Bản dịch của từ Use trong tiếng Việt

Use

Verb Noun [U/C]

Use (Verb)

juːz
juːz
01

Sử dụng, tiêu dùng, tiêu thụ.

Use, consume, consume.

Ví dụ

People use social media to connect with friends and family.

Mọi người sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè và gia đình.

She uses Instagram to share photos of her travels.

Cô ấy sử dụng Instagram để chia sẻ ảnh về chuyến du lịch của mình.

We should use caution when sharing personal information online.

Chúng ta nên thận trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.

02

Sử dụng, tận dụng, lợi dụng.

Use, take advantage, take advantage.

Ví dụ

She uses social media to connect with friends and family.

Cô ấy sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè và gia đình.

They use technology to stay updated on social issues.

Họ sử dụng công nghệ để cập nhật các vấn đề xã hội.

He uses his influence to promote social causes.

Anh ấy sử dụng ảnh hưởng của mình để thúc đẩy các hoạt động xã hội.

03

Lấy, giữ hoặc triển khai (thứ gì đó) như một phương tiện để hoàn thành hoặc đạt được điều gì đó; tuyển dụng.

Take, hold, or deploy (something) as a means of accomplishing or achieving something; employ.

Ví dụ

She decided to use social media to promote her business.

Cô ấy quyết định sử dụng mạng xã hội để quảng cáo cho doanh nghiệp của mình.

Many companies use influencers to reach a wider audience online.

Nhiều công ty sử dụng những người ảnh hưởng để tiếp cận đến đông đảo khán giả trực tuyến.

Students can use technology to connect with classmates for group projects.

Học sinh có thể sử dụng công nghệ để kết nối với bạn cùng lớp cho dự án nhóm.

04

Lấy hoặc tiêu thụ (một lượng) từ nguồn cung hạn chế.

Take or consume (an amount) from a limited supply.

Ví dụ

Use your phone wisely to save battery.

Sử dụng điện thoại của bạn một cách khôn ngoan để tiết kiệm pin.

She uses her time efficiently for community service.

Cô ấy sử dụng thời gian của mình hiệu quả cho công việc cộng đồng.

The organization uses funds to support local charities.

Tổ chức sử dụng quỹ để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.

05

Diễn tả một hành động hoặc tình huống đã được thực hiện nhiều lần hoặc tồn tại trong một khoảng thời gian trong quá khứ.

Describing an action or situation that was done repeatedly or existed for a period in the past.

Ví dụ

She used to volunteer at the community center every weekend.

Cô ấy đã từng tình nguyện tại trung tâm cộng đồng mỗi cuối tuần.

The old library used to be a popular gathering place for students.

Thư viện cũ đã từng là nơi hẹn phổ biến cho sinh viên.

They used to organize charity events to help the homeless.

Họ đã từng tổ chức sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.

06

Làm quen hoặc trở nên quen thuộc với (ai đó hoặc điều gì đó) thông qua kinh nghiệm.

Be or become familiar with (someone or something) through experience.

Ví dụ

She used to go to the same cafe every morning.

Cô ấy đã quen với việc đến cùng quán cafe mỗi sáng.

After a while, he got used to the new work environment.

Sau một thời gian, anh ấy đã quen với môi trường làm việc mới.

They use social media to keep in touch with friends.

Họ sử dụng mạng xã hội để giữ liên lạc với bạn bè.

07

Một người muốn hoặc được hưởng lợi từ.

One would like or benefit from.

Ví dụ

She would use a smartphone for communication.

Cô ấy sẽ sử dụng một chiếc smartphone để giao tiếp.

He uses social media to connect with friends.

Anh ấy sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè.

People use public transportation to reduce pollution.

Mọi người sử dụng phương tiện giao thông công cộng để giảm ô nhiễm.

Dạng động từ của Use (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Use

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Used

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Used

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Uses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Using

Kết hợp từ của Use (Verb)

CollocationVí dụ

Permission to use something

Quyền sử dụng cái gì đó

He asked for permission to use her phone during the event.

Anh ta đã yêu cầu được sử dụng điện thoại của cô ấy trong sự kiện.

Use (Noun)

jˈus
jusn
01

Giá trị hoặc lợi thế của một cái gì đó.

The value or advantage of something.

Ví dụ

The use of social media has increased in recent years.

Việc sử dụng mạng xã hội đã tăng trong những năm gần đây.

She sees the use of technology as a way to connect people.

Cô ấy nhìn thấy việc sử dụng công nghệ là cách để kết nối mọi người.

The use of smartphones has become essential for communication.

Việc sử dụng điện thoại thông minh đã trở thành không thể thiếu cho việc giao tiếp.

02

Thói quen sử dụng ma túy.

The habitual consumption of a drug.

Ví dụ

Heroin use is a growing concern in the community.

Việc sử dụng heroin đang là một vấn đề ngày càng phát triển trong cộng đồng.

The use of marijuana among teenagers is on the rise.

Việc sử dụng cần sa giữa thanh thiếu niên đang tăng lên.

Preventing drug use among youth is crucial for society's well-being.

Ngăn chặn việc sử dụng ma túy ở giữa thanh thiếu niên là rất quan trọng đối với sự phát triển của xã hội.

03

Hành động sử dụng một cái gì đó hoặc trạng thái được sử dụng cho một mục đích.

The action of using something or the state of being used for a purpose.

Ví dụ

The frequent use of social media has increased over the years.

Việc sử dụng thường xuyên mạng xã hội đã tăng lên qua các năm.

The extensive use of technology in social interactions is noticeable.

Sự sử dụng rộng rãi công nghệ trong giao tiếp xã hội rõ ràng.

The proper use of social skills is crucial for networking success.

Việc sử dụng đúng kỹ năng xã hội là quan trọng cho thành công trong mạng lưới.

04

Nghi thức và phụng vụ đặc trưng của một giáo hội kitô giáo hoặc giáo phận.

The characteristic ritual and liturgy of a christian church or diocese.

Ví dụ

The use of incense in the church creates a sacred atmosphere.

Việc sử dụng hương thơm trong nhà thờ tạo ra không khí linh thiêng.

The priest led the use of prayers during the Sunday service.

Cha sứ dẫn dắt việc cầu nguyện trong lễ thánh Chúa Nhật.

The choir's use of hymns uplifted the congregation's spirits.

Việc dàn hợp xướng sử dụng bài thánh ca làm tinh thần cộng đồng cao hơn.

Dạng danh từ của Use (Noun)

SingularPlural

Use

Uses

Kết hợp từ của Use (Noun)

CollocationVí dụ

General use

Sử dụng chung

Social media platforms are for general use by everyone.

Các nền tảng truyền thông xã hội được sử dụng chung bởi mọi người.

Inappropriate use

Sử dụng không đúng cách

The inappropriate use of social media can lead to cyberbullying.

Việc sử dụng không đúng cách mạng xã hội có thể dẫn đến bắt nạt trực tuyến.

Sustainable use

Sử dụng bền vững

The community promotes sustainable use of resources for future generations.

Cộng đồng thúc đẩy việc sử dụng bền vững tài nguyên cho thế hệ tương lai.

Repeated use

Sử dụng lặp lại

The repeated use of social media platforms can lead to addiction.

Việc sử dụng lại các nền tảng truyền thông xã hội có thể dẫn đến nghiện.

Limited use

Sử dụng hạn chế

Social media has limited use in rural areas.

Mạng xã hội có sử dụng hạn chế ở vùng nông thôn.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Use cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

7.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 31/10/2020
[...] Industrial and businesses accounted for 11% and 10% of the overall water while the government and other made up 6% and 3% respectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 31/10/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 31/10/2020
[...] Overall, it can be seen that the large majority of water in Australia was in the residential sector, and the biggest of that water was in bathrooms and gardens [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 31/10/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 31/10/2020
[...] In 2004, 70% of all water in Australia was in the residential sector, with 50% in houses and 20% in flats [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 31/10/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
[...] Scandalous, shocking or people-based news, which often hold little value, stimulate and consume a large amount of our time, although we barely learn anything out of them [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020

Idiom with Use

jˈus wˈʌnz hˈɛd

Dùng đầu óc/ Dùng trí khôn

To use one's own intelligence.

She always follows her head when making important decisions.

Cô ấy luôn tuân theo lý trí của mình khi đưa ra quyết định quan trọng.

Thành ngữ cùng nghĩa: use ones noggin...

jˈus ˈɛvɚi tɹˈɪk ɨn ðə bˈʊk

Dùng mọi thủ đoạn/ Dùng mọi cách có thể/ Bày đủ trò

To use every method possible.

She used every trick in the book to win the election.

Cô ấy đã sử dụng mọi mẹo trong sách để thắng cuộc bầu cử.

jˈuz sˈʌm ˈɛlbˌoʊ ɡɹˈis

Có công mài sắt, có ngày nên kim

Use some effort, as in scrubbing something.

She needs to use some elbow grease to clean the kitchen.

Cô ấy cần phải dùng một chút sức lực để dọn dẹp nhà bếp.