Bản dịch của từ Shown trong tiếng Việt

Shown

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shown (Verb)

ʃˈoʊn
ʃˈoʊn
01

Phân từ quá khứ của chương trình.

Past participle of show.

Ví dụ

The documentary shown on TV was about climate change.

Bộ phim tài liệu được chiếu trên TV nói về biến đổi khí hậu.

The photos shown at the exhibition were taken by local artists.

Những bức ảnh được trưng bày tại triển lãm được chụp bởi các nghệ sĩ địa phương.

The statistics shown in the report highlighted the issue of poverty.

Các số liệu thống kê được hiển thị trong báo cáo nêu bật vấn đề nghèo đói.

Dạng động từ của Shown (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Show

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Showed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shown

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Showing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shown cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề thi thật và bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Chart
[...] Additionally, having one car was the most common situation during the period [...]Trích: Giải đề thi thật và bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Chart
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] In fact, recent studies have that multilingual people appear to have higher intellectual capacity than the monolingual [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Studies have that people who are pleased with their life look more youthful and vibrant [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] In fact, research has that taking regular breaks can actually improve overall performance and reduce the risk of burnout [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Shown

Không có idiom phù hợp