Bản dịch của từ Shown trong tiếng Việt

Shown

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shown(Verb)

ʃˈəʊn
ˈʃoʊn
01

Phân từ quá khứ của "show" có nghĩa là trình bày hoặc thể hiện một cái gì đó.

Past participle of show meaning to display or present something

Ví dụ
02

Để làm rõ hoặc bộc lộ điều gì đó.

To make evident or clear to reveal

Ví dụ
03

Để cung cấp một hình ảnh, đặc biệt là dưới dạng hình ảnh trực quan.

To give a representation especially in a visual format

Ví dụ