Bản dịch của từ Women trong tiếng Việt

Women

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Women (Noun Countable)

ˈwɪm.ɪn
ˈwɪm.ɪn
01

Phụ nữ.

Women.

Ví dụ

Women play a crucial role in advancing social equality.

Phụ nữ đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội.

The organization aims to empower women through various initiatives.

Tổ chức này nhằm mục đích trao quyền cho phụ nữ thông qua nhiều sáng kiến khác nhau.

She is a prominent advocate for women's rights in society.

Cô là người ủng hộ nổi bật cho quyền của phụ nữ trong xã hội.

Women (Noun)

wˈɪmɪn
wˈɪmn̩
01

Số nhiều của người phụ nữ.

Plural of woman.

Ví dụ

Women play important roles in society.

Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong xã hội.

The event celebrates women's achievements.

Sự kiện kỷ niệm thành tựu của phụ nữ.

Many women attended the social gathering.

Nhiều phụ nữ tham dự buổi tụ tập xã hội.

Dạng danh từ của Women (Noun)

SingularPlural

Woman

Women

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/women/

Video ngữ cảnh