Bản dịch của từ Think trong tiếng Việt
Think

Think(Verb)
Nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ.
Think, think, ponder.
Có một niềm tin hoặc ý tưởng cụ thể.
Have a particular belief or idea.
Dạng động từ của Think (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Think |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thought |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thought |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thinks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thinking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Động từ "think" trong tiếng Anh có nghĩa là suy nghĩ, tư duy hoặc nhận thức. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động của việc hình thành ý tưởng, quan điểm hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "think" được sử dụng tương tự trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, một số cụm từ thường gặp như "think about" (suy nghĩ về) hay "think of" (nghĩ đến) có thể mang sắc thái nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "think" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þencan", có nghĩa là suy nghĩ hoặc cân nhắc. Nguyên mẫu có thể bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "thankōną", liên kết với nghĩa là "cảm ơn" hay "công nhận". Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình nhận thức trong con người, từ việc đánh giá đến suy luận. Ngày nay, "think" không chỉ đơn thuần diễn tả hành động suy nghĩ mà còn liên quan đến việc hình thành ý kiến và ra quyết định.
Từ "think" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như ý kiến cá nhân, tranh luận và phân tích. Trong ngữ cảnh khác, "think" thường được sử dụng trong các tình huống như tư duy phản biện, ra quyết định, và thảo luận, phản ánh quá trình lập luận và diễn đạt quan điểm cá nhân. Sự phổ biến của nó cho thấy tầm quan trọng trong giao tiếp hiệu quả.
Họ từ
Động từ "think" trong tiếng Anh có nghĩa là suy nghĩ, tư duy hoặc nhận thức. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động của việc hình thành ý tưởng, quan điểm hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "think" được sử dụng tương tự trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, một số cụm từ thường gặp như "think about" (suy nghĩ về) hay "think of" (nghĩ đến) có thể mang sắc thái nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "think" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þencan", có nghĩa là suy nghĩ hoặc cân nhắc. Nguyên mẫu có thể bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "thankōną", liên kết với nghĩa là "cảm ơn" hay "công nhận". Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình nhận thức trong con người, từ việc đánh giá đến suy luận. Ngày nay, "think" không chỉ đơn thuần diễn tả hành động suy nghĩ mà còn liên quan đến việc hình thành ý kiến và ra quyết định.
Từ "think" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như ý kiến cá nhân, tranh luận và phân tích. Trong ngữ cảnh khác, "think" thường được sử dụng trong các tình huống như tư duy phản biện, ra quyết định, và thảo luận, phản ánh quá trình lập luận và diễn đạt quan điểm cá nhân. Sự phổ biến của nó cho thấy tầm quan trọng trong giao tiếp hiệu quả.
