Bản dịch của từ Use trong tiếng Việt
Use
Use (Verb)
People use social media to connect with friends and family.
Mọi người sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè và gia đình.
She uses Instagram to share photos of her travels.
Cô ấy sử dụng Instagram để chia sẻ ảnh về chuyến du lịch của mình.
We should use caution when sharing personal information online.
Chúng ta nên thận trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
She uses social media to connect with friends and family.
Cô ấy sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè và gia đình.
They use technology to stay updated on social issues.
Họ sử dụng công nghệ để cập nhật các vấn đề xã hội.
He uses his influence to promote social causes.
Anh ấy sử dụng ảnh hưởng của mình để thúc đẩy các hoạt động xã hội.
She decided to use social media to promote her business.
Cô ấy quyết định sử dụng mạng xã hội để quảng cáo cho doanh nghiệp của mình.
Many companies use influencers to reach a wider audience online.
Nhiều công ty sử dụng những người ảnh hưởng để tiếp cận đến đông đảo khán giả trực tuyến.
Students can use technology to connect with classmates for group projects.
Học sinh có thể sử dụng công nghệ để kết nối với bạn cùng lớp cho dự án nhóm.
Use your phone wisely to save battery.
Sử dụng điện thoại của bạn một cách khôn ngoan để tiết kiệm pin.
She uses her time efficiently for community service.
Cô ấy sử dụng thời gian của mình hiệu quả cho công việc cộng đồng.
The organization uses funds to support local charities.
Tổ chức sử dụng quỹ để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
Diễn tả một hành động hoặc tình huống đã được thực hiện nhiều lần hoặc tồn tại trong một khoảng thời gian trong quá khứ.
Describing an action or situation that was done repeatedly or existed for a period in the past.
She used to volunteer at the community center every weekend.
Cô ấy đã từng tình nguyện tại trung tâm cộng đồng mỗi cuối tuần.
The old library used to be a popular gathering place for students.
Thư viện cũ đã từng là nơi hẹn phổ biến cho sinh viên.
They used to organize charity events to help the homeless.
Họ đã từng tổ chức sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.
Làm quen hoặc trở nên quen thuộc với (ai đó hoặc điều gì đó) thông qua kinh nghiệm.
Be or become familiar with (someone or something) through experience.
She used to go to the same cafe every morning.
Cô ấy đã quen với việc đến cùng quán cafe mỗi sáng.
After a while, he got used to the new work environment.
Sau một thời gian, anh ấy đã quen với môi trường làm việc mới.
They use social media to keep in touch with friends.
Họ sử dụng mạng xã hội để giữ liên lạc với bạn bè.
She would use a smartphone for communication.
Cô ấy sẽ sử dụng một chiếc smartphone để giao tiếp.
He uses social media to connect with friends.
Anh ấy sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè.
People use public transportation to reduce pollution.
Mọi người sử dụng phương tiện giao thông công cộng để giảm ô nhiễm.
Dạng động từ của Use (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Use |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Used |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Used |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Using |
Kết hợp từ của Use (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Permission to use something Quyền sử dụng cái gì đó | He asked for permission to use her phone during the event. Anh ta đã yêu cầu được sử dụng điện thoại của cô ấy trong sự kiện. |
Use (Noun)
The use of social media has increased in recent years.
Việc sử dụng mạng xã hội đã tăng trong những năm gần đây.
She sees the use of technology as a way to connect people.
Cô ấy nhìn thấy việc sử dụng công nghệ là cách để kết nối mọi người.
The use of smartphones has become essential for communication.
Việc sử dụng điện thoại thông minh đã trở thành không thể thiếu cho việc giao tiếp.
Thói quen sử dụng ma túy.
The habitual consumption of a drug.
Heroin use is a growing concern in the community.
Việc sử dụng heroin đang là một vấn đề ngày càng phát triển trong cộng đồng.
The use of marijuana among teenagers is on the rise.
Việc sử dụng cần sa giữa thanh thiếu niên đang tăng lên.
Preventing drug use among youth is crucial for society's well-being.
Ngăn chặn việc sử dụng ma túy ở giữa thanh thiếu niên là rất quan trọng đối với sự phát triển của xã hội.
The frequent use of social media has increased over the years.
Việc sử dụng thường xuyên mạng xã hội đã tăng lên qua các năm.
The extensive use of technology in social interactions is noticeable.
Sự sử dụng rộng rãi công nghệ trong giao tiếp xã hội rõ ràng.
The proper use of social skills is crucial for networking success.
Việc sử dụng đúng kỹ năng xã hội là quan trọng cho thành công trong mạng lưới.
The use of incense in the church creates a sacred atmosphere.
Việc sử dụng hương thơm trong nhà thờ tạo ra không khí linh thiêng.
The priest led the use of prayers during the Sunday service.
Cha sứ dẫn dắt việc cầu nguyện trong lễ thánh Chúa Nhật.
The choir's use of hymns uplifted the congregation's spirits.
Việc dàn hợp xướng sử dụng bài thánh ca làm tinh thần cộng đồng cao hơn.
Dạng danh từ của Use (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Use | Uses |
Kết hợp từ của Use (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
General use Sử dụng chung | Social media platforms are for general use by everyone. Các nền tảng truyền thông xã hội được sử dụng chung bởi mọi người. |
Inappropriate use Sử dụng không đúng cách | The inappropriate use of social media can lead to cyberbullying. Việc sử dụng không đúng cách mạng xã hội có thể dẫn đến bắt nạt trực tuyến. |
Sustainable use Sử dụng bền vững | The community promotes sustainable use of resources for future generations. Cộng đồng thúc đẩy việc sử dụng bền vững tài nguyên cho thế hệ tương lai. |
Repeated use Sử dụng lặp lại | The repeated use of social media platforms can lead to addiction. Việc sử dụng lại các nền tảng truyền thông xã hội có thể dẫn đến nghiện. |
Limited use Sử dụng hạn chế | Social media has limited use in rural areas. Mạng xã hội có sử dụng hạn chế ở vùng nông thôn. |
Họ từ
Động từ "use" có nghĩa là sử dụng, áp dụng một đối tượng để thực hiện một công việc cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "use" được sử dụng tương tự, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh văn viết và ngữ cảnh giao tiếp. Ở Anh, thuật ngữ "usage" thường được dùng để nhấn mạnh phương pháp sử dụng từ hoặc ngữ cảnh, trong khi ở Mỹ, "use" thường thể hiện cách thức áp dụng kỹ thuật hoặc công cụ hơn.
Từ "use" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "uti", có nghĩa là "sử dụng, tiêu thụ". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "use" đã dần trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh diễn tả hành động áp dụng hay lợi dụng một nguồn tài nguyên, công cụ, hoặc phương pháp nào đó. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự cần thiết và thực tiễn trong đời sống hàng ngày, khi con người ngày càng tìm kiếm cách thức hiệu quả để tương tác với thế giới xung quanh.
Từ "use" là một trong những từ có tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các phương pháp hoặc công cụ. Trong phần Nói và Viết, "use" được sử dụng để trình bày quan điểm cá nhân hoặc giới thiệu chứng cứ. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thể hiện hành động hoặc cách thức áp dụng kiến thức trong thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp