ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Shown trong tiếng Việt
Shown
Verb
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Shown
(
Verb
)
ʃˈoʊn
ʃˈoʊn
AI
Tập phát âm
01
Phân từ quá khứ của chương trình.
Past
participle
of show.