Bản dịch của từ Human trong tiếng Việt
Human

Human(Noun Countable)
Nhân loại.
Human(Noun)
Một con người.
A human being.

Dạng danh từ của Human (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Human | Humans |
Human(Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng của loài người.
Relating to or characteristic of humankind.
Dạng tính từ của Human (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Human Con người | More human Con người hơn | Most human Hầu hết con người |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ “human” (con người) được định nghĩa là một loài sinh vật có ý thức, thuộc giống Homo sapiens, có khả năng suy nghĩ, giao tiếp và tạo ra văn hóa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, từ "human" đôi khi được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ: "human rights" (quyền con người) hay "human behavior" (hành vi con người), thể hiện sự đa dạng trong ứng dụng của nó trong ngôn ngữ.
Từ "human" có nguồn gốc từ tiếng Latin "humanus", có nghĩa là "thuộc về con người" hoặc "nhân loại". Gốc từ này liên quan chặt chẽ đến từ "homo", nghĩa là người. Khi xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, "human" không chỉ mô tả giống loài mà còn gợi ý đến những phẩm chất, đặc điểm như trí tuệ và cảm xúc của con người. Sự kết hợp giữa ý nghĩa cổ điển và hiện đại đã giúp từ này duy trì được tầm quan trọng trong ngôn ngữ, nhấn mạnh bản chất nhân văn của con người.
Từ "human" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và bài viết, nơi thảo luận về các vấn đề xã hội, sự phát triển, và éthique. Ngoài bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và nhân văn, nơi đề cập đến bản chất, hành vi và tương tác của con người trong xã hội và văn hóa.
Họ từ
Từ “human” (con người) được định nghĩa là một loài sinh vật có ý thức, thuộc giống Homo sapiens, có khả năng suy nghĩ, giao tiếp và tạo ra văn hóa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, từ "human" đôi khi được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ: "human rights" (quyền con người) hay "human behavior" (hành vi con người), thể hiện sự đa dạng trong ứng dụng của nó trong ngôn ngữ.
Từ "human" có nguồn gốc từ tiếng Latin "humanus", có nghĩa là "thuộc về con người" hoặc "nhân loại". Gốc từ này liên quan chặt chẽ đến từ "homo", nghĩa là người. Khi xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, "human" không chỉ mô tả giống loài mà còn gợi ý đến những phẩm chất, đặc điểm như trí tuệ và cảm xúc của con người. Sự kết hợp giữa ý nghĩa cổ điển và hiện đại đã giúp từ này duy trì được tầm quan trọng trong ngôn ngữ, nhấn mạnh bản chất nhân văn của con người.
Từ "human" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và bài viết, nơi thảo luận về các vấn đề xã hội, sự phát triển, và éthique. Ngoài bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và nhân văn, nơi đề cập đến bản chất, hành vi và tương tác của con người trong xã hội và văn hóa.
