Bản dịch của từ Consumption trong tiếng Việt
Consumption
Consumption (Noun Uncountable)
Sự tiêu thụ, tiêu dùng, sử dụng.
Consumption, consumption, use.
Excessive consumption of fast food leads to health problems.
Tiêu thụ quá nhiều đồ ăn nhanh dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.
Social media consumption is increasing among teenagers worldwide.
Tiêu dùng mạng xã hội đang gia tăng trong giới thanh thiếu niên trên toàn thế giới.
Consumerism encourages consumption of goods beyond necessity.
Chủ nghĩa tiêu dùng khuyến khích tiêu dùng hàng hóa vượt quá mức cần thiết.
Kết hợp từ của Consumption (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fit for human consumption Phù hợp với sự tiêu thụ của con người | The food must be fit for human consumption to be served. Thức ăn phải thích hợp để tiêu thụ bởi con người. |
Level of consumption Mức tiêu thụ | The level of consumption in urban areas is higher than in rural areas. Mức độ tiêu thụ ở khu vực thành thị cao hơn so với khu vực nông thôn. |
Consumption (Noun)
Một căn bệnh hao mòn, đặc biệt là bệnh lao phổi.
A wasting disease, especially pulmonary tuberculosis.
The high consumption of tobacco led to a rise in respiratory diseases.
Việc tiêu thụ nhiều thuốc lá đã dẫn đến sự gia tăng các bệnh về đường hô hấp.
The government implemented programs to address the issue of consumption.
Chính phủ đã thực hiện các chương trình để giải quyết vấn đề tiêu thụ.
Public awareness campaigns aimed to reduce the spread of consumption.
Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm giảm thiểu sự lây lan của việc tiêu dùng.
Excessive consumption of fast food leads to health problems.
Tiêu thụ quá nhiều đồ ăn nhanh dẫn đến các vấn đề sức khỏe.
The consumption of social media has increased dramatically in recent years.
Mức sử dụng mạng xã hội đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.
The government aims to reduce water consumption in households.
Chính phủ đặt mục tiêu giảm mức tiêu thụ nước trong các hộ gia đình.
Dạng danh từ của Consumption (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Consumption | - |
Kết hợp từ của Consumption (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fit for human consumption Phù hợp cho việc sử dụng của con người | The food must be fit for human consumption at the charity event. Thức ăn phải phù hợp với tiêu chuẩn tiêu dùng của con người tại sự kiện từ thiện. |
Level of consumption Mức tiêu dùng | The level of consumption in urban areas is higher than in rural areas. Mức độ tiêu thụ ở khu vực đô thị cao hơn so với khu vực nông thôn. |
Họ từ
"Consumption" là danh từ chỉ hành động tiêu thụ hoặc sử dụng hàng hóa và dịch vụ. Trong kinh tế học, nó thường đề cập đến mức độ mà người tiêu dùng chi tiêu tiền để mua sắm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thêm thuật ngữ "consumables" để chỉ các mặt hàng tiêu dùng một lần. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu thị trường và hành vi tiêu dùng.
Từ "consumption" xuất phát từ tiếng Latin "consumptio", có nghĩa là "tiêu thụ" hoặc "sử dụng". Cụm từ này được hình thành từ động từ "consumere", kết hợp giữa tiền tố "con-" (together, hoàn thành) và "sumere" (lấy, cầm). Trong lịch sử, "consumption" đã được dùng để chỉ hành động tiêu thụ tài nguyên và hàng hóa. Hiện nay, thuật ngữ này không chỉ liên quan đến việc tiêu thụ vật chất mà còn phản ánh các khía cạnh kinh tế và xã hội, cho thấy sự thay đổi trong cách thức mà con người tương tác với tài nguyên.
Từ "consumption" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề kinh tế và môi trường. Trong bối cảnh khoa học xã hội, "consumption" thường được đề cập trong các nghiên cứu về hành vi tiêu dùng, tác động môi trường và phát triển bền vững. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận hàng ngày về tiêu thụ thực phẩm, năng lượng và hàng hóa, phản ánh thói quen và xu hướng tiêu dùng của xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp