Bản dịch của từ Women trong tiếng Việt

Women

Noun [C] Noun [U/C]

Women (Noun Countable)

ˈwɪm.ɪn
ˈwɪm.ɪn
01

Phụ nữ.

Women.

Ví dụ

Women play a crucial role in advancing social equality.

Phụ nữ đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội.

The organization aims to empower women through various initiatives.

Tổ chức này nhằm mục đích trao quyền cho phụ nữ thông qua nhiều sáng kiến khác nhau.

She is a prominent advocate for women's rights in society.

Cô là người ủng hộ nổi bật cho quyền của phụ nữ trong xã hội.

Women (Noun)

wˈɪmɪn
wˈɪmn̩
01

Số nhiều của người phụ nữ.

Plural of woman.

Ví dụ

Women play important roles in society.

Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong xã hội.

The event celebrates women's achievements.

Sự kiện kỷ niệm thành tựu của phụ nữ.

Many women attended the social gathering.

Nhiều phụ nữ tham dự buổi tụ tập xã hội.

Dạng danh từ của Women (Noun)

SingularPlural

Woman

Women

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Women cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
[...] The positioned in the left corner of the picture is probably the head of the department [...]Trích: Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] And when a takes care of her beauty, she is learning to appreciate her own charm [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] Another reason that not many people know is that my parents named me after my mom's best friend, who was a respected and kind-hearted [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Currently, she has become an Internet sensation for being the first to travel across Vietnam, encouraging young people to achieve their ambitions [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Women

God's gift (to women)

ɡˈɑdz ɡˈɪft tˈu wˈɪmən

Chàng trai vàng trong làng

A desirable or perfect man.

He is considered god's gift to women in our community.

Anh ấy được coi là món quà của Chúa dành cho phụ nữ trong cộng đồng chúng tôi.