Bản dịch của từ Think trong tiếng Việt

Think

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Think(Verb)

θɪŋk
θɪŋk
01

Nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ.

Think, think, ponder.

Ví dụ
02

Có một niềm tin hoặc ý tưởng cụ thể.

Have a particular belief or idea.

Ví dụ
03

Hướng tâm trí của mình tới ai đó hoặc điều gì đó; sử dụng trí óc của mình một cách tích cực để hình thành các ý tưởng được kết nối.

Direct one's mind towards someone or something; use one's mind actively to form connected ideas.

Ví dụ

Dạng động từ của Think (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Think

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thought

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thought

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thinks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thinking

Think(Noun)

ɵɪŋk
ɵˈɪŋk
01

Một hành động suy nghĩ.

An act of thinking.

Ví dụ

Dạng danh từ của Think (Noun)

SingularPlural

Think

Thinks

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ