Bản dịch của từ Shown trong tiếng Việt
Shown
Verb

Shown(Verb)
ʃˈəʊn
ˈʃoʊn
Ví dụ
03
Để cung cấp một hình ảnh, đặc biệt là dưới dạng hình ảnh trực quan.
To give a representation especially in a visual format
Ví dụ
Shown

Để cung cấp một hình ảnh, đặc biệt là dưới dạng hình ảnh trực quan.
To give a representation especially in a visual format