Bản dịch của từ Shown trong tiếng Việt
Shown
Shown (Verb)
Phân từ quá khứ của chương trình.
Past participle of show.
The documentary shown on TV was about climate change.
Bộ phim tài liệu được chiếu trên TV nói về biến đổi khí hậu.
The photos shown at the exhibition were taken by local artists.
Những bức ảnh được trưng bày tại triển lãm được chụp bởi các nghệ sĩ địa phương.
The statistics shown in the report highlighted the issue of poverty.
Các số liệu thống kê được hiển thị trong báo cáo nêu bật vấn đề nghèo đói.
Dạng động từ của Shown (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Show |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Showed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Showing |
Họ từ
"Shown" là dạng quá khứ phân từ của động từ "show", có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên rõ ràng hoặc hiển thị một cái gì đó cho người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, Anh Mỹ đôi khi ưu tiên sử dụng các cấu trúc đơn giản hơn, trong khi Anh Anh có thể ưa chuộng hình thức phức tạp hơn. Sự khác biệt này phản ánh trong phong cách giao tiếp và sự chính xác trong tiếng nói.
Từ "shown" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceawian", có liên quan đến từ gốc Latin "specere" có nghĩa là "nhìn" hoặc "xem". Sự chuyển đổi từ "sceawian" sang "show" trong tiếng Anh trung đại phản ánh quá trình phát triển ngữ nghĩa từ hành động đơn thuần là nhìn nhận sang việc trình bày, thể hiện một cách rõ ràng. Hiện tại, "shown" dùng để chỉ việc làm rõ ràng một thông tin hay khái niệm nào đó thông qua hình thức minh họa hoặc chứng minh.
Từ "shown" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi yêu cầu thí sinh trình bày, giải thích hoặc minh họa quan điểm. Trong phần đọc, từ này cũng có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả kết quả nghiên cứu hoặc số liệu. Ngoài ra, "shown" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như báo cáo khoa học, tài liệu hướng dẫn hoặc bài thuyết trình, nhằm thể hiện sự trình bày thông tin một cách rõ ràng và mạch lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp