Bản dịch của từ Mankind trong tiếng Việt
Mankind
Mankind (Noun)
Đàn ông nói chung, trái ngược với tất cả phụ nữ.
Men collectively as opposed to all women.
Mankind has made significant progress in gender equality.
Nhân loại đã đạt được tiến bộ đáng kể trong bình đẳng giới tính.
The history of mankind is filled with stories of resilience.
Lịch sử nhân loại đầy những câu chuyện về sự kiên cường.
Mankind's future depends on sustainable social development.
Tương lai của nhân loại phụ thuộc vào sự phát triển xã hội bền vững.
Mankind has made great technological advancements in recent years.
Loài người đã đạt được những tiến bộ công nghệ lớn trong những năm gần đây.
The history of mankind is filled with stories of triumph and struggle.
Lịch sử của loài người đầy những câu chuyện về chiến thắng và cuộc đấu tranh.
Mankind's impact on the environment has raised concerns about sustainability.
Tác động của loài người đến môi trường đã gây ra lo ngại về sự bền vững.
Mankind has made significant progress in social equality.
Loài người đã thực hiện tiến bộ đáng kể trong bình đẳng xã hội.
We must prioritize the well-being of mankind in social policies.
Chúng ta phải ưu tiên sức khỏe của loài người trong chính sách xã hội.
Mankind's future depends on fostering compassion and understanding in society.
Tương lai của loài người phụ thuộc vào việc nuôi dưỡng lòng trắc ẩn và sự hiểu biết trong xã hội.
Dạng danh từ của Mankind (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mankind | - |
Kết hợp từ của Mankind (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Known to mankind Được biết đến của loài người | Is social media the most powerful tool known to mankind? Mạng xã hội có phải là công cụ mạnh nhất được biết đến của loài người không? |
The history of mankind Lịch sử của nhân loại | The history of mankind shapes our social interactions today. Lịch sử loài người định hình tương tác xã hội ngày nay. |
All mankind Toàn bộ nhân loại | All mankind should work together to address social inequality issues. Tất cả mọi người nên cùng làm việc để giải quyết vấn đề bất bình đẳng xã hội. |
Benefit to mankind Lợi ích cho nhân loại | Education is a benefit to mankind. Giáo dục là lợi ích cho loài người. |
The fate of mankind Số phận của loài người | The fate of mankind is in our hands. Số phận của loài người nằm trong tay chúng ta. |
Họ từ
"Mankind" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ toàn thể loài người, bao gồm cả nam và nữ, thường nhấn mạnh vào bản chất chung của con người và những trải nghiệm tập thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này vẫn được sử dụng với ý nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có độ phổ biến khác nhau trong một số ngữ cảnh văn học. "Humanity" thường được sử dụng thay thế cho "mankind" để tránh sự thiên lệch về giới tính.
Từ "mankind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mann" (người) và "cyn" (nòi giống, dòng dõi), kết hợp lại thành "manncyn" trong thế kỷ thứ 8. Từ này được sử dụng để chỉ toàn bộ nhân loại, thể hiện bản chất và tính chất chung của con người. Nguyên nghĩa có liên quan đến khái niệm về nòi giống và sự hiện hữu của con người đã phát triển cho tới ngày nay, khi "mankind" trở thành thuật ngữ chỉ sự tồn tại và chung sống của loài người trên trái đất.
Từ "mankind" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi thường yêu cầu thí sinh thảo luận về vấn đề nhân văn hoặc phát triển bền vững. Trong phần Đọc và Nghe, từ này cũng có thể thấy trong các văn bản và ghi âm liên quan đến lịch sử hoặc triết học. Ngoài ra, "mankind" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, khoa học hay triết học khi bàn về con người nói chung và trách nhiệm xã hội của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp