Bản dịch của từ Use trong tiếng Việt
Use

Use(Verb)
Diễn tả một hành động hoặc tình huống đã được thực hiện nhiều lần hoặc tồn tại trong một khoảng thời gian trong quá khứ.
Describing an action or situation that was done repeatedly or existed for a period in the past.
Làm quen hoặc trở nên quen thuộc với (ai đó hoặc điều gì đó) thông qua kinh nghiệm.
Be or become familiar with (someone or something) through experience.
Dạng động từ của Use (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Use |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Used |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Used |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Using |
Use(Noun)
Thói quen sử dụng ma túy.
The habitual consumption of a drug.
Dạng danh từ của Use (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Use | Uses |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Động từ "use" có nghĩa là sử dụng, áp dụng một đối tượng để thực hiện một công việc cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "use" được sử dụng tương tự, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh văn viết và ngữ cảnh giao tiếp. Ở Anh, thuật ngữ "usage" thường được dùng để nhấn mạnh phương pháp sử dụng từ hoặc ngữ cảnh, trong khi ở Mỹ, "use" thường thể hiện cách thức áp dụng kỹ thuật hoặc công cụ hơn.
Từ "use" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "uti", có nghĩa là "sử dụng, tiêu thụ". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "use" đã dần trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh diễn tả hành động áp dụng hay lợi dụng một nguồn tài nguyên, công cụ, hoặc phương pháp nào đó. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự cần thiết và thực tiễn trong đời sống hàng ngày, khi con người ngày càng tìm kiếm cách thức hiệu quả để tương tác với thế giới xung quanh.
Từ "use" là một trong những từ có tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các phương pháp hoặc công cụ. Trong phần Nói và Viết, "use" được sử dụng để trình bày quan điểm cá nhân hoặc giới thiệu chứng cứ. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thể hiện hành động hoặc cách thức áp dụng kiến thức trong thực tiễn.
Họ từ
Động từ "use" có nghĩa là sử dụng, áp dụng một đối tượng để thực hiện một công việc cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "use" được sử dụng tương tự, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh văn viết và ngữ cảnh giao tiếp. Ở Anh, thuật ngữ "usage" thường được dùng để nhấn mạnh phương pháp sử dụng từ hoặc ngữ cảnh, trong khi ở Mỹ, "use" thường thể hiện cách thức áp dụng kỹ thuật hoặc công cụ hơn.
Từ "use" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "uti", có nghĩa là "sử dụng, tiêu thụ". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "use" đã dần trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh diễn tả hành động áp dụng hay lợi dụng một nguồn tài nguyên, công cụ, hoặc phương pháp nào đó. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự cần thiết và thực tiễn trong đời sống hàng ngày, khi con người ngày càng tìm kiếm cách thức hiệu quả để tương tác với thế giới xung quanh.
Từ "use" là một trong những từ có tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các phương pháp hoặc công cụ. Trong phần Nói và Viết, "use" được sử dụng để trình bày quan điểm cá nhân hoặc giới thiệu chứng cứ. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thể hiện hành động hoặc cách thức áp dụng kiến thức trong thực tiễn.
