Bản dịch của từ Women trong tiếng Việt
Women

Women (Noun Countable)
Phụ nữ.
Women play a crucial role in advancing social equality.
Phụ nữ đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội.
The organization aims to empower women through various initiatives.
Tổ chức này nhằm mục đích trao quyền cho phụ nữ thông qua nhiều sáng kiến khác nhau.
She is a prominent advocate for women's rights in society.
Cô là người ủng hộ nổi bật cho quyền của phụ nữ trong xã hội.
Women (Noun)
Dạng danh từ của Women (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Woman | Women |
Họ từ
Từ "women" là danh từ số nhiều của "woman", chỉ nhóm người nữ trong xã hội. Trong tiếng Anh, "women" được phát âm là /ˈwɪmɪn/ ở cả Anh và Mỹ, với sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Về viết, không có sự khác biệt; tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "women" có thể biểu thị cho các phong trào quyền lợi nữ giới và các vấn đề liên quan đến giới tính. Từ này còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và ngữ cảnh khác nhau, phản ánh chức năng và vai trò đa dạng của phụ nữ trong xã hội.
Từ "women" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wīfman", trong đó "wīf" có nghĩa là "phụ nữ" và "man" có nghĩa là "người". Cấu trúc này được hình thành từ gốc Prot