Bản dịch của từ Human trong tiếng Việt
Human
Human (Noun Countable)
Nhân loại.
Human society has evolved over centuries.
Xã hội loài người đã phát triển qua nhiều thế kỷ.
The study of human behavior is fascinating.
Nghiên cứu về hành vi của con người rất hấp dẫn.
Humans are social creatures that thrive in communities.
Con người là sinh vật xã hội phát triển mạnh trong cộng đồng.
Humans have evolved socially over centuries.
Con người đã phát triển về mặt xã hội qua nhiều thế kỷ.
The study of human behavior is fascinating.
Nghiên cứu về hành vi của con người rất thú vị.
Human (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng của loài người.
Relating to or characteristic of humankind.
Human rights are essential in a just society.
Quyền con người quan trọng trong xã hội công bằng.
Human behavior can be influenced by social norms.
Hành vi của con người có thể bị ảnh hưởng bởi quy tắc xã hội.
Human interactions shape our community dynamics.
Sự tương tác giữa con người định hình động lực cộng đồng của chúng ta.
Dạng tính từ của Human (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Human Con người | More human Con người hơn | Most human Hầu hết con người |
Human (Noun)
Một con người.
A human being.
Humans are social creatures who thrive in communities.
Con người là những sinh vật xã hội thịnh vượng trong cộng đồng.
The study of human behavior is crucial in understanding society.
Nghiên cứu hành vi con người quan trọng để hiểu xã hội.
Human rights are fundamental for a just and fair society.
Quyền con người là cơ sở cho một xã hội công bằng.
Dạng danh từ của Human (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Human | Humans |
Họ từ
Từ “human” (con người) được định nghĩa là một loài sinh vật có ý thức, thuộc giống Homo sapiens, có khả năng suy nghĩ, giao tiếp và tạo ra văn hóa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, từ "human" đôi khi được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ: "human rights" (quyền con người) hay "human behavior" (hành vi con người), thể hiện sự đa dạng trong ứng dụng của nó trong ngôn ngữ.
Từ "human" có nguồn gốc từ tiếng Latin "humanus", có nghĩa là "thuộc về con người" hoặc "nhân loại". Gốc từ này liên quan chặt chẽ đến từ "homo", nghĩa là người. Khi xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, "human" không chỉ mô tả giống loài mà còn gợi ý đến những phẩm chất, đặc điểm như trí tuệ và cảm xúc của con người. Sự kết hợp giữa ý nghĩa cổ điển và hiện đại đã giúp từ này duy trì được tầm quan trọng trong ngôn ngữ, nhấn mạnh bản chất nhân văn của con người.
Từ "human" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và bài viết, nơi thảo luận về các vấn đề xã hội, sự phát triển, và éthique. Ngoài bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và nhân văn, nơi đề cập đến bản chất, hành vi và tương tác của con người trong xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp