Bản dịch của từ Mankind trong tiếng Việt
Mankind

Mankind(Noun)
Đàn ông nói chung, trái ngược với tất cả phụ nữ.
Men collectively as opposed to all women.
Dạng danh từ của Mankind (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Mankind | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Mankind" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ toàn thể loài người, bao gồm cả nam và nữ, thường nhấn mạnh vào bản chất chung của con người và những trải nghiệm tập thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này vẫn được sử dụng với ý nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có độ phổ biến khác nhau trong một số ngữ cảnh văn học. "Humanity" thường được sử dụng thay thế cho "mankind" để tránh sự thiên lệch về giới tính.
Từ "mankind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mann" (người) và "cyn" (nòi giống, dòng dõi), kết hợp lại thành "manncyn" trong thế kỷ thứ 8. Từ này được sử dụng để chỉ toàn bộ nhân loại, thể hiện bản chất và tính chất chung của con người. Nguyên nghĩa có liên quan đến khái niệm về nòi giống và sự hiện hữu của con người đã phát triển cho tới ngày nay, khi "mankind" trở thành thuật ngữ chỉ sự tồn tại và chung sống của loài người trên trái đất.
Từ "mankind" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi thường yêu cầu thí sinh thảo luận về vấn đề nhân văn hoặc phát triển bền vững. Trong phần Đọc và Nghe, từ này cũng có thể thấy trong các văn bản và ghi âm liên quan đến lịch sử hoặc triết học. Ngoài ra, "mankind" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, khoa học hay triết học khi bàn về con người nói chung và trách nhiệm xã hội của họ.
Họ từ
"Mankind" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ toàn thể loài người, bao gồm cả nam và nữ, thường nhấn mạnh vào bản chất chung của con người và những trải nghiệm tập thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này vẫn được sử dụng với ý nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có độ phổ biến khác nhau trong một số ngữ cảnh văn học. "Humanity" thường được sử dụng thay thế cho "mankind" để tránh sự thiên lệch về giới tính.
Từ "mankind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mann" (người) và "cyn" (nòi giống, dòng dõi), kết hợp lại thành "manncyn" trong thế kỷ thứ 8. Từ này được sử dụng để chỉ toàn bộ nhân loại, thể hiện bản chất và tính chất chung của con người. Nguyên nghĩa có liên quan đến khái niệm về nòi giống và sự hiện hữu của con người đã phát triển cho tới ngày nay, khi "mankind" trở thành thuật ngữ chỉ sự tồn tại và chung sống của loài người trên trái đất.
Từ "mankind" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi thường yêu cầu thí sinh thảo luận về vấn đề nhân văn hoặc phát triển bền vững. Trong phần Đọc và Nghe, từ này cũng có thể thấy trong các văn bản và ghi âm liên quan đến lịch sử hoặc triết học. Ngoài ra, "mankind" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, khoa học hay triết học khi bàn về con người nói chung và trách nhiệm xã hội của họ.
