Bản dịch của từ Disease trong tiếng Việt

Disease

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disease(Noun Countable)

dɪˈziːz
dɪˈziːz
01

Căn bệnh, bệnh tật.

Disease, illness.

Ví dụ

Disease(Noun)

dɪzˈiz
dɪzˈiz
01

Sự rối loạn về cấu trúc hoặc chức năng ở người, động vật hoặc thực vật, đặc biệt là gây ra các triệu chứng cụ thể hoặc ảnh hưởng đến một vị trí cụ thể và không chỉ đơn giản là kết quả trực tiếp của chấn thương thể chất.

A disorder of structure or function in a human, animal, or plant, especially one that produces specific symptoms or that affects a specific location and is not simply a direct result of physical injury.

Ví dụ

Dạng danh từ của Disease (Noun)

SingularPlural

Disease

Diseases

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ