Bản dịch của từ Women trong tiếng Việt

Women

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Women (Noun Countable)

ˈwɪm.ɪn
ˈwɪm.ɪn
01

Phụ nữ.

Women.

Ví dụ

Women play a crucial role in advancing social equality.

Phụ nữ đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội.

The organization aims to empower women through various initiatives.

Tổ chức này nhằm mục đích trao quyền cho phụ nữ thông qua nhiều sáng kiến khác nhau.

She is a prominent advocate for women's rights in society.

Cô là người ủng hộ nổi bật cho quyền của phụ nữ trong xã hội.

Women (Noun)

wˈɪmɪn
wˈɪmn̩
01

Số nhiều của người phụ nữ.

Plural of woman.

Ví dụ

Women play important roles in society.

Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong xã hội.

The event celebrates women's achievements.

Sự kiện kỷ niệm thành tựu của phụ nữ.

Many women attended the social gathering.

Nhiều phụ nữ tham dự buổi tụ tập xã hội.

Dạng danh từ của Women (Noun)

SingularPlural

Woman

Women

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Women cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] American tended to stop working at an average age of 64 years and 2 months, with Australian retiring slightly sooner at 63 years and 5 months [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] 2010 witnessed the second-highest rank for both and men's figures [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] 2010 witnessed the second-highest rank for both and men’s figures [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] Firstly, history has shown countless examples of being effective soldiers and military commanders [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1

Idiom with Women

God's gift (to women)

ɡˈɑdz ɡˈɪft tˈu wˈɪmən

Chàng trai vàng trong làng

A desirable or perfect man.

He is considered god's gift to women in our community.

Anh ấy được coi là món quà của Chúa dành cho phụ nữ trong cộng đồng chúng tôi.