathe.
Cô ấy biến kim loại thành những tác phẩm điêu khắc đẹp bằng máy tiện.
Turning wood on a lathe requires skill and precision.
Quay gỗ trên máy tiện đòi hỏi kỹ năng và sự chính xác.
She turned a profit from her online business.
Cô ấy thu lợi nhuận từ kinh doanh trực tuyến của mình.
The charity event turned out to be very successful.
Sự kiện từ thiện đã trở nên rất thành công.
The new marketing strategy turned a profit quickly.
Chiến lược tiếp thị mới nhanh chóng đem lại lợi nhuận.
Dạng động từ của Turn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Turn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Turned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Turned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Turns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Turning |
Turn (Noun)
After a wrong turn, she found her way back home.
Sau một lần rẽ sai, cô ấy tìm được đường về nhà.
The sudden turn of events surprised everyone at the party.
Sự thay đổi bất ngờ của sự kiện làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc.
His career took a positive turn after receiving the promotion.
Sự nghiệp của anh ấy đã có một sự thay đổi tích cực sau khi nhận được sự thăng chức.
Chênh lệch giữa giá mua và giá bán cổ phiếu hoặc các sản phẩm tài chính khác.
The difference between the buying and selling price of stocks or other financial products.
The turn in the stock market affected many investors.
Sự biến động trên thị trường chứng khoán ảnh hưởng đến nhiều nhà đầu tư.
She made a profit from the turn in cryptocurrency prices.
Cô ấy có lãi từ sự biến động giá của tiền điện tử.
Understanding the turn in financial markets is crucial for traders.
Hiểu biết về sự biến động trên thị trường tài chính quan trọng đối với các nhà giao dịch.
Một vật trang trí du dương bao gồm nốt chính với những nốt ở trên và dưới nó.
A melodic ornament consisting of the principal note with those above and below it.
She added a turn to the song to make it more interesting.
Cô ấy đã thêm một nốt trang trí vào bài hát để làm cho nó thêm phần hấp dẫn.
The musician's turn in the performance impressed the audience.
Phần trình diễn của nghệ sĩ trong buổi biểu diễn đã gây ấn tượng với khán giả.
The singer's beautiful turn captivated everyone at the event.
Nốt trang trí đẹp của ca sĩ đã cuốn hút mọi người tại sự kiện.
After dinner, they went for a turn around the park.
Sau bữa tối, họ đi dạo quanh công viên.
Let's take a turn on the carousel at the fair.
Hãy đi một vòng trên đu quay tại hội chợ.
She enjoys a turn by the beach to relax.
Cô ấy thích đi dạo bên bờ biển để thư giãn.
Một cú sốc.
A shock.
Her sudden turn in behavior surprised everyone.
Hành vi đột ngột của cô ấy làm bất ngờ mọi người.
The unexpected turn of events left the audience speechless.
Sự kiện bất ngờ đã khiến khán giả im lặng.
The political leader's drastic turn in policies caused controversy.
Sự thay đổi đột ngột trong chính sách của lãnh đạo chính trị gây ra tranh cãi.
Một cơ hội hoặc nghĩa vụ phải làm điều gì đó liên tiếp đến với mỗi người.
An opportunity or obligation to do something that comes successively to each of a number of people.
It's my turn to speak at the meeting.
Đến lượt tôi phát biểu tại cuộc họp.
Everyone gets a turn to share their thoughts.
Mọi người đều có lượt để chia sẻ suy nghĩ của họ.
The teacher asked each student to take a turn answering.
Giáo viên yêu cầu từng học sinh lần lượt trả lời.
She took a quick turn to the left.
Cô ấy quay sang trái nhanh chóng.
After a few turns, they arrived at the restaurant.
Sau vài lượt quay, họ đến nhà hàng.
The street performer did a graceful turn on the stage.
Nghệ sĩ đường phố thực hiện một lượt quay du dương trên sân khấu.
Kết hợp từ của Turn (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
New turn Sự thay đổi mới | The pandemic took a new turn with the discovery of a new variant. Đại dịch đã có một bước ngoặt mới với việc phát hiện một biến thể mới. |
Sudden turn Sự quay đột ngột | The sudden turn of events surprised everyone at the social gathering. Sự thay đổi đột ngột của sự kiện làm bất ngờ mọi người tại buổi tụ họp xã hội. |
Drastic turn Sự thay đổi mạnh mẽ | The social media campaign took a drastic turn after the controversial post. Chiến dịch truyền thông xã hội đã trải qua một sự thay đổi mạnh mẽ sau bài đăng gây tranh cãi. |
Unexpected turn Sự bất ngờ không lường trước | The social experiment took an unexpected turn, surprising everyone. Cuộc thử nghiệm xã hội đã rẽ bất ngờ, làm bất ngờ mọi người. |
Next turn Lượt tiếp theo | Please take the next turn in the conversation. Vui lòng lấy lượt tiếp theo trong cuộc trò chuyện. |
Họ từ
"Turn" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa cơ bản là thay đổi vị trí hoặc hướng đi. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này được sử dụng để miêu tả hành động xoay chuyển, chuyển động hoặc thay đổi trạng thái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "turn" giữ nguyên hình thức và cách viết nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong một số cụm từ cụ thể, như "turn on" (Brittan: kích hoạt, Mỹ: thu hút) tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "turn" có nguồn gốc từ động từ Latin "tornare", có nghĩa là "xoay" hoặc "quay". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "torner" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nhờ vào các yếu tố như chuyển động và thay đổi vị trí, nghĩa của từ này đã phát triển để bao quát nhiều khía cạnh của hành động quay, bao gồm cả chuyển đổi, sự biến đổi và sự thay đổi hướng đi trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "turn" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, nơi nó thường liên quan đến hành động chuyển động hoặc thay đổi quan điểm. Trong phần Speaking, nó được sử dụng để mô tả sự chuyển hướng trong cuộc trò chuyện hoặc suy nghĩ. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "turn" cũng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, thường được sử dụng trong các tình huống như chỉ dẫn giao thông và diễn đạt sự thay đổi trong cảm xúc hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp