Bản dịch của từ Shown trong tiếng Việt
Shown
Verb
Shown (Verb)
ʃˈoʊn
ʃˈoʊn
01
Phân từ quá khứ của chương trình
Past participle of show
Ví dụ
The documentary shown on TV was about climate change.
Bộ phim tài liệu được chiếu trên TV nói về biến đổi khí hậu.
The photos shown at the exhibition were taken by local artists.
Những bức ảnh được trưng bày tại triển lãm được chụp bởi các nghệ sĩ địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shown
Không có idiom phù hợp