Bản dịch của từ Turn trong tiếng Việt

Turn

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn (Verb)

tɜːn
tɝːn
01

Biến thành, chuyển thành.

Transform into, transform into.

Ví dụ

After graduating, she decided to turn her passion for cooking into a business.

Sau khi tốt nghiệp, cô quyết định biến niềm đam mê nấu ăn của mình thành một công việc kinh doanh.

The charity event helped turn the community's focus towards helping the homeless.

Sự kiện từ thiện đã giúp cộng đồng hướng sự tập trung vào việc giúp đỡ những người vô gia cư.

His speech at the conference aimed to turn awareness into action.

Bài phát biểu của anh tại hội nghị nhằm mục đích biến nhận thức thành hành động.

02

Rẽ về phía, quay về phía, hướng về về phía.

Turn towards, turn towards, turn towards.

Ví dụ

She turned towards her friend during the social gathering.

Cô ấy quay về phía bạn mình trong buổi họp mặt xã hội.

The conversation took a positive turn when they discussed hobbies.

Cuộc trò chuyện đã chuyển sang hướng tích cực khi họ thảo luận về sở thích.

He decided to turn towards volunteering to help the community.

Anh ấy quyết định chuyển sang hoạt động tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng.

03

Di chuyển theo hướng tròn toàn bộ hoặc một phần xung quanh một trục hoặc điểm.

Move in a circular direction wholly or partly round an axis or point.

Ví dụ

She turned around to face the audience.

Cô ấy quay lại để đối diện với khán giả.

They turned the conversation towards a lighter topic.

Họ chuyển đổi cuộc trò chuyện sang một chủ đề nhẹ nhàng hơn.

He turned down the invitation to the party.

Anh ấy từ chối lời mời đến buổi tiệc.

04

Di chuyển (thứ gì đó) để nó ở một vị trí khác so với môi trường xung quanh hoặc vị trí trước đó của nó.

Move (something) so that it is in a different position in relation to its surroundings or its previous position.

Ví dụ

She turned the conversation towards a more positive topic.

Cô ấy đã đổi hướng cuộc trò chuyện về một chủ đề tích cực hơn.

He turned down the invitation to the party due to work.

Anh ấy từ chối lời mời đến bữa tiệc vì công việc.

The meeting turned out to be more productive than expected.

Cuộc họp cuối cùng đã trở nên hiệu quả hơn dự kiến.

05

Thay đổi hoặc gây ra thay đổi về bản chất, trạng thái, hình thức hoặc màu sắc; trở thành hoặc thực hiện.

Change or cause to change in nature, state, form, or colour; become or make.

Ví dụ

She decided to turn her life around by volunteering at shelters.

Cô ấy quyết định thay đổi cuộc sống bằng cách tình nguyện tại các trạm cứu trợ.

The new policy will turn the focus of the community towards education.

Chính sách mới sẽ chuyển sự tập trung của cộng đồng vào giáo dục.

They hope to turn their small group into a large charity organization.

Họ hy vọng biến nhóm nhỏ của họ thành một tổ chức từ thiện lớn.

06

Bắt đầu thực hiện hoặc tham gia.

Start doing or becoming involved with.

Ví dụ

She decided to turn to volunteering after retiring from her job.

Cô ấy quyết định chuyển sang làm tình nguyện sau khi nghỉ hưu.

Many people turn to online communities for support during tough times.

Nhiều người chuyển sang cộng đồng trực tuyến để được hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.

After the incident, he decided to turn to counseling for help.

Sau sự cố, anh ấy quyết định chuyển sang tư vấn để được giúp đỡ.

07

Tạo hình (thứ gì đó) trên máy tiện.

Shape (something) on a lathe.

Ví dụ

He turned the wooden block on the lathe to create art.

Anh ấy đã quay khối gỗ trên máy tiện để tạo nghệ thuật.

She turns metal into beautiful sculptures using a lathe.

Cô ấy biến kim loại thành những tác phẩm điêu khắc đẹp bằng máy tiện.

Turning wood on a lathe requires skill and precision.

Quay gỗ trên máy tiện đòi hỏi kỹ năng và sự chính xác.

08

Tạo ra lợi nhuận).

Make (a profit).

Ví dụ

She turned a profit from her online business.

Cô ấy thu lợi nhuận từ kinh doanh trực tuyến của mình.

The charity event turned out to be very successful.

Sự kiện từ thiện đã trở nên rất thành công.

The new marketing strategy turned a profit quickly.

Chiến lược tiếp thị mới nhanh chóng đem lại lợi nhuận.

Dạng động từ của Turn (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Turn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Turned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Turned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Turns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Turning

Turn (Noun)

tɚɹn
tˈɝn
01

Sự thay đổi hướng khi di chuyển.

A change of direction when moving.

Ví dụ

After a wrong turn, she found her way back home.

Sau một lần rẽ sai, cô ấy tìm được đường về nhà.

The sudden turn of events surprised everyone at the party.

Sự thay đổi bất ngờ của sự kiện làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc.

His career took a positive turn after receiving the promotion.

Sự nghiệp của anh ấy đã có một sự thay đổi tích cực sau khi nhận được sự thăng chức.

02

Chênh lệch giữa giá mua và giá bán cổ phiếu hoặc các sản phẩm tài chính khác.

The difference between the buying and selling price of stocks or other financial products.

Ví dụ

The turn in the stock market affected many investors.

Sự biến động trên thị trường chứng khoán ảnh hưởng đến nhiều nhà đầu tư.

She made a profit from the turn in cryptocurrency prices.

Cô ấy có lãi từ sự biến động giá của tiền điện tử.

Understanding the turn in financial markets is crucial for traders.

Hiểu biết về sự biến động trên thị trường tài chính quan trọng đối với các nhà giao dịch.

03

Một vật trang trí du dương bao gồm nốt chính với những nốt ở trên và dưới nó.

A melodic ornament consisting of the principal note with those above and below it.

Ví dụ

She added a turn to the song to make it more interesting.

Cô ấy đã thêm một nốt trang trí vào bài hát để làm cho nó thêm phần hấp dẫn.

The musician's turn in the performance impressed the audience.

Phần trình diễn của nghệ sĩ trong buổi biểu diễn đã gây ấn tượng với khán giả.

The singer's beautiful turn captivated everyone at the event.

Nốt trang trí đẹp của ca sĩ đã cuốn hút mọi người tại sự kiện.

04

Đi bộ hoặc đạp xe một đoạn ngắn.

A short walk or ride.

Ví dụ

After dinner, they went for a turn around the park.

Sau bữa tối, họ đi dạo quanh công viên.

Let's take a turn on the carousel at the fair.

Hãy đi một vòng trên đu quay tại hội chợ.

She enjoys a turn by the beach to relax.

Cô ấy thích đi dạo bên bờ biển để thư giãn.

05

Một cú sốc.

A shock.

Ví dụ

Her sudden turn in behavior surprised everyone.

Hành vi đột ngột của cô ấy làm bất ngờ mọi người.

The unexpected turn of events left the audience speechless.

Sự kiện bất ngờ đã khiến khán giả im lặng.

The political leader's drastic turn in policies caused controversy.

Sự thay đổi đột ngột trong chính sách của lãnh đạo chính trị gây ra tranh cãi.

06

Một cơ hội hoặc nghĩa vụ phải làm điều gì đó liên tiếp đến với mỗi người.

An opportunity or obligation to do something that comes successively to each of a number of people.

Ví dụ

It's my turn to speak at the meeting.

Đến lượt tôi phát biểu tại cuộc họp.

Everyone gets a turn to share their thoughts.

Mọi người đều có lượt để chia sẻ suy nghĩ của họ.

The teacher asked each student to take a turn answering.

Giáo viên yêu cầu từng học sinh lần lượt trả lời.

07

Hành động di chuyển vật gì đó theo hướng tròn quanh một trục hoặc một điểm.

An act of moving something in a circular direction round an axis or point.

Ví dụ

She took a quick turn to the left.

Cô ấy quay sang trái nhanh chóng.

After a few turns, they arrived at the restaurant.

Sau vài lượt quay, họ đến nhà hàng.

The street performer did a graceful turn on the stage.

Nghệ sĩ đường phố thực hiện một lượt quay du dương trên sân khấu.

Kết hợp từ của Turn (Noun)

CollocationVí dụ

New turn

Sự thay đổi mới

The pandemic took a new turn with the discovery of a new variant.

Đại dịch đã có một bước ngoặt mới với việc phát hiện một biến thể mới.

Sudden turn

Sự quay đột ngột

The sudden turn of events surprised everyone at the social gathering.

Sự thay đổi đột ngột của sự kiện làm bất ngờ mọi người tại buổi tụ họp xã hội.

Drastic turn

Sự thay đổi mạnh mẽ

The social media campaign took a drastic turn after the controversial post.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã trải qua một sự thay đổi mạnh mẽ sau bài đăng gây tranh cãi.

Unexpected turn

Sự bất ngờ không lường trước

The social experiment took an unexpected turn, surprising everyone.

Cuộc thử nghiệm xã hội đã rẽ bất ngờ, làm bất ngờ mọi người.

Next turn

Lượt tiếp theo

Please take the next turn in the conversation.

Vui lòng lấy lượt tiếp theo trong cuộc trò chuyện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Turn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] Overworking would, in lead to mental health issues like depression or exhaustion [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
[...] In the present age, people have dramatically changed the way they live, which in affects their family relationships [...]Trích: Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] This money, in can go into the preservation of the natural features there [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] This, in contributes to reduced crime rates, stronger community bonds, and a more harmonious society [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023

Idiom with Turn

Turn the heat up (on someone)

tɝˈn ðə hˈit ˈʌp ˈɑn sˈʌmwˌʌn

Gây áp lực/ Đặt ai vào thế khó

To use force to persuade someone to do something; to increase the pressure on someone to do something.

The boss turned the heat up on the employees to finish the project.

Sếp tăng áp lực lên nhân viên để hoàn thành dự án.

tɝˈn sˈʌmθɨŋ ˈoʊvɚ ɨn wˈʌnz mˈaɪnd

Làm ai đó buồn nôn/ Khiến ai đó cảm thấy khó chịu

To think about something.

Keep in mind that social media can be addictive.

Nhớ rằng mạng xã hội có thể gây nghiện.

tɝˈn wˈʌnz nˈoʊz ˈʌp ˈæt sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Khinh người như rác/ Coi thường như cỏ rác

To sneer at someone or something; to reject someone or something.

She always noses up at people who don't agree with her.

Cô ấy luôn nhăn mặt với những người không đồng ý với cô ấy.

Turn one hundred and eighty degrees

tɝˈn wˈʌn hˈʌndɹəd ənd ˈeɪti dɨɡɹˈiz

Trở mặt như trở bàn tay

To radically reverse a decision or opinion.

After the shocking revelation, she turned one hundred and eighty degrees.

Sau khi phát hiện gây sốc, cô ấy đã quay đầu trăm tám mươi độ.

Thành ngữ cùng nghĩa: do a one eighty...