Bản dịch của từ Think trong tiếng Việt
Think
Think (Verb)
Nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ.
Think, think, ponder.
I think we should consider her opinion in our decision-making.
Tôi nghĩ chúng ta nên xem xét ý kiến của cô ấy trong việc ra quyết định của mình.
People often think about their future before making big life choices.
Mọi người thường nghĩ về tương lai của mình trước khi đưa ra những lựa chọn lớn trong cuộc đời.
Let's think carefully before we speak to avoid misunderstandings in society.
Hãy suy nghĩ kỹ trước khi nói để tránh những hiểu lầm trong xã hội.
Có một niềm tin hoặc ý tưởng cụ thể.
Have a particular belief or idea.
I think that volunteering is important for the community.
Tôi nghĩ rằng tình nguyện là quan trọng cho cộng đồng.
She thinks that organizing charity events can make a difference.
Cô ấy nghĩ rằng tổ chức sự kiện từ thiện có thể tạo nên sự khác biệt.
They think that helping the homeless is a noble cause.
Họ nghĩ rằng giúp đỡ người vô gia cư là một nguyên tắc cao quý.
I think social media is a powerful tool for communication.
Tôi nghĩ mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ để giao tiếp.
She thinks volunteering at the local shelter is rewarding.
Cô ấy nghĩ là tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương là đáng giá.
Many people think supporting charities is important for society.
Nhiều người nghĩ việc ủng hộ các tổ chức từ thiện quan trọng đối với xã hội.
Dạng động từ của Think (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Think |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thought |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thought |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thinking |
Kết hợp từ của Think (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Not think straight Không suy nghĩ đúng đắn | After the breakup, she could not think straight about socializing. Sau khi chia tay, cô ấy không thể suy nghĩ đúng về việc xã hội hóa. |
Think big Suy nghĩ lớn | She encouraged her friends to think big for the charity event. Cô ấy khuyến khích bạn bè của mình nghĩ lớn cho sự kiện từ thiện. |
Think (Noun)
Her think influenced the decision-making process within the group.
Suy nghĩ của cô ấy ảnh hưởng đến quyết định trong nhóm.
Positive think can lead to better communication and understanding among peers.
Suy nghĩ tích cực có thể dẫn đến giao tiếp và hiểu biết tốt hơn giữa các đồng nghiệp.
The team meeting was productive due to everyone's collaborative think.
Cuộc họp nhóm đã mang lại hiệu quả nhờ suy nghĩ hợp tác của mọi người.
Dạng danh từ của Think (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Think | Thinks |
Kết hợp từ của Think (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hard think Suy nghĩ sâu sắc | It's hard to think of a solution to poverty in society. Việc suy nghĩ về một giải pháp cho nghèo đói trong xã hội là khó khăn. |
Long think Suy nghĩ kỹ lưỡng | She had a long think before making a decision. Cô ấy đã suy nghĩ lâu trước khi đưa ra quyết định. |
Họ từ
Động từ "think" trong tiếng Anh có nghĩa là suy nghĩ, tư duy hoặc nhận thức. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động của việc hình thành ý tưởng, quan điểm hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "think" được sử dụng tương tự trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, một số cụm từ thường gặp như "think about" (suy nghĩ về) hay "think of" (nghĩ đến) có thể mang sắc thái nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "think" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þencan", có nghĩa là suy nghĩ hoặc cân nhắc. Nguyên mẫu có thể bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "thankōną", liên kết với nghĩa là "cảm ơn" hay "công nhận". Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình nhận thức trong con người, từ việc đánh giá đến suy luận. Ngày nay, "think" không chỉ đơn thuần diễn tả hành động suy nghĩ mà còn liên quan đến việc hình thành ý kiến và ra quyết định.
Từ "think" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như ý kiến cá nhân, tranh luận và phân tích. Trong ngữ cảnh khác, "think" thường được sử dụng trong các tình huống như tư duy phản biện, ra quyết định, và thảo luận, phản ánh quá trình lập luận và diễn đạt quan điểm cá nhân. Sự phổ biến của nó cho thấy tầm quan trọng trong giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Think
Ứng biến linh hoạt/ Nhanh trí đối đáp
To be able to speak and reason well while (standing and talking) in front of an audience, especially extemporaneously.
He has cold feet before giving a speech at the conference.
Anh ta bị sởn gai ở chân trước khi phát biểu tại hội nghị.
Đi theo lối mòn/ Suy nghĩ rập khuôn
To think in traditional fashion, bound by old, nonfunctional, or limiting structures, rules, or practices.
She needs to think inside the box to conform to societal norms.
Cô ấy cần phải suy nghĩ theo cách truyền thống để tuân thủ quy tắc xã hội.