Bản dịch của từ Disease trong tiếng Việt
Disease
Disease (Noun Countable)
Căn bệnh, bệnh tật.
Disease, illness.
Obesity is a common disease in many societies today.
Béo phì là một căn bệnh phổ biến ở nhiều xã hội hiện nay.
The disease spread rapidly due to poor hygiene practices.
Bệnh lây lan nhanh chóng do thực hành vệ sinh kém.
Preventive measures can help reduce the burden of infectious diseases.
Các biện pháp phòng ngừa có thể giúp giảm bớt gánh nặng bệnh truyền nhiễm.
Kết hợp từ của Disease (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Resistance to disease Sự kháng bệnh | Good hygiene practices can boost resistance to disease. Thực hành vệ sinh tốt có thể tăng cường sức kháng bệnh. |
Outbreak of disease Đợt bùng phát dịch bệnh | The recent outbreak of disease has affected the local community. Đợt bùng phát dịch bệnh gần đây đã ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương. |
Disease (Noun)
Sự rối loạn về cấu trúc hoặc chức năng ở người, động vật hoặc thực vật, đặc biệt là gây ra các triệu chứng cụ thể hoặc ảnh hưởng đến một vị trí cụ thể và không chỉ đơn giản là kết quả trực tiếp của chấn thương thể chất.
A disorder of structure or function in a human, animal, or plant, especially one that produces specific symptoms or that affects a specific location and is not simply a direct result of physical injury.
The outbreak of a new disease caused panic in the community.
Sự bùng phát của một căn bệnh mới gây hoảng loạn trong cộng đồng.
Preventive measures were taken to control the spread of the disease.
Các biện pháp phòng ngừa đã được thực hiện để kiểm soát sự lây lan của căn bệnh.
The disease outbreak led to the closure of public spaces.
Sự bùng phát của căn bệnh dẫn đến việc đóng cửa các không gian công cộng.
Dạng danh từ của Disease (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disease | Diseases |
Kết hợp từ của Disease (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sufferer from a disease Người mắc bệnh | The patient is a sufferer from a rare disease. Bệnh nhân này mắc một căn bệnh hiếm. |
Resistance to disease Sự kháng bệnh | Good hygiene practices can help boost resistance to disease. Thói quen vệ sinh tốt có thể giúp tăng cường sức đề kháng. |
Outbreak of disease Đợt bùng phát dịch bệnh | The outbreak of disease affected many families in the community. Sự bùng phát dịch bệnh ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "disease" (bệnh) chỉ một trạng thái bất thường về sức khỏe, thường liên quan đến sự rối loạn chức năng của cơ quan trong cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, người Anh có xu hướng sử dụng từ "illness" để ám chỉ tình trạng sức khỏe tổng quát hơn, trong khi "disease" thường dùng để chỉ các triệu chứng cụ thể. Sự khác biệt này cần được lưu ý trong việc sử dụng từ vựng.
Từ "disease" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "desaise", có nghĩa là "không thoải mái" hoặc "khó khăn". Cụm từ này xuất phát từ hai phần: "des-" (không) và "aise" (thoải mái). Trong tiếng Latin, "disease" tương ứng với "dis-" (tách biệt) và "aestas" (sự thoải mái). Từ thế kỷ 14, "disease" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những trạng thái bất thường của cơ thể, phản ánh mối liên hệ với cảm giác khó chịu và mất cân bằng sinh lý.
Từ "disease" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề y tế và khoa học. Trong Speaking và Writing, từ này thường được đề cập trong bối cảnh thảo luận về sức khỏe cộng đồng, các bệnh truyền nhiễm và biện pháp phòng ngừa. Ngoài ra, từ "disease" cũng thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu khoa học và tài liệu y tế, thể hiện sự liên quan đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp